| 1 |
TCCS 1100S:2018/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 15 – 30kg |
VICB 1239.10-47 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 2 |
TCCS 1135S:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12 – 35 kg |
VICB 1239.10-62 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 3 |
TCCS 40:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ siêu trứng |
VICB 1239.10-22 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 4 |
TCCS 1205S:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 50kg – Xuất chuồng |
VICB 1239.10-70 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 5 |
TCCS T1130S:2022/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12 – 30kg |
VICB 1239.10-75 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 6 |
TCCS 28:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 01 – 21 ngày tuổi |
VICB 1239.10-12 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 7 |
TCCS 33:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt lông màu từ 01 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 1239.10-23 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 8 |
TCCS 1100ST:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 15 - 30kg |
VICB 1239.10-86 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 9 |
TCCS 1105S:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 20 – 50kg |
VICB 1239.10-69 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 10 |
TCCS 1130ST:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 12 - 30kg |
VICB 1239.10-87 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 11 |
TCCS 2410:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ hậu bị từ 05 – 08 tuần tuổi |
VICB 1239.10-82 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 12 |
TCCS 26:2016/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho gà thịt từ 22 – 42 ngày tuổi |
VICB 1239.10-10 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 13 |
TCCS 1120:2019/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 ngày – 20kg |
VICB 1239.10-59 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 14 |
TCCS T1100S:2022/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 15 – 30kg |
VICB 1239.10-73 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 15 |
TCCS Max120:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 ngày – 20kg |
VICB 1239.10-72 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 16 |
TCCS 1100FS:2018/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 15 – 40kg |
VICB 1239.10-50 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 17 |
TCCS 08:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 12 – 25kg |
VICB 1239.10-1 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 18 |
TCCS T1120:2022/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 ngày – 20kg |
VICB 1239.10-74 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 19 |
TCCS 1430PLUS:2018/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo nái nuôi con |
VICB 1239.10-55 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 20 |
TCCS 1410:2018/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái mang thai |
VICB 1239.10-52 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 21 |
TCCS 1680R:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp đặc biệt cho heo thịt |
VICB 1239.10-64 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 22 |
TCCS 1410E:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái mang thai |
VICB 1239.10-63 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 23 |
TCCS 10:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo siêu từ 30 – 90kg |
VICB 1239.10-27 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 24 |
TCCS 8100:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho bê |
VICB 1239.10-65 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 25 |
TCCS 1430:2018/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái nuôi con |
VICB 1239.10-53 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 26 |
TCCS T1430:2022/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái nuôi con |
VICB 1239.10-77 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 27 |
TCCS T1410:2022/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho heo nái mang thai |
VICB 1239.10-76 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 28 |
TCCS 45:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho bò thịt sau 6 tháng tuổi |
VICB 1239.10-34 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 29 |
TCCS GT01:2024/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà công nghiệp từ 15 - 28 ngày tuổi |
VICB 1239.10-80 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 30 |
TCCS 24:2016/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho gà thịt từ 01 – 10 ngày tuổi |
VICB 1239.10-30 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 31 |
TCCS 25:2016/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho gà thịt từ 11 – 21 ngày tuổi |
VICB 1239.10-31 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 32 |
TCCS 42:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho chim cút con từ 01-35 ngày tuổi |
VICB 1239.10-39 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 33 |
TCCS 2200PLUS:2019/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho gà siêu thịt từ 22 – 42 ngày tuổi |
VICB 1239.10-56 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 34 |
TCCS 2200L:2023/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà lông màu từ 40 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 1239.10-78 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 35 |
TCCS 2430S:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ siêu trứng |
VICB 1239.10-85 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 36 |
TCCS 2420:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ hậu bị từ 09 – 17 tuần tuổi |
VICB 1239.10-83 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 37 |
TCCS 2430:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ bố mẹ |
VICB 1239.10-84 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 38 |
TCCS GT02:2024/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà công nghiệp từ 29 - 42 ngày tuổi |
VICB 1239.10-81 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 39 |
TCCS 29:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt từ 22 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 1239.10-13 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 40 |
TCCS 37:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan con từ 01 – 21 ngày tuổi |
VICB 1239.10-20 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 41 |
TCCS 4200:2024/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt siêu thịt từ 22 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 1239.10-79 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 42 |
TCCS 4200K:2021/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 25 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 1239.10-61 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 43 |
TCCS 4200E:2020/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho vịt, ngan siêu thịt từ 22– 42 ngày tuổi |
VICB 1239.10-57 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 44 |
TCCS 8430S:2025/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho bò sữa cao sản |
VICB 1239.10-88 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 45 |
TCCS 01:2015/HHBĐ |
Thức ăn đậm đặc cao cấp cho heo từ tập ăn – xuất chuồng |
VICB 1239.10-36 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
| 46 |
TCCS 43:2015/HHBĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho chim cút đẻ |
VICB 1239.10-40 |
20/11/2025 |
19/11/2028 |