1 |
TCCS 05:2024/YUMI PET |
Thức ăn cho mèo dành cho các dòng mèo có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-05 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
2 |
TCCS 10:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng mèo có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-10 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
3 |
TCCS 12:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng mèo có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-12 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
4 |
TCCS 03:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng chó và có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên. |
VICB 9465.10-03 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
5 |
TCCS 07:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng chó có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-07 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
6 |
TCCS 06:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng chó có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-06 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
7 |
TCCS 11:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng mèo có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-11 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
8 |
TCCS 15:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho mèo dòng mèo và độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-14 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
9 |
TCCS 14:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho mèo dòng mèo và độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-13 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
10 |
TCCS 09:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng mèo có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-09 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
11 |
TCCS 01:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng mèo và có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên. |
VICB 9465.10-01 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
12 |
TCCS 04:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng chó có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-04 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
13 |
TCCS 02:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho chó dòng chó và độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-02 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |
14 |
TCCS 08:2024/YUMI PET |
Thức ăn dành cho các dòng mèo có độ tuổi từ 1 tháng tuổi trở lên |
VICB 9465.10-08 |
08/7/2024 |
07/7/2027 |