| 1 |
TCCS 03:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 10kg – 25kg |
VICB 7681.10-03 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 2 |
TCCS 04:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 15kg – 35kg |
VICB 7681.10-04 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 3 |
TCCS 28:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan siêu thịt từ 22 ngày - xuất bán |
VICB 7681.10-20 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 4 |
TCCS 02:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 ngày - 15kg |
VICB 7681.10-02 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 5 |
TCCS 06:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo nái ngoại mang thai |
VICB 7681.10-12 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 6 |
TCCS 17:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan siêu thịt từ 22 ngày –xuất bán |
VICB 7681.10-10 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 7 |
TCCS 05:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12kg – 120kg |
VICB 7681.10-11 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 8 |
TCCS 07:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng từ 1-14 ngày tuổi |
VICB 7681.10-13 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 9 |
TCCS 22:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo nái ngoại nuôi con |
VICB 7681.10-18 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 10 |
TCCS 20:2022/VNF-HD |
Thức ăn đậm đặc cao cấp cho heo từ tập ăn – xuất chuồng |
VICB 7681.10-16 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 11 |
TCCS 01:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 8 - 15kg |
VICB 7681.10-01 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 12 |
TCCS 08:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng từ 15-42 ngày tuổi |
VICB 7681.10-14 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 13 |
TCCS 10:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 1-28 ngày tuổi |
VICB 7681.10-05 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 14 |
TCCS 11:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 29 ngày –xuất bán |
VICB 7681.10-06 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 15 |
TCCS 12:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà màu từ 01 ngày – xuất bán |
VICB 7681.10-07 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 16 |
TCCS 14:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ |
VICB 7681.10-15 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 17 |
TCCS 16:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan từ 22 ngày –xuất bán |
VICB 7681.10-09 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 18 |
TCCS 18:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt đẻ thương phẩm |
VICB 7681.10-21 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 19 |
TCCS 19:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ |
VICB 7681.10-22 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 20 |
TCCS 23:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 10 – 30kg |
VICB 7681.10-19 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 21 |
TCCS 15:2022/VNF-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan siêu thịt từ 1-21 ngày tuổi |
VICB 7681.10-08 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 22 |
TCCS 29:2022/VNF-HD |
Thức ăn đặc biệt dành riêng cho ngan trại (từ 1-21 ngày tuổi) |
VICB 7681.10-27 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 23 |
TCCS 21:2022/VNF-HD |
Thức ăn đậm đặc cao cấp cho gà từ tập ăn – xuất chuồng |
VICB 7681.10-17 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
| 24 |
TCCS 30:2022/VNF-HD |
Thức ăn đặc biệt dành riêng cho ngan trại (từ 22 ngày tuổi – xuất bán) |
VICB 7681.10-28 |
05/11/2025 |
04/11/2028 |