1 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 2 |
Ấp Thuận Tiến, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-11 |
2 |
Trại gà thịt Minh Tâm |
Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-13 |
3 |
Trại gà thịt Thanh An 2 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-08 |
4 |
Trại gà thịt QT An Phú 2 |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-017 |
5 |
Nhà máy ấp trứng CPV FOOD |
Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà con 1 ngày tuổi |
|
55.640.000 gà con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-001 |
6 |
Trại gà giống Tân Hưng |
Ấp Sóc Ruộng, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-003 |
7 |
Trại gà thịt Thanh An 2 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-020 |
8 |
Trại gà thịt Minh Tâm |
Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-013 |
9 |
Trại gà thịt Thanh Lương 2 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-006 |
10 |
Trại gà thịt Thanh An 1 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-07 |
11 |
Trại gà thịt Minh Đức |
Ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-10 |
12 |
Trại gà thịt An Sơn |
Ấp An Sơn (Xa Cô), xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tình Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-14 |
13 |
Trại gà thịt An Phú |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-15 |
14 |
Trại gà thịt Thanh An 1 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-07 |
15 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 1 |
Ấp Thuận Bình, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-09 |
16 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 2 |
Ấp Thuận Tiến, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-11 |
17 |
Trại gà thịt Minh Tâm |
Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-13 |
18 |
Nhà máy ấp trứng CPV FOOD |
Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Gà con 1 ngày tuổi |
|
55.640.000 gà con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-01 |
19 |
Trại gà thịt Thanh Lương 1 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-05 |
20 |
Trại gà thịt Thanh Lương 2 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-06 |
21 |
Trại gà thịt Thanh An 2 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-08 |
22 |
Hoàng Văn Tình |
Ấp Thuận An, xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-005 |
23 |
Phan Thị Lâm Hà |
Ấp Bảo Định, xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
177.840 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-013 |
24 |
Tạ Trung Quảng |
Ấp Cây Xoài (Bình Chánh cũ), xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-014 |
25 |
Nguyễn Hoàng Mai Anh |
Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
585.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-012 |
26 |
DNTN Long Đình |
Ấp 5, xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
1.325.376 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-016 |
27 |
Huỳnh Kim Thủy |
Ấp Hưng Thạnh, Xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
468.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-001 |
28 |
Ngô Thị Tuyết Nga 5-8 |
TT Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
599.040 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-002 |
29 |
Hoàng Thị Điểm |
Ấp Trung Tâm, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
187.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-007 |
30 |
Vũ Thanh Phong |
Ấp Trung Tâm, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
477.360 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-008 |
31 |
Vương Đức Tài |
Ấp Nguyễn Thái Học, Xã Bàu Hàm, huyện Thống Nhất, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
304.200 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-009 |
32 |
Trịnh Huy Chương |
Ấp Thái An, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
234.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-010 |
33 |
Ngô Thị Tuyết Nga 1-4 |
KP4, TT Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
486.720 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-003 |
34 |
Nguyễn Ngọc Linh Phương |
Ấp Thuận An, xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
411.840 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-004 |
35 |
Lê Kim Sửa |
Ấp 4, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai. |
Gà thịt |
|
625.950 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-006 |
36 |
Lương Hoàng Minh |
Ấp Trung Tâm, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
Gà thịt |
|
748.800 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-011 |
37 |
Trần Thị Tươi |
Ấp Bình Trung, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Gà thịt |
|
754.338 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0041-015 |
38 |
Trại gà giống Tân Lợi |
Ấp Sóc Lết, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-04 |
39 |
Trại gà thịt An Sơn |
Ấp An Sơn (Xa Cô), xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tình Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-14 |
40 |
Trại gà giống Tân Hòa |
Ấp Đồng Tân, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-16 |
41 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 2 |
Ấp Thuận Tiến, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-11 |
42 |
Trại gà giống Tân Lợi |
Ấp Sóc Lết, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-04 |
43 |
Trại gà thịt Minh Tâm |
Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-13 |
44 |
Trại gà thịt Minh Đức |
Ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-10 |
45 |
Trại gà thịt Bình Long 1 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0034-001 |
46 |
Trại gà giống Minh Long |
Khu phố 5, phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-002 |
47 |
Trại gà thịt Thanh An 1 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-007 |
48 |
Trại gà thịt Minh Tâm 2 |
Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-018 |
49 |
Trại gà thịt Đồng Phú |
Ấp Thạch Màng, xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-019 |
50 |
Trại gà thịt Thanh Lương 1 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-008 |
51 |
Trại gà thịt Bình Long 2 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-021 |
52 |
Nhà máy ấp trứng CPV Food |
Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Gà con 1 ngày tuổi |
|
14.000.000 gà con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-01 |
53 |
Trại gà thịt Đồng Phú |
Ấp Thạch Màng, xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0034-005 |
54 |
Trại gà thịt Minh Tâm 2 |
Ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0034-004 |
55 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 1 |
Ấp Thuận Bình, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-09 |
56 |
Trại gà giống Tân Hưng |
Ấp Sóc Ruộng, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà giống |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-03 |
57 |
Trại gà giống Tân Hưng |
Ấp Sóc Ruộng, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-03 |
58 |
Trại gà giống Minh Long |
Khu phố 5, phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-02 |
59 |
Trại gà thịt Bình Long 2 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0034-002 |
60 |
Nhà máy ấp trứng CPV FOOD |
Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Gà con 1 ngày tuổi |
|
55.640.000 gà con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-01 |
61 |
Trại gà thịt Minh Đức |
Ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-10 |
62 |
Trại gà thịt Bình Long |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
4.840.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-12 |
63 |
Trại gà thịt Bình Long |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước. |
Gà thịt |
|
3.840.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-12 |
64 |
Trại gà thịt An Sơn |
Ấp An Sơn (Xa Cô), xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-14 |
65 |
Trại gà giống Tân Hưng |
Ấp Sóc Ruộng, xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-03 |
66 |
Trại gà thịt Thanh Lương 2 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-06 |
67 |
Trại gà giống Tân Lợi |
Ấp Sóc Lết, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà giống |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-04 |
68 |
Trại gà thịt Thanh An 1 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-07 |
69 |
Trại gà thịt Thanh Lương 1 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-05 |
70 |
Trại gà thịt Thuận Lợi |
Ấp Thuận Bình và Ấp Thuận Tiến, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
1.920.000 con/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-09 |
71 |
Trại gà thịt QT An Phú 2 |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0034-003 |
72 |
Trại gà thịt QT An Phú 1 |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0034-006 |
73 |
Trại gà giống Tân Lợi |
Ấp Sóc Lết, xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-004 |
74 |
Trại gà giống Tân Hòa |
Ấp Đồng Tân, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-005 |
75 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 1 |
Ấp Thuận Bình và Thuận Tiến, xã Thuận Lợi, huyện Đồn Phú, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-009 |
76 |
Trại gà thịt Minh Đức |
Ấp Đồng Dầu, xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-010 |
77 |
Trại gà thịt Thuận Lợi 2 |
Ấp Thuận Tiến, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-011 |
78 |
Trại gà thịt An Sơn |
Ấp An Sơn (Xa Cô), xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tình Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-014 |
79 |
Trại gà thịt An Phú |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-015 |
80 |
Trại gà thịt Bình Long 1 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-012 |
81 |
Trại gà thịt QT An Phú 1 |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0042-016 |
82 |
Trại gà thịt Thanh Lương 1 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-05 |
83 |
Trại gà thịt An Phú |
Ấp Tằng Hách, xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-15 |
84 |
Trại gà giống Tân Hòa |
Ấp Đồng Tân, xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước. |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-16 |
85 |
Trại gà thịt Thanh Lương 2 |
Ấp Thanh An, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-06 |
86 |
Trại gà giống Minh Long |
Khu phố 5, phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Gà giống bố mẹ |
|
22.700.000 trứng/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0035-02 |
87 |
Trại gà giống Minh Long |
Ấp 5, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Gà giống |
|
22.700.000 trứng/năm |
VietGAP-CN-12-01-70-0025-02 |
88 |
Trại gà thịt Thanh An 2 |
Ấp Bù Dinh, xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
Gà thịt |
|
2.420.000 con/ năm |
VietGAHP-CN-22-04-70-0025-08 |