1 |
TCCS 09:2021/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bò thịt vỗ béo |
VICB 0721.10-200 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
2 |
TCCS 02:2015/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 30 kg |
VICB 0721.10-32 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
3 |
TCCS 85:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 22 -28 ngày tuổi |
VICB 0721.10-52 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
4 |
TCCS 18:2021/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thả vườn 1 ngày tuổi- xuất chuồng |
VICB 0721.10-212 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
5 |
TCCS 29:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 22 - 42 ngày tuổi |
VICB 0721.10-14 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
6 |
TCCS 16:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 1 - 28 ngày tuổi |
VICB 0721.10-193 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
7 |
TCCS 90:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 22 - 42 ngày tuổi |
VICB 0721.10-55 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
8 |
TCCS 82:2018/ANV |
Thức ăn đặc biệt gà con 1 - 10 ngày tuổi |
VICB 0721.10-49 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
9 |
TCCS 39:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 12 - 30 kg |
VICB 0721.10-105 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
10 |
TCCS 13:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan siêu thịt 22 - 42 ngày tuổi |
VICB 0721.10-189 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
11 |
TCCS 15:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt, ngan con 1 - 21 ngày tuổi |
VICB 0721.10-11 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
12 |
TCCS 08:2022/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt thịt sau 4 tuần tuổi |
VICB 0721.10-220 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
13 |
TCCS 04:2013/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt - ngan đẻ |
VICB 0721.10-23 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
14 |
TCCS 07:2023/ANV |
Thức ăn hỗn hợp vịt đẻ giống 20 tuần tuổi đến loại |
VICB 0721.10-230 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
15 |
TCCS 10:2012/ANV |
Thức ăn đậm đặc heo cai sữa đến xuất chuồng |
VICB 0721.10-45 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
16 |
TCCS 06:2013/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà thịt 42 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-25 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
17 |
TCCS 17:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà lông màu 29 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-194 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
18 |
TCCS 86:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 29 ngày tuổi - xuất chuồng |
VICB 0721.10-53 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
19 |
TCCS 34:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà đẻ thương phẩm 18 tuần tuổi trở lên |
VICB 0721.10-19 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
20 |
TCCS 14:2021/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 45 kg |
VICB 0721.10-207 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
21 |
TCCS 01:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc từ 15 – 40 kg |
VICB 0721.10-231 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
22 |
TCCS 59:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30 - 60 kg |
VICB 0721.10-98 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
23 |
TCCS 15:2021/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt 60 kg - xuất chuồng |
VICB 0721.10-208 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
24 |
TCCS 08:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-238 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
25 |
TCCS 09:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái nuôi con |
VICB 0721.10-239 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
26 |
TCCS 06:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-236 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
27 |
TCCS 11:2022/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 25 - 50 kg |
VICB 0721.10-223 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
28 |
TCCS 10:2022/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 30 - 60 kg |
VICB 0721.10-222 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
29 |
TCCS 07:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-237 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
30 |
TCCS 06:2020/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái nuôi con |
VICB 0721.10-183 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
31 |
TCCS 06:2019/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 30 kg |
VICB 0721.10-174 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
32 |
TCCS 04:2015/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 15 - 30 kg |
VICB 0721.10-34 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
33 |
TCCS 02:2014/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo thịt siêu nạc 40 - 70 kg |
VICB 0721.10-27 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
34 |
TCCS 01:2023/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai |
VICB 0721.10-224 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
35 |
TCCS 83:2018/ANV |
Thức ăn hỗn hợp gà cao sản 1 - 14 ngày tuổi |
VICB 0721.10-50 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
36 |
TCCS 06:2023/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp heo thịt siêu nạc 12 - 25 kg |
VICB 0721.10-229 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
37 |
TCCS 05:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con sau cai sữa 9 - 20 kg |
VICB 0721.10-235 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
38 |
TCCS 04:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con 7 - 15 kg |
VICB 0721.10-234 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
39 |
TCCS 04:2023/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con tập ăn - 10 kg |
VICB 0721.10-227 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
40 |
TCCS 03:2023/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con tập ăn - 7 kg |
VICB 0721.10-226 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
41 |
TCCS 01:2015/ANV |
Thức ăn hỗn hợp heo con sau cai sữa 12-25kg |
VICB 0721.10-31 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
42 |
TCCS 02:2023/ANV |
Thức ăn đặc biệt cho heo con tập ăn |
VICB 0721.10-225 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
43 |
TCCS 09:2022/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bò thịt vỗ béo |
VICB 0721.10-221 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
44 |
TCCS 07:2022/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dê thịt, dê vỗ béo |
VICB 0721.10-219 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
45 |
TCCS 26:2012/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bò sữa |
VICB 0721.10-209 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
46 |
TCCS 17:2021/ANV |
Thức ăn hỗn hợp bò sữa cao sản |
VICB 0721.10-210 |
12/11/2024 |
11/11/2027 |
47 |
TCCS 03:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cút đẻ |
VICB 0721.10-233 |
12/5/2025 |
11/11/2027 |
48 |
TCCS 02:2024/ANV |
Thức ăn hỗn hợp cút thịt và cút hậu bị 1 – 35 ngày tuổi |
VICB 0721.10-232 |
12/5/2025 |
11/11/2027 |