1 |
TCCS 57:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thỏ thịt từ 25-30 ngày tuổi |
VICB 3371.10-58 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
2 |
TCCS 54:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thỏ mẹ |
VICB 3371.10-55 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
3 |
TCCS 58:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thỏ mẹ Grimaud |
VICB 3371.10-59 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
4 |
TCCS 53:2020/ADM-HM |
Thức ăn đậm đặc giàu đạm dạng bột cho bò sữa |
VICB 3371.10-54 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
5 |
TCCS 56:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thỏ thịt |
VICB 3371.10-57 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
6 |
TCCS 14:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ viên cho lợn thịt từ 15 kg – 25 kg |
VICB 3371.10-156 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
7 |
TCCS 05:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ viên cho lợn thịt từ 10 kg – 25 kg |
VICB 3371.10-149 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
8 |
TCCS 51:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn thịt từ 15 kg - 25 kg |
VICB 3371.10-53 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
9 |
TCCS 02:2025/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cho lợn từ 15 kg - 25 kg |
VICB 3371.10-159 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
10 |
TCCS 29:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà lông màu từ 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 3371.10-124 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
11 |
TCCS 01:2025/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 1 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 3371.10-158 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
12 |
TCCS 18:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà con từ 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 3371.10-122 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
13 |
TCCS 02:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà trắng từ 15 – 28 ngày tuổi |
VICB 3371.10-147 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
14 |
TCCS 27:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh/viên dùng cho gà con từ 1 đến 10 ngày tuổi |
VICB 3371.10-33 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
15 |
TCCS 04:2025/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt công nghiệp từ 01 - 14 ngày tuổi |
VICB 3371.10-161 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
16 |
TCCS 01:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà trắng từ 1 – 14 ngày tuổi |
VICB 3371.10-146 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
17 |
TCCS 12:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ mảnh cho cút hậu bị |
VICB 3371.10-154 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
18 |
TCCS 06:2025/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt công nghiệp từ 28 ngày tuổi - xuất |
VICB 3371.10-163 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
19 |
TCCS 28:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà thịt vỗ béo từ 51 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 3371.10-123 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
20 |
TCCS 10:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà lông màu vỗ béo từ 51 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 3371.10-119 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
21 |
TCCS 09:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà lông màu từ 22 – 50 ngày tuổi |
VICB 3371.10-118 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
22 |
TCCS 03:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà trắng từ 29 – 42 ngày tuổi |
VICB 3371.10-148 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
23 |
TCCS 22:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà đẻ siêu trứng và giống bố mẹ |
VICB 3371.10-28 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
24 |
TCCS 08:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà thịt từ 22 – 50 ngày tuổi |
VICB 3371.10-117 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
25 |
TCCS 43:2023/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ viên/ mảnh cho gà đẻ siêu trứng từ 18 tuần tuổi – loại |
VICB 3371.10-130 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
26 |
TCCS 03:2025/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan từ 15 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 3371.10-160 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
27 |
TCCS 15:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ mảnh cho cút đẻ |
VICB 3371.10-157 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
28 |
TCCS 38:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ giống |
VICB 3371.10-127 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
29 |
TCCS 01:2021/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ viên dành cho heo nái nuôi con |
VICB 3371.10-02 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
30 |
TCCS 05:2025/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt công nghiệp từ 14 - 28 ngày tuổi |
VICB 3371.10-162 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
31 |
TCCS 11:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt, ngan con từ 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 3371.10-120 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
32 |
TCCS 11:2024/ADM-HM |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà thịt từ 1 ngày tuổi đến xuất chuồng |
VICB 3371.10-153 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
33 |
TCCS 40:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt thịt từ 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 3371.10-129 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
34 |
TCCS 37:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ hậu bị từ 10 – 25 tuần tuổi |
VICB 3371.10-126 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
35 |
TCCS 12:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt, ngan siêu thịt vỗ béo từ 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 3371.10-121 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
36 |
TCCS 06:2021/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột/ viên dành cho lợn nái chửa |
VICB 3371.10-12 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
37 |
TCCS 07:2021/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn thịt từ 25 kg – 40 kg |
VICB 3371.10-14 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
38 |
TCCS 13:2024/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dạng viên cho gà thịt vỗ béo từ 51 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 3371.10-155 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
39 |
TCCS 39:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt con từ 1 -21 ngày tuổi |
VICB 3371.10-128 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
40 |
TCCS 46:2023/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt đẻ siêu trứng |
VICB 3371.10-133 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
41 |
TCCS 31:2020/ ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà đẻ từ 18 tuần tuổi – loại |
VICB 3371.10-125 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
42 |
TCCS 04:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn thịt từ 60 kg - xuất chuồng |
VICB 3371.10-07 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
43 |
TCCS 43:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho heo nái nuôi con |
VICB 3371.10-48 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
44 |
TCCS 02:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn thịt từ 40 kg – 60 kg |
VICB 3371.10-03 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
45 |
TCCS 35:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh/ viên dùng cho ngan Pháp từ 1 đến 28 ngày tuổi |
VICB 3371.10-40 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
46 |
TCCS 19:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt dạng viên cho lợn con từ 7 ngày tuổi – 8 kg |
VICB 3371.10-25 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
47 |
TCCS 01:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn thịt từ 25 kg – 40 kg |
VICB 3371.10-01 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
48 |
TCCS 64:2020/ADM-HM |
Thức ăn đậm đặc cho heo con từ 7 ngày - 15 kg |
VICB 3371.10-63 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
49 |
TCCS 07:2020/ADM-HM |
Thức ăn siêu đậm đặc dạng bột cho lợn thịt từ sau cai sữa – xuất chuồng |
VICB 3371.10-13 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
50 |
TCCS 44:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn nái nuôi con |
VICB 3371.10-49 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
51 |
TCCS 36:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho vịt – ngan đẻ |
VICB 3371.10-41 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
52 |
TCCS 42:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn con từ 8 kg – 15 kg |
VICB 3371.10-47 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
53 |
TCCS 05:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho lợn thịt từ 30 kg – 60 kg |
VICB 3371.10-09 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
54 |
TCCS 20:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho heo nái chửa |
VICB 3371.10-26 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
55 |
TCCS 62:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt dạng viên cho lợn con từ 8 kg đến 15 kg |
VICB 3371.10-61 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |
56 |
TCCS 50:2020/ADM-HM |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà hậu bị từ 9-18 tuần tuổi |
VICB 3371.10-52 |
12/9/2025 |
11/9/2028 |