| 1 |
TCCS 90:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp dành cho gà thịt từ 22 – 42 ngày tuổi |
VICB 0721.10-55 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 2 |
TCCS 01:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 30 kg |
VICB 0721.10-178 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 3 |
TCCS 79:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt đẻ giống 20 tuần đến loại |
VICB 0721.10-90 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 4 |
TCCS 78:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-114 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 5 |
TCCS 127:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan đẻ |
VICB 0721.10-166 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 6 |
TCCS 95:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà đẻ thương phẩm 18 - 40 tuần tuổi |
VICB 0721.10-59 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 7 |
TCCS 123:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan con 01 - 21 ngày tuổi |
VICB 0721.10-162 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 8 |
TCCS 10:2019/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 1 ngày tuổi – xuất chuồng |
VICB 0721.10-177 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 9 |
TCCS 33:2018/ANV |
Thức ăn hỗn heo con tập ăn - 7 kg |
VICB 1947.10-64 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 10 |
TCCS 36:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con 7 - 15 kg |
VICB 0721.10-103 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 11 |
TCCS 54:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp heo thịt siêu nạc 12 - 25 kg |
VICB 0721.10-104 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 12 |
TCCS 126:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan đẻ |
VICB 0721.10-165 |
05/5/2021 |
13/11/2021 |
| 13 |
TCCS 14:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt đẻ |
VICB 1947.10-1 |
11/3/2019 |
13/11/2021 |
| 14 |
TCCS 16:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 1947.10-8 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 15 |
TCCS 10:2012/ANV |
Thức ăn đậm đặc heo cai sữa đến xuất chuồng |
VICB 1947.10-45 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 16 |
TCCS 02:2014/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 40 - 70 kg |
VICB 1947.10-27 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 17 |
TCCS 124:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 1947.10-163 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 18 |
TCCS 20:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt 60 kg - xuất chuồng |
VICB 0721.10-7 |
10/11/2020 |
13/11/2021 |
| 19 |
TCCS 84:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 15 – 21 ngày tuổi |
VICB 1947.10-51 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 20 |
TCCS 95:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà đẻ thương phẩm 18 - 40 tuần tuổi |
VICB 1947.10-59 |
28/2/2019 |
13/11/2021 |
| 21 |
TCCS 86:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 29 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 1947.10-53 |
13/11/2021 |
13/11/2021 |
| 22 |
TCCS 08:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con tập ăn - 7 kg |
VICB 0721.10-3 |
10/11/2020 |
13/11/2021 |
| 23 |
TCCS 83:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 1 -14 ngày tuổi |
VICB 1947.10-50 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 24 |
TCCS 17:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con 7 - 15 kg |
VICB 0721.10-4 |
02/12/2020 |
13/11/2021 |
| 25 |
TCCS 06:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái nuôi con |
VICB 0721.10-183 |
02/12/2020 |
13/11/2021 |
| 26 |
TCCS 13:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 - 42 ngày tuổi |
VICB 1947.10-189 |
08/10/2020 |
13/11/2021 |
| 27 |
TCCS 11:2015/ANV |
Siêu tập ăn cho heo con tập ăn - 7 kg |
VICB 1947.10-41 |
08/10/2020 |
13/11/2021 |
| 28 |
TCCS 19:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30 - 60 kg |
VICB 1947.10-6 |
10/11/2020 |
13/11/2021 |
| 29 |
TCCS 19:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30 - 60 kg |
VICB 0721.10-6 |
10/11/2020 |
13/11/2021 |
| 30 |
TCCS 28:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà con 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 1947.10-13 |
15/4/2020 |
13/11/2021 |
| 31 |
TCCS 33:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 28 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 1947.10-18 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 32 |
TCCS 34:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà đẻ thương phẩm 18 tuần tuổi trở lên |
VICB 1947.10-19 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 33 |
TCCS 1:2013/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bò thịt vỗ béo |
VICB 1947.10-20 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 34 |
TCCS 09:2012/ANV |
Thức ăn đậm đặc heo cai sữa đến xuất chuồng |
VICB 1947.10-44 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 35 |
TCCS 13:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cút đẻ 5 tuần tuổi - loại |
VICB 1947.10-47 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 36 |
TCCS 121:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 1 - 14 ngày tuổi |
VICB 1947.10-160 |
06/12/2019 |
13/11/2021 |
| 37 |
TCCS 79:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt đẻ giống 20 tuần đến loại |
VICB 1947.10-90 |
08/10/2020 |
13/11/2021 |
| 38 |
TCCS 85:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 22 -28 ngày tuổi |
VICB 1947.10-52 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 39 |
TCCS 40:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt - ngan đẻ |
VICB 1947.10-89 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 40 |
TCCS 59:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30- 60 kg |
VICB 1947.10-98 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 41 |
TCCS 69:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái nuôi con |
VICB 1947.10-99 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 42 |
TCCS 78:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 1947.10-114 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 43 |
TCCS 126:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan đẻ |
VICB 1947.10-165 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 44 |
TCCS 127:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan đẻ |
VICB 1947.10-166 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 45 |
TCCS 06:2019/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 30 kg |
VICB 1947.10-174 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 46 |
TCCS 91:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 29 ngày tuổi – xuất chuồng |
VICB 1947.10-56 |
16/12/2019 |
13/11/2021 |
| 47 |
TCCS 39:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 12 - 30 kg |
VICB 1947.10-105 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 48 |
TCCS 12:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho dê thịt, dê vỗ béo |
VICB 1947.10-190 |
08/10/2020 |
13/11/2021 |
| 49 |
TCCS 123:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan con 01 - 21 ngày tuổi |
VICB 1947.10-162 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 50 |
TCCS 36:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con 7 - 15 kg |
VICB 1947.10-103 |
06/5/2020 |
13/11/2021 |
| 51 |
TCCS 09:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái nuôi con |
VICB 0721.10-186 |
28/5/2020 |
13/11/2021 |
| 52 |
TCCS 3:2013/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 20 - 40 kg |
VICB 1947.10-22 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 53 |
TCCS 09:2019/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 1 ngày tuổi – xuất chuồng |
VICB 1947.10-176 |
28/10/2019 |
13/11/2021 |
| 54 |
TCCS 54:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp heo thịt siêu nạc 12 - 25 kg |
VICB 1947.10-104 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 55 |
TCCS 33:2018/ANV |
Thức ăn hỗn heo con tập ăn - 7 kg |
VICB 1947.10-102 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 56 |
TCCS 11:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà con 1 - 28 ngày tuổi |
VICB 0721.10-188 |
04/9/2020 |
13/11/2021 |
| 57 |
TCCS 18:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 12 -30 kg |
VICB 0721.10-5 |
10/11/2020 |
13/11/2021 |
| 58 |
TCCS 48:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp heo thịt siêu nạc 12 - 25 kg |
VICB 1947.10-132 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 59 |
TCCS 04:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con 7 - 15 kg |
VICB 1947.10-133 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 60 |
TCCS 07:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 12 - 30 kg |
VICB 1947.10-131 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 61 |
TCCS 10:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30 - 60 kg |
VICB 1947.10-126 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 62 |
TCCS 3:2015/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-33 |
11/5/2019 |
13/11/2021 |
| 63 |
TCCS 2:2016/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bê sơ sinh - 6 tháng tuổi |
VICB 1947.10-43 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 64 |
TCCS 35:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà đẻ thương phẩm 18 tuần tuổi - loại |
VICB 0721.10-78 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 65 |
TCCS 29:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt từ 22 - 42 ngày tuổi |
VICB 1947.10-76 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 66 |
TCCS 118:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà hậu bị 9 - 18 tuần tuổi |
VICB 1947.10-157 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 67 |
TCCS 76:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-119 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 68 |
TCCS 125:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt siêu thịt 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 1947.10-164 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 69 |
TCCS 03:2019/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 29 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-170 |
09/10/2019 |
13/11/2021 |
| 70 |
TCCS 23:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 - 42 ngày tuổi |
VICB 0721.10-12 |
11/5/2019 |
13/11/2021 |
| 71 |
TCCS 112:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 40 - 70 kg |
VICB 0721.10-121 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 72 |
TCCS 13:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái nuôi con |
VICB 0721.10-129 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 73 |
TCCS 77:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-145 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 74 |
TCCS 82:2018/ANV |
Thức ăn đặc biệt gà con 1 - 10 ngày tuổi |
VICB 1947.10-49 |
15/4/2020 |
13/11/2021 |
| 75 |
TCCS 6:2014/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 1 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-30 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 76 |
TCCS 05:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con 7 - 15 kg |
VICB 0721.10-136 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 77 |
TCCS 37:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bò thịt, vỗ béo |
VICB 1947.10-155 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 78 |
TCCS 11:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30 - 60 kg |
VICB 0721.10-143 |
14/11/2018 |
14/11/2018 |
| 79 |
TCCS 07:2019/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà con 1 - 28 ngày tuổi |
VICB 0721.10-173 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 80 |
TCCS 41:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt - ngan đẻ |
VICB 1947.10-94 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 81 |
TCCS 6:2013/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 42 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-25 |
15/4/2020 |
13/11/2021 |
| 82 |
TCCS 108:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 30 kg |
VICB 0721.10-123 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 83 |
TCCS 08:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 12 - 30 kg |
VICB 1947.10-137 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 84 |
TCCS 92:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà hậu bị 0 - 8 tuần tuổi |
VICB 1947.10-57 |
28/2/2019 |
13/11/2021 |
| 85 |
TCCS 93:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà hậu bị 9 - 18 tuần tuổi |
VICB 0721.10-58 |
28/2/2019 |
13/11/2021 |
| 86 |
TCCS 26:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà con 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 0721.10-75 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 87 |
TCCS 50:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp heo thịt siêu nạc 12 - 25 kg |
VICB 0721.10-138 |
14/11/2018 |
13/11/2021 |
| 88 |
TCCS 08:2019/ANV |
Thức ăn đậm đặc heo cai sữa đến xuất chuồng |
VICB 0721.10-175 |
24/9/2019 |
13/11/2021 |
| 89 |
TCCS 02:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 1947.10-179 |
06/4/2020 |
13/11/2021 |
| 90 |
TCCS 03:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 1947.10-92 |
06/4/2020 |
13/11/2021 |