1 |
Trương Công Đạt |
141, Ấp Long Hải, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
Heo thịt |
|
2.000 con/lứa (4.000 con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-06 |
2 |
Trần Tử Sơn |
Ấp Long Thành, Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
Heo thịt |
|
2.000 con/lứa (4.000 con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-07 |
3 |
Tăng Kim Liên 4 |
Ấp An Trạch Đông, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-04 |
4 |
Lê Minh Mẫn |
Ấp Nước Mặn 1, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
Heo thịt |
|
9000 |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-01 |
5 |
Nguyễn Thanh Chiến 2 |
Ấp Phước Bình, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng. |
Heo thịt |
|
2.600 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-10 |
6 |
Tăng Kim Liên 1 |
Ấp An Trạch Đông, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-01 |
7 |
Tăng Kim Liên 2 |
Ấp An Trạch Đông, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-02 |
8 |
Nguyễn Thanh Chiến 1 |
Ấp Phước Bình, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng. |
Heo thịt |
|
2.600 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-09 |
9 |
Công Ty TNHH Giết Mổ Gia Súc Phước Hải |
Ấp Nước Mặn, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Heo thịt |
|
2400 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-10 |
10 |
Tăng Kim Liên |
Ấp An Trạch Đông, phường Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
15000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-04 |
11 |
Trần Minh Hoàng |
Ấp Phước Bình, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Gà ta |
|
100.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-11 |
12 |
Bùi Trúc Nhiên |
Ấp Kinh Mới, xã An Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng. |
Gà tam hoàng |
|
405000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-02 |
13 |
Huỳnh Minh Ngữ |
Ấp Mỹ 1, xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. |
Gà tam hoàng |
|
54000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-08 |
14 |
Trương Công Đạt |
Ấp Long Hải, thịt trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-06 |
15 |
Trần Tử Sơn |
Ấp Bình Lễ, xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Heo thịt |
|
3000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-07 |
16 |
Lâm Hồ Nguyễn |
Ấp Bình Lễ, xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Heo thịt |
|
3000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-05 |
17 |
Nguyễn Thanh Chiến |
Ấp Phước Bình, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng. |
Heo thịt |
|
4000 |
VietGAHP-CN-22-04-95-0001-09 |
18 |
Tăng Kim Liên 3 |
Ấp An Trạch Đông, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-03 |
19 |
Lê Minh Mẫn |
Ấp Nước Mặn 1, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng. |
Lợn thịt |
|
12.600 (con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-01 |
20 |
Lâm Hồ Nguyễn |
Ấp Bình Thạnh A, Xã Vĩnh Phú Tây, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
1.000 con/lứa (2.000 con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-05 |
21 |
Phan Hoàng Thiện |
Ấp Bình Lễ, xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-07 |
22 |
Tăng Kim Liên |
Ấp Mỹ 2 A, xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Heo thịt |
|
6.000 con/lứa (12.000 con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-04 |
23 |
Bùi Trúc Nhiên |
Ấp Nước Mặn 1, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng. |
Gà tam hoàng |
|
200.000 (con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-02 |
24 |
Huỳnh Minh Ngữ |
Ấp Mỹ 1, xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Lợn thịt |
|
1.400 (con/ năm) |
VietGAP-CN-12-01-95-0001-03 |
25 |
Tăng Kim Liên 5 |
Ấp An Trạch Đông, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-05 |
26 |
Lâm Nguyễn Đông Hải |
Ấp Nước Mặn, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
2.400 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-06 |
27 |
Ngô Đức Trình |
Ấp Bình Lễ, xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. |
Heo thịt |
|
3.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-95-0002-08 |