| 1 |
TCCS 02:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7kg - 15 kg |
VICB 2488.10-02 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 2 |
TCCS 03:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 10kg-30 kg |
VICB 2488.10-03 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 3 |
TCCS 04:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 15kg-30kg |
VICB 2488.10-04 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 4 |
TCCS 09:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo trang trại từ 30kg - xuất bán |
VICB 2488.10-09 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 5 |
TCCS 11:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái mang thai và hậu bị |
VICB 2488.10-11 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 6 |
TCCS 12:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái tiết sữa nuôi con |
VICB 2488.10-12 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 7 |
TCCS 13:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà trắng từ 1-14 ngày tuổi |
VICB 2488.10-13 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 8 |
TCCS 15:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà trắng từ 14-28 ngày tuổi |
VICB 2488.10-15 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 9 |
TCCS 19:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà lông màu từ 1- 28 ngày tuổi |
VICB 2488.10-19 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 10 |
TCCS 20:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà lông màu từ 29 ngày tuổi-xuất bán |
VICB 2488.10-20 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 11 |
TCCS 21:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thả vườn từ 01 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 2488.10-21 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 12 |
TCCS 22:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ trứng thương phẩm giai đoạn hậu bị |
VICB 2488.10-22 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 13 |
TCCS 23:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ trứng thương phẩm giai đoạn khai thác |
VICB 2488.10-23 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 14 |
TCCS 25:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 21 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 2488.10-25 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 15 |
TCCS 26:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho ngan, vịt đẻ giai đoạn hậu bị |
VICB 2488.10-26 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 16 |
TCCS 31:2016/BB-HD |
Đậm đặc cao cấp cho heo từ sau tập ăn - xuất chuồng |
VICB 2488.10-31 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 17 |
TCCS 16:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà trắng từ 29 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 2488.10-16 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 18 |
TCCS 24:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan con từ 1-21 ngày tuổi |
VICB 2488.10-24 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 19 |
TCCS 32:2016/BB-HD |
Đậm đặc cao cấp cho gia cầm từ 01 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 2488.10-32 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 20 |
TCCS 33:2022/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ tập ăn - 15 kg |
VICB 2488.10-33 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 21 |
TCCS 34:2022/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 8kg-20 kg |
VICB 2488.10-34 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 22 |
TCCS 35:2022/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho gà lông màu từ 22-42 ngày tuổi |
VICB 2488.10-35 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 23 |
TCCS 36:2022/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho ngan, vịt thịt từ 28 ngày –xuất bán |
VICB 2488.10-36 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 24 |
TCCS 27:2016/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cho ngan, vịt đẻ giai đoạn khai thác |
VICB 2488.10-27 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 25 |
TCCS 28:2023/BB-HD |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho chim bồ câu |
VICB 2488.10-37 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |