| 1 |
TCCS 40:2020/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản ENC-PROBIO |
VICB 3548.10-07 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 2 |
TCCS 28:2020/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản AQUA-SAP L |
VICB 3548.10-06 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 3 |
TCCS 42:2020/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản DWTB800 |
VICB 3548.10-08 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 4 |
TCCS 37:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung UP HEPATIC |
VICB 3548.10-28 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 5 |
TCCS 44:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung LPB800 |
VICB 3548.10-24 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 6 |
TCCS 48:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung LAA1000 |
VICB 3548.10-15 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 7 |
TCCS 30:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung SPIRULINA POWDER |
VICB 3548.10-31 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 8 |
TCCS 49:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung HP800 |
VICB 3548.10-29 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 9 |
TCCS 22:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung LECITHIN |
VICB 3548.10-30 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 10 |
TCCS 28:2019/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản IODINE 97 |
VICB 3548.10-03 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 11 |
TCCS 56:2020/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản PT-MICRO |
VICB 3548.10-09 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 12 |
TCCS 01:2019/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản B.K.C - 80% |
VICB 3548.10-01 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 13 |
TCCS 46:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản LTM1000 |
VICB 3548.10-05 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 14 |
TCCS 01:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản SELISSEO® |
VICB 3548.10-11 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 15 |
TCCS 47:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản DTM1000 |
VICB 3548.10-10 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 16 |
TCCS 24:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung PRO.ENZYME |
VICB 3548.10-22 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 17 |
TCCS 46:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản LTM1000 |
VICB 3548.10-05 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 18 |
TCCS 27:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung SUPER BK 505 |
VICB 3548.10-18 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 19 |
TCCS 31:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung AQUABITE® S |
VICB 3548.10-32 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 20 |
TCCS 38:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung UP GUT |
VICB 3548.10-21 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 21 |
TCCS 29:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung TOXY-NIL®AQUA |
VICB 3548.10-20 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 22 |
TCCS 59:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung PT-HEPA |
VICB 3548.10-17 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 23 |
TCCS 26:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung LUCANTINE PINK |
VICB 3548.10-26 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 24 |
TCCS 23:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung VITAMIN-C |
VICB 3548.10-13 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 25 |
TCCS 01:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản SELISSEO® |
VICB 3548.10-11 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 26 |
TCCS 02:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung Rhodimet® AT88 |
VICB 3548.10-14 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 27 |
TCCS 45:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung SMI300 |
VICB 3548.10-16 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 28 |
TCCS 47:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản DTM1000 |
VICB 3548.10-10 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 29 |
TCCS 32:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung NUTRI-ZYM DRY |
VICB 3548.10-23 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 30 |
TCCS 34:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung BACTI-NIL® AQUA |
VICB 3548.10-19 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 31 |
TCCS 57:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung PT-BAC |
VICB 3548.10-25 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 32 |
TCCS 33:2020/TSA |
Thức ăn bổ sung APEX® AQUA |
VICB 3548.10-27 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 33 |
TCCS 58:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản PT-COMPLEX |
VICB 3548.10-04 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 34 |
TCCS 60:2020/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản PT-PLUS |
VICB 3548.10-33 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 35 |
TCCS 21:2020/TSA |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản OXY-GEN |
VICB 3548.10-02 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 36 |
TCCS 39:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản UP PHYTOMIX |
VICB 3548.10-12 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 37 |
TCCS 39:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản UP PHYTOMIX |
VICB 3548.10-12 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |
| 38 |
TCCS 58:2020/TSA |
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản PT-COMPLEX |
VICB 3548.10-04 |
14/6/2021 |
14/9/2023 |