1 |
TCCS 100:2011/AF |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo con từ 7 ngày tuổi - 8kg |
VICB 2023.10-21 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
2 |
TCCS 9052S:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 13kg - 25kg |
VICB 2023.10-66 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
3 |
TCCS 9042CT:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo trại từ 13kg - 25kg |
VICB 2023.10-67 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
4 |
TCCS 9032CT:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 12kg - 25 kg |
VICB 2023.10-65 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
5 |
TCCS 9031:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo con từ tập ăn - 15 kg |
VICB 2023.10-64 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
6 |
TCCS 7:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo con từ 9kg - 20kg |
VICB 2023.10-23 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
7 |
TCCS 6103:2019/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 22 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 2023.10-75 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
8 |
TCCS 35:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 22 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 2023.10-14 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
9 |
TCCS 34:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan con từ 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 2023.10-13 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
10 |
TCCS 38:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ trên 18 tuần tuổi |
VICB 2023.10-16 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
11 |
TCCS 42:2012/AF |
Thức ăn đậm đặc cho heo thịt từ 15kg - xuất chuồng |
VICB 2023.10-38 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
12 |
TCCS 54:2015/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn nuôi con |
VICB 2023.10-18 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
13 |
TCCS 53:2015/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn mang thai |
VICB 2023.10-17 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
14 |
TCCS 51:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái giai đoạn mang thai |
VICB 2023.10-20 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
15 |
TCCS 01:2021/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 40kg - xuất chuồng |
VICB 2023.10-81 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
16 |
TCCS 9062CT:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn nuôi con |
VICB 2023.10-62 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
17 |
TCCS 9061CT:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái ngoại giai đoạn mang thai |
VICB 2023.10-61 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
18 |
TCCS 8032:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 13 - 27 ngày tuổi |
VICB 2023.10-51 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
19 |
TCCS 24:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 1 - 10 ngày tuổi |
VICB 2023.10-4 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
20 |
TCCS 03:2021/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 1 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 2023.10-84 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
21 |
TCCS 5602+:2018/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 13 - 27 ngày tuổi |
VICB 2023.10-48 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
22 |
TCCS 25:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 11 - 24 ngày tuổi |
VICB 2023.10-5 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
23 |
TCCS 200:2011/AF |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo con từ tập ăn - 15 kg |
VICB 2023.10-22 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
24 |
TCCS 15:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 13kg - 25kg |
VICB 2023.10-26 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
25 |
TCCS 10:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 12kg - 25 kg |
VICB 2023.10-24 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
26 |
TCCS 55:2015/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho heo trại từ 13kg - 25kg |
VICB 2023.10-28 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |
27 |
TCCS 50:2012/AF |
Thức ăn hỗn hợp cho bò thịt |
VICB 2023.10-31 |
20/8/2024 |
19/8/2027 |