| 1 |
TCCS 332:2024/VP |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 29-42 ngày tuổi siêu vỗ béo |
VICB 3047.10-262 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 2 |
TCCS 313:2023/VP |
Hỗn hợp cho heo nái nuôi con |
VICB 3047.10-300 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 3 |
TCCS 334:2024/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho lợn nái nuôi con |
VICB 3047.10-298 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 4 |
TCCS 272:2021/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho lợn nái chửa |
VICB 3047.10-297 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 5 |
TCCS 297:2022/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho heo từ 15 kg -25 kg |
VICB 3047.10-288 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 6 |
TCCS 299:2022/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho heo từ 30 kg –xuất chuồng |
VICB 3047.10-275 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 7 |
TCCS 300:2022/VP |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12kg – 25kg (sản phẩm dành cho trang trại) |
VICB 3047.10-276 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 8 |
TCCS 301:2022/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho heo siêu nạc từ 12 kg - 25 kg |
VICB 3047.10-289 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 9 |
TCCS 304:2022/VP |
Hỗn hợp cho gà hậu bị từ 7-18 tuần tuổi (dạng viên) |
VICB 3047.10-277 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 10 |
TCCS 306:2022/VP |
Hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan đẻ trứng |
VICB 3047.10-290 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 11 |
TCCS 308:2023/VP |
Hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ trứng (dạng viên) |
VICB 3047.10-278 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 12 |
TCCS 312:2023/VP |
Hỗn hợp cho heo nái mang thai |
VICB 3047.10-299 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 13 |
TCCS 317:2023/VP |
Hỗn hợp cho vịt, ngan con từ 1-21 ngày tuổi |
VICB 3047.10-279 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 14 |
TCCS 318:2023/VP |
Hỗn hợp cho vịt, ngan từ 22 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 3047.10-281 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 15 |
TCCS 319:2023/VP |
Hỗn hợp cho vịt , ngan từ 22 ngày tuổi –xuất bán |
VICB 3047.10-282 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 16 |
TCCS 320:2023/VP |
Hỗn hợp siêu cao cấp cho gà úm (Đặc biệt cho gà từ 1-10 ngày tuổi ) |
VICB 3047.10-283 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 17 |
TCCS 322:2023/VP |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 29-42 ngày tuổi |
VICB 3047.10-291 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 18 |
TCCS 324:2023/VP |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 29-42 ngày tuổi |
VICB 3047.10-285 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 19 |
TCCS 325:2023/VP |
Hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan đẻ bói |
VICB 3047.10-286 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 20 |
TCCS 326:2024/VP |
Hỗn hợp dạng mảnh dùng cho gà màu từ 1-28 ngày tuổi |
VICB 3047.10-271 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 21 |
TCCS 327:2024/VP |
Hỗn hợp dạng viên dùng cho gà màu từ 29 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 3047.10-287 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 22 |
TCCS 328:2024/VP |
Hỗn hợp cho gà công nghiệp từ 01-21 ngày tuổi |
VICB 3047.10-272 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 23 |
TCCS 329:2024/VP |
Hỗn hợp cho gà công nghiệp từ 22 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 3047.10-273 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 24 |
TCCS 330:2024/VP |
Hỗn hợp dạng viên dùng cho gà lông màu từ 43 ngày tuổi đến xuất bán |
VICB 3047.10-274 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 25 |
TCCS 335:2024/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho heo siêu nạc từ 15 kg –25 kg |
VICB 3047.10-292 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 26 |
TCCS 336:2024/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho heo siêu nạc từ 20 kg –70 kg |
VICB 3047.10-263 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 27 |
TCCS 337:2024/VP |
Hỗn hợp cho gà đẻ trứng (dạng viên) |
VICB 3047.10-293 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 28 |
TCCS 340:2024/VP |
Đậm đặc gà thịt từ 1 ngày tuổi đến xuất bán |
VICB 3047.10-264 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 29 |
TCCS 341:2024/VP |
Đậm đặc gà thịt từ 1 ngày tuổi đến xuất bán |
VICB 3047.10-265 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 30 |
TCCS 342:2024/VP |
Hỗn hợp dạng viên dùng cho vịt, ngan con từ 1-21 ngày tuổi |
VICB 3047.10-266 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 31 |
TCCS 347:2025/VP |
Hỗn hợp cho vịt, ngan từ 22 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 3047.10-268 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 32 |
TCCS 348:2025/VP |
Hỗn hợp dạng viên cho heo con từ tập ăn - 15 kg |
VICB 3047.10-269 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 33 |
TCCS 349:2025/VP |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 10 kg -20 kg |
VICB 3047.10-270 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 34 |
TCCS 350:2025/VP |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 20 kg -100 kg |
VICB 3047.10-296 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 35 |
TCCS 339:2024/VP |
Đậm đặc cho lợn từ tập ăn đến xuất chuồng |
VICB 3047.10-295 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 36 |
TCCS 338:2024/VP |
Đậm đặc cho heo từ tập ăn đến xuất chuồng |
VICB 3047.10-294 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
| 37 |
TCCS 321:2023/VP |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 11-28 ngày tuổi |
VICB 3047.10-284 |
12/11/2025 |
11/11/2028 |