| 1 |
TCCS 11:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc và giống tốt (80 kg thể trọng – xuất chuồng) |
VICB 1636.10-214 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 2 |
TCCS 336:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò hậu bị, bò mang thai (7 tháng tuổi - 2 tháng trước khi sinh hoặc trọng lượng 150kg trở lên) |
VICB 1636.10-312 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 3 |
TCCS 122:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 42 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-58 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 4 |
TCCS 186:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 42 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-83 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 5 |
TCCS 338:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò vỗ béo (2 tháng trước khi xuất chuồng hoặc trọng lượng 450kg trở lên) |
VICB 1636.10-314 |
21/8/2019 |
18/3/2021 |
| 6 |
TCCS 337:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò thịt (Cai sữa - 12 tháng tuổi hoặc trọng lượng 150kg - 250kg) |
VICB 1636.10-313 |
21/8/2019 |
18/3/2021 |
| 7 |
TCCS 339:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò hậu bị, bò mang thai (7 tháng tuổi - 2 tháng trước khi sinh hoặc trọng lượng 150kg trở lên) |
VICB 1636.10-315 |
21/8/2019 |
18/3/2021 |
| 8 |
TCCS 344:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15kg - 25kg thể trọng) |
VICB 1636.10-320 (TG) |
07/10/2019 |
18/3/2021 |
| 9 |
TCCS 340:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15kg - 25kg thể trọng) |
VICB 1636.10-316 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 10 |
TCCS 341:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15kg - 25kg thể trọng) |
VICB 1636.10-317 (TG) |
07/10/2019 |
18/3/2021 |
| 11 |
TCCS 343:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15kg - 25kg thể trọng) |
VICB 1636.10-319 (TG) |
07/10/2019 |
18/3/2021 |
| 12 |
TCCS 342:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15kg - 25kg thể trọng) |
VICB 1636.10-318 (TG) |
07/10/2019 |
18/3/2021 |
| 13 |
TCCS 334:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò thịt (Cai sữa - 12 tháng tuổi hoặc trọng lượng 150kg - 250kg) |
VICB 1636.10-310 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 14 |
TCCS 324:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-300 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 15 |
TCCS 74:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút hậu bị (22 ngày -35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-02 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 16 |
TCCS 29:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 14 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-17 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 17 |
TCCS 28:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 7 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-16 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 18 |
TCCS 33:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 16360.10-21 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 19 |
TCCS 44:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-31 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 20 |
TCCS 45:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (22 ngày - 22 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-32 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 21 |
TCCS 52:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-39 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 22 |
TCCS 53:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (50 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-40 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 23 |
TCCS 56:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (9 tuần - 17 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-43 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 24 |
TCCS 57:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-44 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 25 |
TCCS 68:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt hậu bị (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-155 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 26 |
TCCS 66:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt vỗ béo (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-153 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 27 |
TCCS 67:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt con giống đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-154 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 28 |
TCCS 69:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt hậu bị (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-156 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 29 |
TCCS 72:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-159 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 30 |
TCCS 03:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo sữa (5 ngày tuổi - 12 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-206 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 31 |
TCCS 07:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (25 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-210 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 32 |
TCCS 19:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-277 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 33 |
TCCS 86:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bê (3 tháng - dưới 6 tháng tuổi) |
VICB 1636.10-299 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 34 |
TCCS 124:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-60 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 35 |
TCCS 290:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-133 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 36 |
TCCS 23:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo nái mang thai và nái nuôi con |
VICB 1636.10-281 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 37 |
TCCS 42:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
|
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 38 |
TCCS 60:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-147 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 39 |
TCCS 13:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo giống (60 kg - 100 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-216 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 40 |
TCCS 54:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-41 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 41 |
TCCS 27:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (30 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-223 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 42 |
TCCS 49:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-36 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 43 |
TCCS 62:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt con siêu thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-149 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 44 |
TCCS 12:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (80 kg thể trọng - xuất chuồng) và heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-215 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 45 |
TCCS 38:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (57 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-26 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 46 |
TCCS 238:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-109 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 47 |
TCCS 288:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1720.10-131 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 48 |
TCCS 188:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-85 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 49 |
TCCS 173:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái nuôi con (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-252 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 50 |
TCCS 174:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-290 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 51 |
TCCS 247:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ,gà ai cập đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-117 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 52 |
TCCS 262:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-10 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 53 |
TCCS 264:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút đẻ |
VICB 1636.10-12 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 54 |
TCCS 116:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt vỗ béo (43 ngày - 7 ngày trước khi bán) |
VICB 1636.10-52 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 55 |
TCCS 73:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-27 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 56 |
TCCS 48:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-35 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 57 |
TCCS 43:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà thịt (1 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-145 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 58 |
TCCS 51:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (19 tuần - 23 tuần tuổi ) |
VICB 1636.10-38 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 59 |
TCCS 47:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (23 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-34 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 60 |
TCCS 18:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-276 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 61 |
TCCS 10:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (80 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-213 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 62 |
TCCS 35:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-23 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 63 |
TCCS 32:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-20 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 64 |
TCCS 22:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-280 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 65 |
TCCS 85:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bê con (mới sinh đến 3 tháng tuổi) |
VICB 1636.10-292 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 66 |
TCCS 46:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (18 tuần - 23 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-33 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 67 |
TCCS 55:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ,gà ai cập đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-42 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 68 |
TCCS 09:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc (60 kg - 80 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt(60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-212 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 69 |
TCCS 26:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (40 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-222 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 70 |
TCCS 70:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt giống bố mẹ siêu thịt (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-157 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 71 |
TCCS 172:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái nuôi con giống tốt (2 tuần trước khi đẻ - phối giống)và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-251 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 72 |
TCCS 218:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc (60 kg - 80 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt(60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-257 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 73 |
TCCS 169:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo giống (60 kg - 100 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-248 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 74 |
TCCS 199:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-96 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 75 |
TCCS 229:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-101 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 76 |
TCCS 260:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-191 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 77 |
TCCS 261:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-192 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 78 |
TCCS 233:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ta (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-104 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 79 |
TCCS 88:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15 kg – 25 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-225 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 80 |
TCCS 89:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (25 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-226 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 81 |
TCCS 112:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (15 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-48 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 82 |
TCCS 114:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-50 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 83 |
TCCS 115:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-51 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 84 |
TCCS 117:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-53 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 85 |
TCCS 119:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-55 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 86 |
TCCS 120:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (57 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-56 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 87 |
TCCS 221:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (80 kg thể trọng - xuất chuồng) và heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-260 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 88 |
TCCS 205:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt con giống đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-176 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 89 |
TCCS 211:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-07 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 90 |
TCCS 212:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút hậu bị (22 ngày -35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-08 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 91 |
TCCS 222:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái mang thai (sau phối giống - 2 tuần trước khi đẻ) |
VICB 1636.10-261 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 92 |
TCCS 223:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái nuôi con giống tốt (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-262 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 93 |
TCCS 224:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái nuôi con (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-263 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 94 |
TCCS 227:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (15 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-99 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 95 |
TCCS 228:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-100 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 96 |
TCCS 230:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-102 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 97 |
TCCS 234:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-105 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 98 |
TCCS 198:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-95 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 99 |
TCCS 232:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-103 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 100 |
TCCS 200:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt con siêu thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-171 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 101 |
TCCS 242:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-113 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 102 |
TCCS 245:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (50 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-115 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 103 |
TCCS 246:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-116 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 104 |
TCCS 248:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (9 tuần - 17 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-118 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 105 |
TCCS 249:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-119 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 106 |
TCCS 257:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt hậu bị (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-188 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 107 |
TCCS 315:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút hậu bị (22 ngày -35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-14 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 108 |
TCCS 306:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-196 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 109 |
TCCS 162:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15 kg – 25 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-241 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 110 |
TCCS 182:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ta (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-79 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 111 |
TCCS 267:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15 kg – 25 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-266 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 112 |
TCCS 98:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái nuôi con giống tốt (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-235 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 113 |
TCCS 281:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-125 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 114 |
TCCS 282:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-126 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 115 |
TCCS 299:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ,gà ai cập đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-141 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 116 |
TCCS 217:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (40 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt (25 kg - 60 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-256 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 117 |
TCCS 104:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-287 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 118 |
TCCS 126:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-62 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 119 |
TCCS 178:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-75 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 120 |
TCCS 250:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-120 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 121 |
TCCS 251:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt con siêu thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-182 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 122 |
TCCS 272:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc và giống tốt (80 kg thể trọng – xuất chuồng) |
VICB 1636.10-271 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 123 |
TCCS 270:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc (60 kg - 80 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-269 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 124 |
TCCS 312:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-202 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 125 |
TCCS 311:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt giống bố mẹ siêu thịt (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-201 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 126 |
TCCS 313:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-203 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 127 |
TCCS 314:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-13 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 128 |
TCCS 111:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 14 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-47 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 129 |
TCCS 140:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt vỗ béo (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-164 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 130 |
TCCS 190:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-87 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 131 |
TCCS 167:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc và giống tốt (80 kg thể trọng – xuất chuồng) |
VICB 1636.10-246 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 132 |
TCCS 206:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt hậu bị (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-177 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 133 |
TCCS 207:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt hậu bị (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-178 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 134 |
TCCS 255:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt vỗ béo (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-186 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 135 |
TCCS 244:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-114 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 136 |
TCCS 271:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (80 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-270 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 137 |
TCCS 301:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-143 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 138 |
TCCS 105:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo nái mang thai và nái nuôi con |
VICB 1636.10-288 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 139 |
TCCS 141:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt con giống đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-165 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 140 |
TCCS 277:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 7 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-121 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 141 |
TCCS 278:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 14 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-122 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 142 |
TCCS 202:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-173 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 143 |
TCCS 148:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút hậu bị (22 ngày -35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-05 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 144 |
TCCS 166:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (80 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-245 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 145 |
TCCS 268:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (25 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-267 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 146 |
TCCS 280:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-124 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 147 |
TCCS 291:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-134 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 148 |
TCCS 31:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-19 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 149 |
TCCS 24:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo nái mang thai và nái nuôi con |
VICB 1636.10-282 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 150 |
TCCS 20:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-278 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 151 |
TCCS 236:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà con lông màu (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-107 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 152 |
TCCS 238:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-109 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 153 |
TCCS 290:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-133 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 154 |
TCCS 239:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-110 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 155 |
TCCS 124:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-60 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 156 |
TCCS 127:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-63 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 157 |
TCCS 71:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-158 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 158 |
TCCS 185:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1720.10-82 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 159 |
TCCS 236:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1720.10-107 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 160 |
TCCS 40:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 42 ngày tuổi) |
|
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 161 |
TCCS 291:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-134 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 162 |
TCCS 34:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt vỗ béo (43 ngày - 7 ngày trước khi bán) |
VICB 1636.10-22 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 163 |
TCCS 84:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò vỗ béo |
VICB 1636.10-291 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 164 |
TCCS 14:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái hậu bị (100 kg thể trọng - 2 tuần trước khi phối giống) |
VICB 1636.10-217 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 165 |
TCCS 187:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-84 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 166 |
TCCS 17:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái nuôi con (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-220 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 167 |
TCCS 65:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-152 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 168 |
TCCS 107:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-237 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 169 |
TCCS 94:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (80 kg thể trọng - xuất chuồng) và heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-231 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 170 |
TCCS 154:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò vỗ béo |
VICB 1636.10-293 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 171 |
TCCS 183:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-80 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 172 |
TCCS 300:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (9 tuần - 17 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-142 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 173 |
TCCS 239:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-110 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 174 |
TCCS 121:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1720.10-57 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 175 |
TCCS 61:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-148 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 176 |
TCCS 06:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15 kg – 25 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-209 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 177 |
TCCS 103:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-286 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 178 |
TCCS 01:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo sữa (2 ngày tuổi - 8 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-204 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 179 |
TCCS 25:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-221 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 180 |
TCCS 293:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-136 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 181 |
TCCS 294:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-137 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 182 |
TCCS 128:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (19 tuần - 23 tuần tuổi ) |
VICB 1636.10-64 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 183 |
TCCS 197:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (9 tuần - 17 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-94 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 184 |
TCCS 237:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (22 ngày - 42 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-108 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 185 |
TCCS 87:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-224 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 186 |
TCCS 90:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (40 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt (25 kg - 60 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-227 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 187 |
TCCS 91:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc (60 kg - 80 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt(60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-228 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 188 |
TCCS 92:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (80 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-229 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 189 |
TCCS 102:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-285 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 190 |
TCCS 180:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-77 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 191 |
TCCS 132:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-68 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 192 |
TCCS 133:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (9 tuần - 17 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-69 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 193 |
TCCS 135:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-71 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 194 |
TCCS 136:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt con siêu thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-160 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 195 |
TCCS 75:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút đẻ |
VICB 1636.10-03 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 196 |
TCCS 04:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-207 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 197 |
TCCS 58:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-45 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 198 |
TCCS 64:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-151 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 199 |
TCCS 21:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-279 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 200 |
TCCS 41:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
|
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 201 |
TCCS 121:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà con lông màu (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-57 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 202 |
TCCS 292:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-135 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 203 |
TCCS 188:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (64 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-85 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 204 |
TCCS 185:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà con lông màu (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-82 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 205 |
TCCS 123:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-59 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 206 |
TCCS 288:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà con lông màu (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-131 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 207 |
TCCS 187:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà lông màu (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-84 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 208 |
TCCS 59:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà đẻ (1 ngày - 19 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-146 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 209 |
TCCS 36:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ta (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-24 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 210 |
TCCS 37:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ta (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-25 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 211 |
TCCS 08:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (40 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt (25 kg - 60 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-211 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 212 |
TCCS 05:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-208 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 213 |
TCCS 30:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (15 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-18 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 214 |
TCCS 16:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái nuôi con giống tốt (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-219 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 215 |
TCCS 15:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái mang thai (sau phối giống - 2 tuần trước khi đẻ) |
VICB 1636.10-218 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 216 |
TCCS 63:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-150 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 217 |
TCCS 50:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-37 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 218 |
TCCS 335:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò vỗ béo (2 tháng trước khi xuất chuồng hoặc trọng lượng 450kg trở lên) |
VICB 1636.10-311 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 219 |
TCCS 101:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-284 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 220 |
TCCS 123:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (43 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1720.10-59 |
23/12/2020 |
18/3/2021 |
| 221 |
TCCS 156:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bê (3 tháng - dưới 6 tháng tuổi) |
VICB 1636.10-295 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 222 |
TCCS 125:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-61 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 223 |
TCCS 296:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-138 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 224 |
TCCS 168:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (80 kg thể trọng - xuất chuồng) và heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-247 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 225 |
TCCS 204:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt vỗ béo (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-175 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 226 |
TCCS 130:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (50 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-66 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 227 |
TCCS 203:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-174 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 228 |
TCCS 209:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-180 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 229 |
TCCS 39:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
|
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 230 |
TCCS 106:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo nái mang thai và nái nuôi con |
VICB 1636.10-289 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 231 |
TCCS 108:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (40 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-238 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 232 |
TCCS 113:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-49 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 233 |
TCCS 109:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-239 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 234 |
TCCS 110:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 7 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-46 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 235 |
TCCS 97:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái mang thai (sau phối giống - 2 tuần trước khi đẻ) |
VICB 1636.10-234 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 236 |
TCCS 99:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái nuôi con (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-236 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 237 |
TCCS 134:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-70 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 238 |
TCCS 129:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-65 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 239 |
TCCS 131:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-67 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 240 |
TCCS 177:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (15 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-74 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 241 |
TCCS 297:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (50 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-139 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 242 |
TCCS 164:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (40 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt (25 kg - 60 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-243 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 243 |
TCCS 137:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-161 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 244 |
TCCS 138:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-162 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 245 |
TCCS 142:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt hậu bị (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-166 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 246 |
TCCS 143:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt hậu bị (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-167 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 247 |
TCCS 144:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt giống bố mẹ siêu thịt (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-168 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 248 |
TCCS 145:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-169 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 249 |
TCCS 146:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-170 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 250 |
TCCS 147:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-04 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 251 |
TCCS 149:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút đẻ |
VICB 1636.10-06 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 252 |
TCCS 163:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (25 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-242 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 253 |
TCCS 161:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-240 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 254 |
TCCS 170:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái hậu bị (100 kg thể trọng - 2 tuần trước khi phối giống) |
VICB 1636.10-249 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 255 |
TCCS 171:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái mang thai (sau phối giống - 2 tuần trước khi đẻ) |
VICB 1636.10-250 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 256 |
TCCS 175:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 7 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-72 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 257 |
TCCS 176:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 14 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-73 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 258 |
TCCS 155:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bê con (mới sinh đến 3 tháng tuổi) |
VICB 1636.10-294 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 259 |
TCCS 179:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-76 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 260 |
TCCS 181:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-78 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 261 |
TCCS 196:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-93 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 262 |
TCCS 208:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt giống bố mẹ siêu thịt (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-179 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 263 |
TCCS 210:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-181 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 264 |
TCCS 225:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 7 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-97 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 265 |
TCCS 226:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 14 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-98 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 266 |
TCCS 241:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-112 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 267 |
TCCS 253:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-184 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 268 |
TCCS 256:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt con giống đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-187 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 269 |
TCCS 259:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt giống bố mẹ siêu thịt (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-190 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 270 |
TCCS 284:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-127 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 271 |
TCCS 287:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (57 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-130 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 272 |
TCCS 303:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt con siêu thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-193 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 273 |
TCCS 309:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt hậu bị (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-199 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 274 |
TCCS 307:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt vỗ béo (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-197 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 275 |
TCCS 304:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-194 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 276 |
TCCS 308:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt con giống đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-198 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 277 |
TCCS 139:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-163 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 278 |
TCCS 220:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc và giống tốt (80 kg thể trọng – xuất chuồng) |
VICB 1636.10-259 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 279 |
TCCS 275:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái nuôi con giống tốt (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-274 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 280 |
TCCS 276:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái nuôi con (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-275 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 281 |
TCCS 279:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (15 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-123 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 282 |
TCCS 298:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-140 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 283 |
TCCS 310:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt hậu bị (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-200 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 284 |
TCCS 252:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-183 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 285 |
TCCS 02:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo sữa (2 ngày tuổi - 10 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-205 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 286 |
TCCS 263:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút hậu bị (22 ngày -35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-11 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 287 |
TCCS 285:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ta (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-128 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 288 |
TCCS 316:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút đẻ |
VICB 1636.10-15 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 289 |
TCCS 305:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-195 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 290 |
TCCS 240:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-111 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 291 |
TCCS 254:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-185 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 292 |
TCCS 235:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (57 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-106 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 293 |
TCCS 302:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-144 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 294 |
TCCS 184:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (57 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-81 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 295 |
TCCS 193:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-90 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 296 |
TCCS 165:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc (60 kg - 80 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt(60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-244 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 297 |
TCCS 194:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (50 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-91 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 298 |
TCCS 201:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-172 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 299 |
TCCS 273:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (80 kg thể trọng - xuất chuồng) và heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-272 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 300 |
TCCS 219:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (80 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-258 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 301 |
TCCS 93:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc và giống tốt (80 kg thể trọng – xuất chuồng) |
VICB 1636.10-230 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 302 |
TCCS 95:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo giống (60 kg - 100 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-232 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 303 |
TCCS 96:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái hậu bị (100 kg thể trọng - 2 tuần trước khi phối giống) |
VICB 1636.10-233 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 304 |
TCCS 100:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-283 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 305 |
TCCS 189:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-86 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 306 |
TCCS 191:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-88 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 307 |
TCCS 192:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (19 tuần - 23 tuần tuổi ) |
VICB 1636.10-89 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 308 |
TCCS 195:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-92 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 309 |
TCCS 258:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt hậu bị (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-189 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 310 |
TCCS 269:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (40 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt (25 kg - 60 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-268 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 311 |
TCCS 274:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái mang thai (sau phối giống - 2 tuần trước khi đẻ) |
VICB 1636.10-273 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 312 |
TCCS 118:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ta (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-54 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 313 |
TCCS 286:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-129 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 314 |
TCCS 265:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo sữa (5 ngày tuổi - 12 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-264 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 315 |
TCCS 266:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-265 |
19/3/2018 |
18/3/2021 |
| 316 |
TCCS 50:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-37 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 317 |
TCCS 86:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bê (3 tháng - dưới 6 tháng tuổi) |
VICB 1636.10-299 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 318 |
TCCS 13:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo giống (60 kg - 100 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-216 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 319 |
TCCS 59:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà đẻ (1 ngày - 19 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-146 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 320 |
TCCS 43:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà thịt (1 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-145 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 321 |
TCCS 29:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 14 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-17 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 322 |
TCCS 55:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ,gà ai cập đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-42 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 323 |
TCCS 57:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-44 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 324 |
TCCS 09:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc (60 kg - 80 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt(60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-212 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 325 |
TCCS 85:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bê con (mới sinh đến 3 tháng tuổi) |
VICB 1636.10-292 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 326 |
TCCS 70:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt giống bố mẹ siêu thịt (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-157 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 327 |
TCCS 26:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (40 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-222 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 328 |
TCCS 15:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái mang thai (sau phối giống - 2 tuần trước khi đẻ) |
VICB 1636.10-218 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 329 |
TCCS 61:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-148 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 330 |
TCCS 51:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (19 tuần - 23 tuần tuổi ) |
VICB 1636.10-38 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 331 |
TCCS 23:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo nái mang thai và nái nuôi con |
VICB 1636.10-281 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 332 |
TCCS 28:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (1 ngày - 7 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-16 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 333 |
TCCS 06:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con (15 kg – 25 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-209 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 334 |
TCCS 75:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút đẻ |
VICB 1636.10-03 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 335 |
TCCS 14:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái hậu bị (100 kg thể trọng - 2 tuần trước khi phối giống) |
VICB 1636.10-217 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 336 |
TCCS 03:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo sữa (5 ngày tuổi - 12 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-206 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 337 |
TCCS 21:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-279 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 338 |
TCCS 58:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (18 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-45 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 339 |
TCCS 18:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-276 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 340 |
TCCS 56:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (9 tuần - 17 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-43 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 341 |
TCCS 45:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (22 ngày - 22 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-32 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 342 |
TCCS 04:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-207 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 343 |
TCCS 68:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt hậu bị (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-155 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 344 |
TCCS 66:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt vỗ béo (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-153 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 345 |
TCCS 24:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo nái mang thai và nái nuôi con |
VICB 1636.10-282 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 346 |
TCCS 63:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-150 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 347 |
TCCS 34:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt vỗ béo (43 ngày - 7 ngày trước khi bán) |
VICB 1636.10-22 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 348 |
TCCS 35:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-23 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 349 |
TCCS 37:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh / dạng viên cho gà ta (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-25 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 350 |
TCCS 54:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ác đẻ, gà ai cập đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-41 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 351 |
TCCS 20:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-278 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 352 |
TCCS 64:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt siêu thịt (36 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-151 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 353 |
TCCS 19:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-277 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 354 |
TCCS 33:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-21 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 355 |
TCCS 08:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (40 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt (25 kg - 60 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-211 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 356 |
TCCS 84:2018/CPV |
Thức ăn tinh hỗn hợp dạng bột / dạng viên cho bò vỗ béo |
VICB 1636.10-291 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 357 |
TCCS 32:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-20 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 358 |
TCCS 12:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt giống tốt (80 kg thể trọng - xuất chuồng) và heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-215 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 359 |
TCCS 74:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút hậu bị (22 ngày -35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-02 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 360 |
TCCS 05:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo con tập ăn (5 ngày tuổi – 20 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-208 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 361 |
TCCS 73:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho chim cút (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-01 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 362 |
TCCS 71:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-158 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 363 |
TCCS 17:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo nái nuôi con (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-220 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 364 |
TCCS 47:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (23 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-34 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 365 |
TCCS 44:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-31 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 366 |
TCCS 27:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (60 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-223 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 367 |
TCCS 52:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-39 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 368 |
TCCS 36:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà ta (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-24 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 369 |
TCCS 46:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà bố mẹ giống thịt (18 tuần - 23 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-33 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 370 |
TCCS 62:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt con siêu thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-149 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 371 |
TCCS 53:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho gà đẻ (50 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-40 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 372 |
TCCS 16:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo nái nuôi con giống tốt (2 tuần trước khi đẻ - phối giống) và heo nọc (100 kg thể trọng trở lên) |
VICB 1636.10-219 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 373 |
TCCS 49:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (22 ngày - 8 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-36 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 374 |
TCCS 67:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho vịt con giống đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-154 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 375 |
TCCS 60:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho gà đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-147 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 376 |
TCCS 65:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt thịt (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-152 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 377 |
TCCS 72:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt đẻ (19 tuần tuổi - loại) |
VICB 1636.10-159 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 378 |
TCCS 01:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột cho heo sữa (2 ngày tuổi - 8 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-204 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 379 |
TCCS 31:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà thịt (22 ngày - 35 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-19 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 380 |
TCCS 22:2018/CPV |
Thức ăn đậm đặc dạng bột cho heo thịt (05 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-280 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 381 |
TCCS 30:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng mảnh cho gà thịt (15 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-18 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 382 |
TCCS 48:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng mảnh cho gà đẻ (1 ngày - 21 ngày tuổi) |
VICB 1636.10-35 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 383 |
TCCS 38:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho gà ta (57 ngày tuổi - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-26 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 384 |
TCCS 69:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho ngan, vịt hậu bị (9 tuần - 18 tuần tuổi) |
VICB 1636.10-156 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 385 |
TCCS 25:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-221 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 386 |
TCCS 10:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (80 kg thể trọng - xuất chuồng) |
VICB 1636.10-213 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 387 |
TCCS 07:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên cho heo thịt siêu nạc (25 kg - 60 kg thể trọng) và heo thịt giống tốt (25 kg - 40 kg thể trọng) |
VICB 1636.10-210 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |
| 388 |
TCCS 11:2018/CPV |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột / dạng viên cho heo thịt siêu nạc và giống tốt (80 kg thể trọng – xuất chuồng) |
VICB 1636.10-214 |
25/1/2021 |
18/3/2021 |