1 |
Phạm Bá Vũ |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
2 |
Mai Thịnh Dũng 2 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
3 |
Mai Thịnh Dũng 3 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
4 |
Lưu Thị Hoài |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
5 |
Nguyễn Thị Hằng |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
6 |
Trần Văn Hậu 3 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
7 |
Trần Văn Hậu 4 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
8 |
Hoàng Thế Diệu |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
9 |
Nguyễn Thị Nhuận |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, TX Long Khánh , tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
|
10 |
Nguyễn Văn Điệp |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, TX Long Khánh , tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
|
11 |
Trần Văn Hạ 1 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, TX Long Khánh , tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
|
12 |
Trần Văn Hạ 2 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, TX Long Khánh , tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.800 con/năm |
|
13 |
Mai Thịnh Dũng 1 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
|
14 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Ấp 7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.000 con/năm |
|
15 |
Đặng Minh Tuyến |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-05 |
16 |
Đặng Quốc Trung |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-06 |
17 |
Lưu Xuân Bắc 1,2 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
3.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-24 |
18 |
Mai Đức Đại |
Ấp 5 , xã Lộ 25, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-25 |
19 |
Mai Sĩ Phu |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-26 |
20 |
Mai Thịnh Đưởng |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-27 |
21 |
Ngô Minh Đức |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-28 |
22 |
Nguyễn Đắc Kháng |
Ấp 1, xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-30 |
23 |
Nguyễn Đỗ Minh Đức |
Ấp 7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-31 |
24 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Ấp 7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-32 |
25 |
Nguyễn Khắc Thủy |
Ấp Suối Cả, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-33 |
26 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-35 |
27 |
Nguyễn Tất Long |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-36 |
28 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Ấp 7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-42 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-43 |
30 |
Nguyễn Thị Nhuận |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-47 |
31 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. |
Heo thịt |
|
11.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-48 |
32 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-49 |
33 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Ấp 6, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-50 |
34 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
Ấp 6, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
3.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-51 |
35 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
8.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-52 |
36 |
Nguyễn Văn Ban |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-53 |
37 |
Nguyễn Văn Chung 1,2 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
5.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-54 |
38 |
Nguyễn Văn Điệp |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh , tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.900 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-55 |
39 |
Nguyễn Văn Phượng |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
3.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-58 |
40 |
Nguyễn Văn Thoại |
Ấp 7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-60 |
41 |
Nguyễn Xuân Đông Anh |
Ấp 8, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
9.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-63 |
42 |
Nguyễn Xuân Mỹ |
Ấp 7, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-64 |
43 |
Phạm Bá Vũ |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-65 |
44 |
Phạm Hoàng Phong |
Ấp Bàu Mây, xã Phú Thanh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-66 |
45 |
Phạm Văn Ninh |
Ấp7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-67 |
46 |
Phan Hoàng Long (Trại 2.3) |
Xã Xuân Thành, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
5.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-68 |
47 |
Phùng Thị Duyên |
Ấp Bàu Mây, xã Phú Thanh, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-69 |
48 |
Trần Minh Dưỡng |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-70 |
49 |
Trần Huy Đức |
Ấp 6, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-59 |
50 |
Trần Thị Lụa |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
8.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-56 |
51 |
Trần Văn Hạ 1,2 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-37 |
52 |
Trần Văn Hậu |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
7.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-29 |
53 |
Vũ Quốc Toàn |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
3.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-16 |
54 |
Vũ Thanh Hòa |
Ấp 6, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-11 |
55 |
Vũ Thị Thu Thủy |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-10 |
56 |
Lê Kim Sửa |
Ấp 1, xã Hiếu Liêm, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
450.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-02 |
57 |
Nguyễn Ngọc Linh Phương |
Xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
180.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-09 |
58 |
Trần Thị Kim Nhung |
Ấp Cây Điều, xã Bàu Hàm, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
36.654.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-49 |
59 |
Nguyễn Quang Đức |
xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
316.800 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-18 |
60 |
Ngô Thị Tuyết Nga |
Kp4, TT Vĩnh An, Vĩnh Cửu Huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1.166.400 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-04 |
61 |
Huỳnh Kim Thủy |
xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
360.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-07 |
62 |
DNTN Long Đình |
Khu Quảng Ngãi, Xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1.200.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-10 |
63 |
Hoàng Thị Điểm |
Trung Tâm, Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
144.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-16 |
64 |
Hoàng Văn Tuế |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
69.120 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-23 |
65 |
Hoàng Thị Khuê |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
212.492 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-25 |
66 |
Đặng Quốc Trung |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
4800 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-210 |
67 |
Đinh Văn Tính |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
2000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-140 |
68 |
Hà Thị Ngọc Mai |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-12 |
69 |
Trần Thị Kim Nhung |
Ấp Cây Điều, xã Bầu Hàm, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
36.654.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-31 |
70 |
Hoàng Minh Chiến 1,2,3 |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
7.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-13 |
71 |
Hoàng Thế Diệu |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-14 |
72 |
Hoàng Thị Liên (Trại 2.3) |
Xã Phú Lâm, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-15 |
73 |
Nguyễn Thị Hoa |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
7.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-09 |
74 |
Bùi Đức Đoàn |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-01 |
75 |
Bùi Thị Màu |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
5.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-02 |
76 |
Đặng Thị Bảo Trinh 1.2 |
Ấp Hưng Phát, xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-07 |
77 |
Đặng Thị Thùy Trâm |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
6.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-08 |
78 |
Lưu Thị Hoài |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-23 |
79 |
Nguyễn Tất Tân |
Ấp 7, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-39 |
80 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
7.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-40 |
81 |
Nguyễn Thị Hằng |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-41 |
82 |
Nguyễn Văn Tiến |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-61 |
83 |
Nguyễn Viết Anh |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-62 |
84 |
Trần Thị Mỹ Phượng |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-38 |
85 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Ấp 6, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
6.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-44 |
86 |
Nguyễn Thị Lan (Tân Hiệp) |
Ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
3.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-45 |
87 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Ấp 4, xã Lộ 25, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
3.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-46 |
88 |
Vũ Thanh Phong |
Trung Tâm, Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
64.800 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-15 |
89 |
Hoàng Thị Khuê |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
186.410 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-21 |
90 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Ấp 3, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
136.500 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-22 |
91 |
Nguyễn Minh Hảo |
Ấp 3, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
105.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-23 |
92 |
Trương Thị Kim Lợi |
Ấp Cây Điệp, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
126.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-24 |
93 |
Vũ Thanh Phong |
Ấp Trung Tâm, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
258.300 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-26 |
94 |
Vương Đức Tài |
Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
204.750 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-16 |
95 |
Phạm Văn Nghiệm |
Ấp Tây Kim, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
280.350 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-17 |
96 |
Chí Làn Sáng |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
143.640 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-27 |
97 |
Hoàng Thị Điểm |
Ấp Trung Tâm, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
126.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-15 |
98 |
Vũ Thị Thu Trang |
Xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Vịt thịt |
|
330.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-29 |
99 |
Công ty TNHH ĐT Tuệ Anh |
Thôn 4, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
Vịt thịt |
|
330.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-30 |
100 |
Nguyễn Thị Thực |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
9.268.992 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-32 |
101 |
Đỗ Trọng Minh |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
18.537.984 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-33 |
102 |
Trần Thị Liên |
Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
26.820.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-34 |
103 |
DNTN Long Đình (Trại thuê) |
Khu Quảng Ngãi, xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1.122.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-14 |
104 |
Công ty TNHH MTV Thùy Trang |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
280.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-28 |
105 |
Nguyễn Ngọc Linh Phương |
Xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
435.600 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-09 |
106 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
Ấp Thái An, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
270.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-08 |
107 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm A |
Ấp Cây Điệp, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
7.724.160 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-35 |
108 |
Nguyễn Thị Ngọc Thăm B |
Ấp 8, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom,tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
22.350.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-36 |
109 |
Trần Bá Danh |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
10.813.824 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-37 |
110 |
Bạch Thị Ngọc |
Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
9.268.992 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-38 |
111 |
Lê Văn Dũng |
Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
18.537.984 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-39 |
112 |
Công ty TNHH Hoàng Kim Thanh |
Ấp Tân Hòa, xã Xuân Thành, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Gà Hậu Bị |
|
800.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-44 |
113 |
Công ty TNHH Một thành viên Hải Thủy Đồng Nai |
Ấp 1, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Gà Hậu Bị |
|
800.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-45 |
114 |
Trịnh Huy Chương |
Ấp Thái An, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
247.500 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-01 |
115 |
Tạ Thị Minh Trang |
Ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
508.200 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-07 |
116 |
Dương Thị Thanh Hương |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
46.620 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-18 |
117 |
Hoàng Văn Tuế |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
60.480 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-19 |
118 |
Trần Văn Trường |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
115.500 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-20 |
119 |
Nguyễn Quang Đức |
Xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
277.200 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-25 |
120 |
Công ty TNHH Thương mại Nông nghiệp Thảo Nguyên Xanh (Trại thuê) |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1.358.500 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-13 |
121 |
Huỳnh Kim Thuỷ |
Xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
495.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-05 |
122 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Tổ 1, Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
618.750 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-11 |
123 |
Ngô Thị Tuyết Nga 1-4 |
Kp4, TT Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
514.800 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-02 |
124 |
Ngô Thị Tuyết Nga 5-8 |
TT Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
633.600 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-03 |
125 |
Lê Kim Sửa |
Ấp 1, xã Hiếu Liêm, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
662.063 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-08 |
126 |
Phan Ngọc Xuân |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
16.993.152 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-40 |
127 |
Lê Thị Ánh |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
10.813.824 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-41 |
128 |
Bùi Quốc Thái |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
10.813.824 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-42 |
129 |
Đặng Thị Hiệp |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
18.537.984 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-43 |
130 |
Công ty TNHH ĐT Tuệ Anh |
Thôn 4, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Vịt thịt |
|
450000 con/năm |
VietGAP-CN-01-12-75-0013-213 |
131 |
Đặng Thị Bảo Trinh |
Ấp Hưng Phát, xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
4000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-172 |
132 |
Công ty TNHH MTV Thùy Trang |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn,TX Long Khánh, tỉnh Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
480.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-03 |
133 |
Trần Văn Trường |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
132.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-24 |
134 |
Nguyễn Thị Lan |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
1.200 con/năm |
VietGAP-CN-12-01- |
135 |
Vũ Thị Thu Trang |
Xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. |
Vịt thịt |
|
300.000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-212 |
136 |
Hoàng Văn Tình |
Xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
554.400 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-10 |
137 |
Lương Hoàng Minh |
Xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
825.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-12 |
138 |
Trần Thị Tươi |
Xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
734.745 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-06 |
139 |
Nguyễn Thị Lan |
Ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
3600 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-100 |
140 |
Nguyễn Xuân Đông Anh |
Ấp 8, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
9600 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-146 |
141 |
Nguyễn Văn Đức |
Ấp 3, xã Lộ 25, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
4000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-200 |
142 |
Đặng Kim Khánh |
Xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
3600 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-87 |
143 |
Lê Trung Điệp |
Xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
5000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-175 |
144 |
Lê Thị Năng 2 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, TP Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
2400 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-178 |
145 |
Nguyễn Văn Tiến |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
2400 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-167 |
146 |
Huỳnh Thị Quý 2 |
Xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
6000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-173 |
147 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Ấp 4, xã Lộ 25, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
4000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-61 |
148 |
Trần Thị Tươi |
xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
667950 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-214 |
149 |
Lê Văn Dũng |
Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
18.537.984 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-42 |
150 |
Công ty TNHH chăn nuôi Bắc Nam |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1.320.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-12 |
151 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
6800 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-126 |
152 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Hải Thủy |
Ấp 1, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Gà hậu bị |
|
800.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-52 |
153 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
675.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-01 |
154 |
Nguyễn Quốc Trung |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
4800 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-210 |
155 |
Thù Chẩm Phồng |
Xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
6000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-111 |
156 |
Đặng Thị Hiệp |
ẤpTân Thành, xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
18.537.984 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-48 |
157 |
Công ty TNHH thương mại nông nghiệp Thảo Nguyên Xanh |
Ấp 8, Xã Bầu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1320000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-12 |
158 |
Trần Thị Lụa |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
6400 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-145 |
159 |
Vũ Thanh Phong |
Trung Tâm, Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. |
Gà ta |
|
180.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-15 |
160 |
Hà Thị Ngọc Mai |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
4800 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-205 |
161 |
Hoàng Thị Liên |
Xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
1200 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-174 |
162 |
Phan Thị Lâm Hà |
Suối Rết, ấp Bảo Định, xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
205.200 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-05 |
163 |
Vũ Quốc Toàn |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
3600 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-163 |
164 |
Chí Làn Sáng |
Ấp Tân Thành, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
246.240 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-20 |
165 |
Huỳnh Thị Xuân |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
10.813.824 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-38 |
166 |
Trương Thị Kim Lợi |
Ấp Cây Điệp, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
144.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-21 |
167 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm B |
ấp 8, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
22.350.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-37 |
168 |
Hoàng Văn Tình |
Tân Lập 2, Cây Gáo, Trảng Bom, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
604.800 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-81 |
169 |
Công ty TNHH Hoàng Kim Thanh |
ấp Tân Hòa, xã Xuân Thành, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. |
Gà hậu bị |
|
800.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-51 |
170 |
Vũ Thị Phương Quyên |
Trung Tâm, Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
144.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-17 |
171 |
Tạ Thị Minh Trang |
Ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
360.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-06 |
172 |
Lương Hoàng Minh |
Xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
360.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-182 |
173 |
Lê Thị Ánh |
ẤpTân Thành, xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
10.813.824 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-46 |
174 |
Phạm văn Nghiệm |
Ấp Tây Kim, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
332.800 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-14 |
175 |
Dương Thị Thanh Hương |
Ấp Tân Lập 2, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
53.280 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-22 |
176 |
Nguyễn Minh Hảo |
Ấp 3, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
120.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-27 |
177 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Ấp 3, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
156.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-28 |
178 |
Đỗ Trọng Minh |
ẤpTân Thành, xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
18.537.984 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-34 |
179 |
Trần Thị Liên |
Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
26.820.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-35 |
180 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm A |
Ấp Cây Điệp, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
7.724.160 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-36 |
181 |
Phan Ngọc Xuân |
ẤpTân Thành, xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
16.993.152 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-45 |
182 |
Phan Thị Lâm Hà |
Suối Rết, Ấp Bảo Định, xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
188.100 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0013-04 |
183 |
Bùi Quốc Thái |
ẤpTân Thành, xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
10.813.824 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-47 |
184 |
Nguyễn Thị Thực |
ẤpTân Thành, xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Gà đẻ |
|
9.268.992 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-33 |
185 |
Nguyễn Văn Lành |
Tổ 5, ấp Thọ Hòa, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-57 |
186 |
Vương Đức Tài |
Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Gà ta |
|
144.000 |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-19 |
187 |
Mai Đức Đại |
Ấp 5 , xã Lộ 25, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
2400 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-109 |
188 |
Nguyễn Văn Chung 2 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, TP Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
3200 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-135 |
189 |
Phạm Ngọc Dũng |
Xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
2000 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-123 |
190 |
Nguyễn Minh Bảo |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-34 |
191 |
Đinh Công Cường |
Ấp 1, xã Sông Nhạn, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai |
Lợn thịt |
|
2400 con/ năm |
VietGAP-CN-12-01-75-0013-62 |
192 |
Lê Thị Năng 1,2 |
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, Tp. Long Khánh , tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
4.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-17 |
193 |
Lê Trung Điệp |
Xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
5.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-18 |
194 |
Lê Trung Phương |
Xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-19 |
195 |
Lê Văn Hợp |
Ấp Suối Soong 1, xã Phú Vinh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-20 |
196 |
Lê Văn Quyền 1,3,4,5,6 |
Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
9.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-21 |
197 |
Lê Văn Thiện |
Ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-22 |
198 |
Chu Văn An |
Ấp Hưng Nghĩa, xã Hưng Lộc, huyệnThống nhất, tỉnh Đồng Nai |
Heo thịt |
|
2.400 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-03 |
199 |
Đặng Thị Bảo Trinh 3,4 |
Xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. |
Heo thịt |
|
3.600 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-75-0015-04 |