| 1 |
TCCS 86:2022/HAID BD |
Thức ăn công năng cho tôm |
VICB 7781.10-14 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 2 |
TCCS 100:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-41 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 3 |
TCCS 101:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-42 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 4 |
TCCS 102:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-43 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 5 |
TCCS 103:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-44 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 6 |
TCCS 104:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-45 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 7 |
TCCS 106:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-47 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 8 |
TCCS 107:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-48 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 9 |
TCCS 108:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-49 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 10 |
TCCS 109:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-50 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 11 |
TCCS 110:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-51 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 12 |
TCCS 111:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-52 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 13 |
TCCS 112:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-53 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 14 |
TCCS 113:2023/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-54 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 15 |
TCCS 114:2023/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-55 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 16 |
TCCS 116:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-57 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 17 |
TCCS 117:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-58 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 18 |
TCCS 119:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-60 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 19 |
TCCS 120:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-61 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 20 |
TCCS 121:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-62 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 21 |
TCCS 122:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-63 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 22 |
TCCS 123:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-64 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 23 |
TCCS 124:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-65 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 24 |
TCCS 125:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-66 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 25 |
TCCS 126:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-67 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 26 |
TCCS 127:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-68 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 27 |
TCCS 129:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng |
VICB 7781.10-70 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 28 |
TCCS 130:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng |
VICB 7781.10-71 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 29 |
TCCS 131:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng |
VICB 7781.10-72 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 30 |
TCCS 132:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-73 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 31 |
TCCS 70:2022/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-01 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 32 |
TCCS 105:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-46 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 33 |
TCCS 115:2023/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-56 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 34 |
TCCS 118:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-59 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 35 |
TCCS 128:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-69 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 36 |
TCCS 71:2022/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-02 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 37 |
TCCS 72:2022/HAID BD |
Thức ăn công năng cho tôm |
VICB 7781.10-03 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 38 |
TCCS 73:2022/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-04 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 39 |
TCCS 77:2022/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-05 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 40 |
TCCS 78:2022/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-06 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 41 |
TCCS 79:2022/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-07 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 42 |
TCCS 80:2022/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-08 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 43 |
TCCS 81:2022/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-09 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 44 |
TCCS 82:2022/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm tăng trọng |
VICB 7781.10-10 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 45 |
TCCS 83:2022/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-11 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 46 |
TCCS 85:2022/HAID BD |
Thức ăn công năng cho tôm |
VICB 7781.10-13 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 47 |
TCCS 87:2022/HAID BD |
Thức ăn công năng cho tôm |
VICB 7781.10-15 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 48 |
TCCS 88:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-40 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 49 |
TCCS 89:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-74 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 50 |
TCCS 90:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-345 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 51 |
TCCS 91:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-76 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 52 |
TCCS 92:2023/HAID BD |
Thức ăn tôm thẻ chân trắng |
VICB 7781.10-77 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 53 |
TCCS 93:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-78 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 54 |
TCCS 94:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-79 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 55 |
TCCS 95:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-80 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 56 |
TCCS 96:2023/HAID BD |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm |
VICB 7781.10-81 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 57 |
TCCS 97:2023/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-82 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 58 |
TCCS 98:2023/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-83 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
| 59 |
TCCS 99:2023/HAID BD |
Thức ăn tăng trọng cho tôm |
VICB 7781.10-84 |
08/12/2025 |
07/12/2028 |