1 |
TCCS 03:2020/GRM2ML |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-23 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
2 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hơp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-09 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
3 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-101 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
4 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-85 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
5 |
TCCS 03:2020/GRM2M |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-22 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
6 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-70 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
7 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-37 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
8 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-74 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
9 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-50 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
10 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-87 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
11 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-38 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
12 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-39 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
13 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-82 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
14 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-51 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
15 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-05 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
16 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-67 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
17 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-95 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
18 |
TCCS 03:2020/GRM3 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-24 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
19 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-10 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
20 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-01 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
21 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-11 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
22 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-88 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
23 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-44 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
24 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-47 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
25 |
TCCS 18:2020/GRM |
WINPRO |
VICB 7194.10-108 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
26 |
TCCS 18:2020/GRM |
WINPRO |
VICB 7194.10-107 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
27 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-13 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
28 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-73 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
29 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-53 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
30 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-56 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
31 |
TCCS 03:2020/GRM4 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-25 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
32 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-32 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
33 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-65 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
34 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-55 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
35 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-81 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
36 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-93 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
37 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-84 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
38 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-29 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
39 |
TCCS 18:2020/GRM |
WINPRO |
VICB 7194.10-106 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
40 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-76 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
41 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-72 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
42 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-79 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
43 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-06 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
44 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-92 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
45 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-45 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
46 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-78 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
47 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-69 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
48 |
TCCS 08:2020/GRM |
WINMAX |
VICB 7194.10-59 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
49 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-68 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
50 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-07 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
51 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-04 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
52 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-64 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
53 |
TCCS 03:2020/GRM2L |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-21 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
54 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-14 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
55 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-94 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
56 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-18 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
57 |
TCCS 08:2020/GRM |
WINMAX |
VICB 7194.10-57 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
58 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-31 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
59 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-66 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
60 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-86 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
61 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-89 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
62 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tốm sú |
VICB 7194.10-02 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
63 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-35 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
64 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-03 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
65 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-17 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
66 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-52 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
67 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-26 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
68 |
TCCS 08:2020/GRM |
WINMAX |
VICB 7194.10-61 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
69 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-91 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
70 |
TCCS 03:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-19 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
71 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-34 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
72 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-102 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
73 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-54 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
74 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-15 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
75 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-46 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
76 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-103 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
77 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-96 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
78 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-40 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
79 |
TCCS 08:2020/GRM |
WINMAX |
VICB 7194.10-60 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
80 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-27 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
81 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-80 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
82 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-30 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
83 |
TCCS 13:2020/GRM |
THE SUN |
VICB 7194.10-90 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
84 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-41 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
85 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-75 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
86 |
TCCS 08:2020/GRM |
WINMAX |
VICB 7194.10-58 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
87 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-33 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
88 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-12 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
89 |
TCCS 07:2020/GRM |
SUPER BEST |
VICB 7194.10-49 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
90 |
TCCS 18:2020/GRM |
WINPRO |
VICB 7194.10-105 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
91 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-43 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
92 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-42 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
93 |
TCCS 10:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-71 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
94 |
TCCS 01:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-08 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
95 |
TCCS 02:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-16 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
96 |
TCCS 03:2020/GRM1 |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-20 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
97 |
TCCS 06:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-48 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
98 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-63 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
99 |
TCCS 18:2020/GRM |
WINPRO |
VICB 7194.10-104 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
100 |
TCCS 04:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-28 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
101 |
TCCS 05:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-36 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
102 |
TCCS 09:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú |
VICB 7194.10-62 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
103 |
TCCS 12:2020/GRM |
THE LIGHT |
VICB 7194.10-83 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
104 |
TCCS 11:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-77 |
22/5/2021 |
14/1/2024 |
105 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-98 |
16/8/2021 |
14/1/2024 |
106 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-97 |
16/8/2021 |
14/1/2024 |
107 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-99 |
16/8/2021 |
14/1/2024 |
108 |
TCCS 14:2020/GRM |
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng |
VICB 7194.10-100 |
16/8/2021 |
14/1/2024 |