| 1 |
TCCS 135:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò sữa (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-173 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 2 |
TCCS 136:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò sữa (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-174 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 3 |
TCCS 137:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò sữa (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-175 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 4 |
TCCS 001:2017/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-72 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 5 |
TCCS 095:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng viên) |
VICB 0551.10-73 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 6 |
TCCS 001:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con tập ăn từ 5 ngày đến 8 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-74 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 7 |
TCCS 029:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 1 ngày đến 6 tuần (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-18 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 8 |
TCCS 007:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 40 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-81 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 9 |
TCCS 008:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 60 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-82 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 10 |
TCCS 020:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 43 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-07 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 11 |
TCCS 021:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu vỗ béo, xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-08 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 12 |
TCCS 036:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt chuyên đẻ trứng giống (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-59 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 13 |
TCCS 042:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-123 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 14 |
TCCS 045:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột) |
VICB 0551.10-46 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 15 |
TCCS 046:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà đẻ (dạng bột) |
VICB 0551.10-47 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 16 |
TCCS 049:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cút đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-02 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 17 |
TCCS 051:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 8 kg đến 20 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-92 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 18 |
TCCS 044:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột) |
VICB 0551.10-45 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 19 |
TCCS 055:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 40 kg đến 60 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-97 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 20 |
TCCS 059:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái tiết sữa nuôi con (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-101 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 21 |
TCCS 060:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 8 kg đến 15 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-93 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 22 |
TCCS 061:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 15 kg đến 30 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-102 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 23 |
TCCS 062:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 30 kg đến 70 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-103 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 24 |
TCCS 066:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái tiết sữa nuôi con (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-107 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 25 |
TCCS 067:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 1 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-20 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 26 |
TCCS 073:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 08 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-26 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 27 |
TCCS 081:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 22 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-61 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 28 |
TCCS 082:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-62 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 29 |
TCCS 074:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 22 ngày tuổi - 7 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-27 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 30 |
TCCS 090:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-127 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 31 |
TCCS 091:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo nái chửa, nái đẻ (dạng bột) |
VICB 0551.10-128 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 32 |
TCCS 100:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 20 kg đến 40 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-110 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 33 |
TCCS 101:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 40 kg đến 60 kg(dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-111 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 34 |
TCCS 107:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng TẠO NẠC cho heo từ 30 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-117 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 35 |
TCCS 108:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo hậu bị, nái mang thai (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-118 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 36 |
TCCS 109:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái tiết sữa nuôi con (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-119 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 37 |
TCCS 110:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 22 ngày đến 42 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-34 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 38 |
TCCS 111:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 43 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-35 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 39 |
TCCS 112:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-36 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 40 |
TCCS 121:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-67 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 41 |
TCCS 085:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt chuyên đẻ trứng giống (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-65 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 42 |
TCCS 030:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 6 tuần đến 18 tuần (dạng bột, viên, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-19 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 43 |
TCCS 031:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 1 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-53 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 44 |
TCCS 032:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 22 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-54 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 45 |
TCCS 114:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 08 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-38 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 46 |
TCCS 048:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cút hậu bị từ 1 - 35 ngày (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-01 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 47 |
TCCS 002:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 8 kg đến 20 kg(dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-75 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 48 |
TCCS 005:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 20 kg đến 40 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-79 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 49 |
TCCS 006:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 40 kg đến 60 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-80 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 50 |
TCCS 009:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo hậu bị, nái mang thai (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-83 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 51 |
TCCS 010:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái tiết sữa nuôi con (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-84 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 52 |
TCCS 011:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 8 kg đến 15 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-76 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 53 |
TCCS 012:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 15 kg đến 30 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-85 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 54 |
TCCS 014:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 70 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-87 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 55 |
TCCS 016:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo hậu bị, nái mang thai (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-89 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 56 |
TCCS 017:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái tiết sữa nuôi con (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-90 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 57 |
TCCS 018:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 1 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-05 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 58 |
TCCS 019:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 22 ngày đến 42 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-06 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 59 |
TCCS 022:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-10 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 60 |
TCCS 025:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 22 ngày tuổi - 07 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-13 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 61 |
TCCS 027:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ từ 40 tuần – loại gà (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-16 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 62 |
TCCS 028:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà chuyên đẻ trứng giống (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-17 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 63 |
TCCS 033:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 1 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-55 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 64 |
TCCS 034:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-57 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 65 |
TCCS 035:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-58 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 66 |
TCCS 037:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò thịt thương phẩm (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-133 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 67 |
TCCS 041:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-122 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 68 |
TCCS 043:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo nái chửa, nái đẻ (dạng bột) |
VICB 0551.10-124 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 69 |
TCCS 052:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con tập ăn (heo con từ 7 đến 60 ngày tuổi) (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-94 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 70 |
TCCS 054:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 20 kg đến 40 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-96 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 71 |
TCCS 056:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 40 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-98 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 72 |
TCCS 057:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 60 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-99 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 73 |
TCCS 079:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 6 tuần đến 18 tuần (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-33 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 74 |
TCCS 080:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 01 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-60 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 75 |
TCCS 084:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-64 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 76 |
TCCS 086:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò thịt thương phẩm (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-134 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 77 |
TCCS 089:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-126 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 78 |
TCCS 092:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột) |
VICB 0551.10-48 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 79 |
TCCS 093:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột) |
VICB 0551.10-49 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 80 |
TCCS 097:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cút đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-04 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 81 |
TCCS 102:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo hậu bị, nái mang thai (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-112 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 82 |
TCCS 103:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo nái tiết sữa nuôi con (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-113 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 83 |
TCCS 106:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 70 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-116 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 84 |
TCCS 113:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 01 ngày đến 07 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-37 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 85 |
TCCS 119:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 6 tuần đến 18 tuần (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-44 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 86 |
TCCS 120:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan thịt từ 01 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-66 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 87 |
TCCS 122:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-68 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 88 |
TCCS 123:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-69 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 89 |
TCCS 125:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bò thịt thương phẩm (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-135 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 90 |
TCCS 128:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột) |
VICB 0551.10-51 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 91 |
TCCS 129:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà thịt từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột) |
VICB 0551.10-52 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 92 |
TCCS 133:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng 7 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-28 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 93 |
TCCS 134:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng 7 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-40 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 94 |
TCCS 130:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng thúc gà lông màu 15 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-09 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 95 |
TCCS 047:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng viên) |
VICB 0551.10-71 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 96 |
TCCS 050:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con tập ăn từ 5 ngày đến 8 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-91 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 97 |
TCCS 038:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bê từ lúc sanh đến 3 tháng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-132 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 98 |
TCCS 039:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-120 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 99 |
TCCS 098:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con tập ăn từ 5 ngày đến 8 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-108 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 100 |
TCCS 023:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 01 ngày đến 07 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-11 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 101 |
TCCS 076:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ từ 40 tuần – loại gà (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-30 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 102 |
TCCS 077:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà chuyên đẻ trứng giống (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-31 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 103 |
TCCS 131:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng 7 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-14 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 104 |
TCCS 087:2018/TP.BD |
Thức ăn tinh hỗn hợp dùng cho bê từ lúc sanh đến 3 tháng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-131 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 105 |
TCCS 003:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con tập ăn ( heo con từ 7 đến 60 ngày tuổi) (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-77 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 106 |
TCCS 004:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 20 kg đến 40 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-78 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 107 |
TCCS 013:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 30 kg đến 70 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-86 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 108 |
TCCS 015:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng TẠO NẠC cho heo từ 30 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-88 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 109 |
TCCS 024:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 08 ngày đến 21 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-12 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 110 |
TCCS 026:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ từ 20 tuần đến 40 tuần tuổi (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-15 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 111 |
TCCS 040:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-121 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 112 |
TCCS 053:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 20 kg đến 40 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-95 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 113 |
TCCS 058:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo hậu bị, nái mang thai (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-100 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 114 |
TCCS 063:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 70 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-104 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 115 |
TCCS 064:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng TẠO NẠC cho heo từ 30 kg đến xuất chuồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-105 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 116 |
TCCS 065:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo hậu bị, nái mang thai (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-106 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 117 |
TCCS 068:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 22 ngày đến 42 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-21 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 118 |
TCCS 069:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 43 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-22 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 119 |
TCCS 070:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu vỗ béo, xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-23 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 120 |
TCCS 071:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà lông màu từ 01 ngày đến xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-24 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 121 |
TCCS 072:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 01 ngày đến 07 ngày (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-25 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 122 |
TCCS 075:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ từ 20 tuần đến 40 tuần tuổi (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-29 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 123 |
TCCS 078:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 01 ngày đến 6 tuần (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-32 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 124 |
TCCS 083:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-63 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 125 |
TCCS 088:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-125 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 126 |
TCCS 094:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho gà đẻ (dạng bột) |
VICB 0551.10-50 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 127 |
TCCS 099:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo con từ 8 kg đến 20 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-109 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 128 |
TCCS 104:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 15 kg đến 30 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-114 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 129 |
TCCS 105:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho heo từ 30 kg đến 70 kg (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-115 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 130 |
TCCS 115:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà công nghiệp da vàng, chân vàng từ 22 ngày tuổi - 07 ngày trước khi xuất bán (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-39 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 131 |
TCCS 116:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ từ 20 tuần đến 40 tuần tuổi (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-41 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 132 |
TCCS 117:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà đẻ từ 40 tuần – loại gà (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-42 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 133 |
TCCS 118:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho gà hậu bị từ 01 ngày đến 6 tuần (dạng bột, viên, mảnh) |
VICB 0551.10-43 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 134 |
TCCS 124:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt, ngan đẻ (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-70 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 135 |
TCCS 126:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo từ 15 kg đến xuất chuồng (dạng bột) |
VICB 0551.10-129 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 136 |
TCCS 127:2018/TP.BD |
Thức ăn đậm đặc dùng cho heo nái chửa, nái đẻ (dạng bột) |
VICB 0551.10-130 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 137 |
TCCS 132:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho vịt hậu bị chạy đồng (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-56 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
| 138 |
TCCS 096:2018/TP.BD |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cút hậu bị từ 1- 35 ngày (dạng bột, viên) |
VICB 0551.10-03 |
11/11/2025 |
09/10/2027 |