1 |
TCCS 01:2024/TL |
Hỗn hợp cho gà siêu thịt vỗ béo từ 15-42 ngày tuổi |
VICB 0613.10-75 |
02/4/2025 |
04/8/2027 |
2 |
TCCS 01:2021/TL |
Hỗn hợp vỗ béo cao cấp cho dê cao sản |
VICB 0613.10-69 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
3 |
TCCS 02:2023/TL |
Hỗn hợp cho ngan, vịt siêu thịt nuôi công nghiệp |
VICB 0613.10-74 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
4 |
TCCS 25:2018/TL |
Hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ |
VICB 0613.10-46 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
5 |
TCCS 17:2018/TL |
Hỗn hợp cho vịt, ngan thịt từ 22 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 0613.10-22 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
6 |
TCCS 16:2018/TL |
Hỗn hợp cho vịt, ngan con siêu thịt nuôi công nghiệp từ 1 – 21 ngày tuổi |
VICB 0613.10-21 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
7 |
TCCS 01:2015/TL |
Đậm đặc cho heo từ tập ăn – xuất chuồng |
VICB 0613.10-44 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
8 |
TCCS 22:2015/TL |
Hỗn hợp cho heo siêu thịt từ 30kg - xuất chuồng |
VICB 0613.10-29 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
9 |
TCCS 66:2015/TL |
Hỗn hợp cho heo siêu thịt từ 15 - 30kg |
VICB 0613.10-32 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
10 |
TCCS 28:2016/TL |
Hỗn hợp cho bò thịt vỗ béo |
VICB 0613.10-45 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
11 |
TCCS 02:2015/TL |
Hỗn hợp cho heo con từ tập ăn – 15kg |
VICB 0613.10-28 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
12 |
TCCS 15:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà đẻ siêu trứng |
VICB 0613.10-18 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
13 |
TCCS 07:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 1 - 14 ngày tuổi |
VICB 0613.10-10 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
14 |
TCCS 26:2018/TL |
Hỗn hợp cho vịt, ngan đẻ siêu trứng cao cấp |
VICB 0613.10-48 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
15 |
TCCS 32:2016/TL |
Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 43 ngày tuổi – xuất bán |
VICB 0613.10-08 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
16 |
TCCS 06:2018/TL |
Hỗn hợp cho heo nái nuôi con |
VICB 0613.10-42 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
17 |
TCCS 09:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 15 – 28 ngày tuổi |
VICB 0613.10-12 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
18 |
TCCS 12:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 1 – 14 ngày tuổi |
VICB 0613.10-15 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
19 |
TCCS 24:2015/TL |
Hỗn hợp đặc biệt cho gà gột |
VICB 0613.10-04 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
20 |
TCCS 37:2017/TL |
Hỗn hợp cao cấp cho gà siêu thịt vỗ béo |
VICB 0613.10-09 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
21 |
TCCS 10:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 29 – 42 ngày tuổi |
VICB 0613.10-13 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
22 |
TCCS 01:2018/TL |
Hỗn hợp cho heo siêu nạc từ 15 - 30kg |
VICB 0613.10-38 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
23 |
TCCS 04:2018/TL |
Hỗn hợp cho heo nái mang thai |
VICB 0613.10-41 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
24 |
TCCS 29:2016/TL |
Hỗn hợp ngũ cốc cho heo thịt |
VICB 0613.10-36 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
25 |
TCCS 16:2015/TL |
Hỗn hợp cho gà lông màu từ 1 ngày tuổi - xuất bán |
VICB 0613.10-03 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
26 |
TCCS 14:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà hậu bị từ 12 – 18 tuần tuổi |
VICB 0613.10-17 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
27 |
TCCS 31:2016/TL |
Hỗn hợp cho gà trắng từ 15 – 28 ngày tuổi |
VICB 0613.10-07 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
28 |
TCCS 13:2018/TL |
Hỗn hợp cho gà siêu thịt từ 15 - 42 ngày tuổi |
VICB 0613.10-16 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
29 |
TCCS 01:2023/TL |
Hỗn hợp cho heo siêu thịt từ 10 – 25kg |
VICB 0613.10-73 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
30 |
TCCS 26:2016/TL |
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ tập ăn đến 20kg |
VICB 0613.10-34 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
31 |
TCCS 67:2015/TL |
Hỗn hợp đặc biệt cho heo siêu nạc từ 12 – 25kg |
VICB 0613.10-33 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |
32 |
TCCS 07:2015/TL |
Đậm đặc cho gà thịt từ 1 ngày – xuất bán |
VICB 0613.10-19 |
05/8/2024 |
04/8/2027 |