| 1 |
TCCS 07:2020/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho thỏ mẹ |
VICB 0742.10-27 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 2 |
TCCS 10:2020/TPĐ |
Thức ăn chim cảnh cám trứng |
VICB 0742.10-05 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 3 |
TCCS 108:2018/TPĐ |
Thức ăn đậm đặc cho bê, bò thịt, bò cạn sữa |
VICB 0742.10-53 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 4 |
TCCS 05:2020/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho chim bồ câu trang trại |
VICB 0742.10-26 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 5 |
TCCS 18:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho dê thịt cao sản |
VICB 0742.10-43 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 6 |
TCCS 06:2020/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho dê sữa, sinh sản nuôi con |
VICB 0742.10-07 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 7 |
TCCS 08:2020/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho thỏ thịt cao sản |
VICB 0742.10-08 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 8 |
TCCS 12:2020/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho dê thịt cao sản |
VICB 0742.10-06 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 9 |
TCCS 13:2020/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho chim bồ câu siêu thịt |
VICB 0742.10-02 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 10 |
TCCS 15:2022/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bò sữa, bò sinh sản |
VICB 0742.10-59 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 11 |
TCCS 16:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho dê thịt vỗ béo |
VICB 0742.10-42 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 12 |
TCCS 04:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan thịt, vịt thịt (từ 1 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-48 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 13 |
TCCS 05:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan, vịt hậu bị |
VICB 0742.10-47 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 14 |
TCCS 06:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn siêu nạc ( từ 26 Kg đến 100 Kg ) |
VICB 0742.10-37 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 15 |
TCCS 01:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn siêu thịt (từ 15 Kg đến 25 Kg) |
VICB 0742.10-21 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 16 |
TCCS 02:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn con siêu nạc (từ tập ăn đến 15 Kg) |
VICB 0742.10-41 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 17 |
TCCS 02:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp ngũ cốc đa dụng cho lợn (từ 26 Kg đến xuất chuồng) |
VICB 0742.10-49 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 18 |
TCCS 03:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn con siêu nạc (từ 8 Kg đến 20 Kg ) |
VICB 0742.10-40 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 19 |
TCCS 09:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn siêu nạc ( từ 12 kg đến 25 Kg ) |
VICB 0742.10-52 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 20 |
TCCS 10:2022/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt vỗ béo |
VICB 0742.10-57 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 21 |
TCCS 06:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan, vịt đẻ thương phẩm |
VICB 0742.10-13 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 22 |
TCCS 07:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt (từ 1 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-46 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 23 |
TCCS 08:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn con siêu nạc (từ tập ăn đến 20 kg) |
VICB 0742.10-36 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 24 |
TCCS 11:2020/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt cao sản |
VICB 0742.10-16 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 25 |
TCCS 11:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng siêu thịt (từ 1 ngày tuổi đến 21 ngày tuổi) |
VICB 0742.10-45 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 26 |
TCCS 16:2018/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt (vỗ béo) trên 6 tháng tuổi |
VICB 0742.10-33 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 27 |
TCCS 19:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan thịt, vịt thịt (từ 1 ngày tuổi đến 21 ngày tuổi) |
VICB 0742.10-51 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 28 |
TCCS 19:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn thịt (từ 30 Kg đến xuất chuồng) |
VICB 0742.10-12 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 29 |
TCCS 20:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan thịt, vịt thịt (từ 22 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-32 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 30 |
TCCS 20:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan vịt thịt ( từ 25 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-17 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 31 |
TCCS 22:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan, vịt đẻ |
VICB 0742.10-31 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 32 |
TCCS 24:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà hậu bị |
VICB 0742.10-30 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 33 |
TCCS 26:2012/TPĐ |
Thức ăn siêu đậm đặc cho lợn thịt (từ tập ăn - xuất chuồng) |
VICB 0742.10-15 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 34 |
TCCS 28:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt (từ 22 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-54 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 35 |
TCCS 30:2012/TPĐ |
Siêu đậm đặc cho lợn thịt (từ tập ăn - xuất chuồng) |
VICB 0742.10-14 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 36 |
TCCS 31:2012/TPĐ |
Siêu đậm đặc cho lợn thịt (từ tập ăn - xuất chuồng) |
VICB 0742.10-09 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 37 |
TCCS 31:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng (từ 1 ngày tuổi đến 14 ngày tuổi) |
VICB 0742.10-25 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 38 |
TCCS 32:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng (từ 15 ngày tuổi đến 28 ngày tuổi) |
VICB 0742.10-24 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 39 |
TCCS 33:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng(từ 29 ngày tuổi đến 42 ngày tuổi) |
VICB 0742.10-22 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 40 |
TCCS 34:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà trắng (từ 43 ngày tuổi đến xuất chuồng) |
VICB 0742.10-23 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 41 |
TCCS 44:2018/TPĐ |
Thức ăn siêu đậm đặc cho gà thịt (từ 1 ngày tuối đến xuất chuồng) |
VICB 0742.10-10 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 42 |
TCCS 42:2018/TPĐ |
Thức ăn đậm đặc cho lợn nái chửa và nuôi con |
VICB 0742.10-50 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 43 |
TCCS 01:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn sữa siêu nạc (07 ngày tuổi đến 10 kg) |
VICB 0742.10-01 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 44 |
TCCS 02:2019/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà siêu thịt (từ 15 ngày tuổi đến 28 ngày tuổi) |
VICB 0742.10-55 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 45 |
TCCS 108:2018/TPĐ |
Thức ăn đậm đặc cho bê, bò thịt, bò cạn sữa |
VICB 0742.10-53 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 46 |
TCCS 38:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho chim cút đẻ |
VICB 0742.10-03 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 47 |
TCCS 39:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho chim cút thịt, hậu bị |
VICB 0742.10-19 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 48 |
TCCS 09:2022/TPĐ |
Thức ăn tinh hỗn hợp cho bê con |
VICB 0742.10-56 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 49 |
TCCS 05:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn siêu nạc (từ 10 Kg đến 22 Kg) |
VICB 0742.10-38 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 50 |
TCCS 08:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt thả vườn (từ 1 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-28 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 51 |
TCCS 13:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn nái nuôi con trang trại |
VICB 0742.10-35 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 52 |
TCCS 13:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt (từ 1 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-44 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 53 |
TCCS 14:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho lợn nái hậu bị, mang thai trang trại |
VICB 0742.10-34 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 54 |
TCCS 43:2018/TPĐ |
Thức ăn đậm đặc cho gà thịt (từ 1 ngày tuổi đến xuất chuồng) |
VICB 0742.10-11 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 55 |
TCCS 25:2018/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ trứng |
VICB 0742.10-29 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
| 56 |
TCCS 03:2022/TPĐ |
Thức ăn hỗn hợp viên cho ngan thịt, vịt thịt (từ 22 ngày tuổi đến xuất bán) |
VICB 0742.10-04 |
10/11/2025 |
09/11/2028 |