1 |
TCCS 12:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dành cho heo thịt từ 20 kg – 45 kg |
VICB 2451.10-124 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
2 |
TCCS 15:2021/ RF |
Thức ăn hỗn hợp cho bò sữa |
VICB 2451.10-127 |
18/8/2022 |
18/7/2024 |
3 |
TCCS 98:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà siêu thịt giai đoạn úm 1 – 14 ngày |
VICB 2451.10-101 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
4 |
TCCS 83:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dành cho heo thịt từ 25 kg – 55 kg |
VICB 2451.10-88 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
5 |
TCCS 02:2019/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt thịt 28 ngày - bán |
VICB 2451.10-104 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
6 |
TCCS 10:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt đẻ |
VICB 2451.10-122 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
7 |
TCCS 61:2018/RICO HG |
Thức ăn đậm đặc cho heo thịt cao sản từ 10 kg - bán |
VICB 2451.10-94 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
8 |
TCCS 47:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo con tập ăn từ 7kg - 20kg |
VICB 2451.10-72 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
9 |
TCCS 14:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt giai đoạn từ 15 - 28 ngày tuổi |
VICB 2451.10-126 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
10 |
TCCS 34:2017/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dành cho heo thịt từ 55 kg - xuất bán |
VICB 2451.10-35 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
11 |
TCCS 95:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 22 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 2451.10-62 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
12 |
TCCS 57:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái mang thai lai kinh tế |
VICB 2451.10-82 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
13 |
TCCS 65:2018/RICO HG |
Thức ăn đậm đặc cho heo nái mang thai và nuôi con |
VICB 2451.10-98 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
14 |
TCCS 09:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt đẻ cao sản |
VICB 2451.10-121 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
15 |
TCCS 13:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp dành cho heo thịt 20 kg - 50 kg |
VICB 2451.10-125 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
16 |
TCCS 59:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái nuôi con |
VICB 2451.10-84 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
17 |
TCCS 08:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt thịt siêu nạc từ 22 ngày tuổi đến bán |
VICB 2451.10-120 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
18 |
TCCS 55:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dành cho heo nái mang thai |
VICB 2451.10-80 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
19 |
TCCS 92:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà hậu bị từ 8 đến 18 tuần tuổi |
VICB 2451.10-59 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
20 |
TCCS 04:2019/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho gà đá - gà chọi |
VICB 2451.10-106 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
21 |
TCCS 75:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 22 ngày - bán |
VICB 2451.10-50 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
22 |
TCCS 31:2017/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dành cho heo thịt từ 15 kg - 45 kg |
VICB 2451.10-40 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
23 |
TCCS 53:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dành cho heo thịt 50 kg – bán |
VICB 2451.10-78 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
24 |
TCCS 63:2018/RICO HG |
Thức ăn siêu đậm đặc cho heo thịt từ 15 kg - bán |
VICB 2451.10-96 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
25 |
TCCS 16:2021/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ giai đoạn 18 tuần đến loại thải |
VICB 2451.10-128 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
26 |
TCCS 43:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt giai đoạn vỗ béo - xuất bán |
VICB 2451.10-46 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
27 |
TCCS 18:2021/RF |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho dê thịt và cừu |
VICB 2451.10-130 |
17/3/2022 |
18/7/2024 |
28 |
TCCS 40:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà thịt từ 1 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 2451.10-43 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
29 |
TCCS 81:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp tập ăn cao cấp dành cho trang trại heo con từ tập ăn – 20 kg |
VICB 2451.10-86 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
30 |
TCCS 02:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cút thịt và cút hậu bị từ 1 - 35 ngày tuổi |
VICB 2451.10-114 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
31 |
TCCS 73:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho gà siêu thịt 1 – 21 ngày |
VICB 2451.10-48 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
32 |
TCCS 11:2020/RF |
Dòng sản phẩm cao cấp dành cho trang trại heo từ 20 kg - 45 kg |
VICB 2451.10-123 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
33 |
TCCS 06:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho cút đẻ |
VICB 2451.10-118 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
34 |
TCCS 06:2019/ RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp Bò thịt – Bò vỗ béo |
VICB 2451.10-111 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
35 |
TCCS 90:2018/RICO HG |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ thương phẩm |
VICB 2451.10-57 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
36 |
TCCS 07:2020/RF |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt con 1 ngày - 21 ngày tuổi |
VICB 2451.10-119 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |
37 |
TCCS 79:2018/RICO HG |
Hỗn hợp dạng viên cho gà ta, gà tàu, gà vỗ béo |
VICB 2451.10-54 |
19/7/2021 |
18/7/2024 |