1 |
TCCS 40:2019/GCFBD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 50kg - xuất chuồng |
VICB 9479.10-125 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
2 |
TCCS 09:2025/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 14 ngày -28 ngày |
VICB 9479.10-122 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
3 |
TCCS 05:2025/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 12kg - 25kg |
VICB 9479.10-118 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
4 |
TCCS 06:2025/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt siêu nạc từ 15kg - 30 kg |
VICB 9479.10-119 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
5 |
TCCS 08:2025/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 01 ngày -14 ngày |
VICB 9479.10-121 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
6 |
TCCS 09:2021/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo thịt cao sản từ 30kg – Nhỏ hơn 60kg |
VICB 9479.10-124 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
7 |
TCCS 10:2025/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 29 ngày - xuất chuồng |
VICB 9479.10-123 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
8 |
TCCS 36:2021/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp hoàn chỉnh cho vịt con từ 1 – 21 ngày tuổi |
VICB 9479.10-127 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
9 |
TCCS 40:2021/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho vịt thịt vỗ béo từ 22 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 9479.10-126 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
10 |
TCCS 54:2021/GCFD |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt vỗ béo |
VICB 9479.10-128 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |
11 |
TCCS 07:2025/GCFD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo con từ 12kg – 25kg |
VICB 9479.10-120 |
04/7/2025 |
23/5/2027 |