| 1 |
TCCS 22:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ trứng cao cấp |
VICB 7781.10-37 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 2 |
TCCS 36:2023/HD ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà siêu thịt từ 15 ngày – 28 ngày tuổi |
VICB 7781.10-204 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 3 |
TCCS 37:2023/HD ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà siêu thịt từ 29 ngày – xuất chuồng |
VICB 7781.10-205 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 4 |
TCCS 03:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 12 kg- 25 kg |
VICB 7781.10-215 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 5 |
TCCS 04:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo thịt từ 15 kg - 30 kg |
VICB 7781.10-19 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 6 |
TCCS 05:2024/HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo thịt siêu nạc từ 25kg-50kg |
VICB 7781.10-214 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 7 |
TCCS 07:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái mang thai |
VICB 7781.10-211 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 8 |
TCCS 08:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái nuôi con cao sản |
VICB 7781.10-217 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 9 |
TCCS 09:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái nuôi con |
VICB 7781.10-212 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 10 |
TCCS 10:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà con siêu thịt từ 1 ngày- 14 ngày tuổi |
VICB 7781.10-25 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 11 |
TCCS 11:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà siêu thịt từ 15 ngày - 28 ngày tuổi |
VICB 7781.10-26 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 12 |
TCCS 12:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà siêu thịt từ 29 ngày - xuất chuồng |
VICB 7781.10-27 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 13 |
TCCS 13:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà con từ 1 ngày – 21 ngày tuổi |
VICB 7781.10-28 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 14 |
TCCS 13:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái mang thai |
VICB 7781.10-213 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 15 |
TCCS 14:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà thịt từ 22 ngày - 42 ngày tuổi |
VICB 7781.10-29 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 16 |
TCCS 15:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà thịt từ 43 ngày – xuất chuồng |
VICB 7781.10-30 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 17 |
TCCS 15:2024/HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 12 kg - 25 kg |
VICB 7781.10-218 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 18 |
TCCS 16:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà từ 1 ngày tuổi – xuất chuồng |
VICB 7781.10-31 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 19 |
TCCS 18:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt con từ 01 đến 21 ngày tuổi |
VICB 7781.10-33 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 20 |
TCCS 19:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt trên 21 ngày tuổi |
VICB 7781.10-34 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 21 |
TCCS 20:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt thịt từ 21 ngày tuổi đến xuất bán |
VICB 7781.10-35 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 22 |
TCCS 21:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ siêu trứng |
VICB 7781.10-36 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 23 |
TCCS 23:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ trứng thương phẩm |
VICB 7781.10-38 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 24 |
TCCS 25:2024/HAID |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt thịt trên 21 ngày tuổi |
VICB 7781.10-104 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 25 |
TCCS 26:2024/HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà thịt từ 22 ngày - 42 ngày tuổi |
VICB 7781.10-206 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 26 |
TCCS 32:2023/HD ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 9 đến 17 tuần |
VICB 7781.10-207 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 27 |
TCCS 33:2023/HD ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ trứng từ 18 tuần đến kết thúc |
VICB 7781.10-208 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 28 |
TCCS 34:2025/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà từ 1 ngày tuổi – xuất chuồng |
VICB 7781.10-114 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 29 |
TCCS 35:2023/HD ĐN |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà con siêu thịt từ 01 – 14 ngày tuổi |
VICB 7781.10-209 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 30 |
TCCS 35:2025/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái mang thai |
VICB 7781.10-219 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 31 |
TCCS 36:2025/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho vịt đẻ trứng cao cấp |
VICB 7781.10-220 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 32 |
TCCS 12:2024/ HAID |
Thức ăn siêu đậm đặc dùng cho heo thịt từ 10 kg – xuất chuồng |
VICB 7781.10-106 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 33 |
TCCS 02:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ tập ăn – 12 kg |
VICB 7781.10-103 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 34 |
TCCS 06:2024/ HAID |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo thịt từ 30 kg- 60 kg |
VICB 7781.10-216 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
| 35 |
TCCS 17:2022/HD BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt con từ 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 7781.10-32 |
04/1/2026 |
03/1/2029 |