Số chứng chỉ
Chuẩn mực chứng nhận
ISO 14001:2015
Phụ lục V, Nghị định 108/2017/NĐ-CP
TCVN 11041-1:2017
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT
TCVN 11041-2:2017
ISO 22000:2018
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT
ISO 22000:2005
TCVN 11041-3:2017
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT
TCVN 5603:2023
TCVN 5603:2008
TCVN 11041-4:2017
QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNT
ISO 9001:2015
TCVN 11041-5:2018 - GẠO HỮU CƠ
ISO 45001:2018
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT
TCVN 11041-6:2018 - Nông nghiệp hữu cơ - Phần 6: Chè hữu cơ
ISO 13485:2016
5S
TCVN 11041-7:2018
TCVN 11041-8:2018
HQ Thức ăn chăn nuôi
HQ sản phẩm XLMT nuôi trồng Thủy sản
HQ THỨC ĂN THỦY SẢN
HQ Phân bón
HQ Thuốc BVTV
HQ Thuốc thú y
HQ Thực phẩm
Chăn nuôi hữu cơ
Nguyên liệu TACN nhập khẩu
Hợp chuẩn
ASC
MSC/CoC
Nông nghiệp Hữu cơ
ĐKSX TACN
VietGAP chăn nuôi
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Vịt, Ngan
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Gà
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Lợn
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Dê sữa
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Dê thịt
ASTM A1008/A1008M
Checklis - Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP bò sữa
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Bò thịt
Checklis Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Ong
Quyết định 3824/QĐ-BNN-TCTS: VietGAP TS
TCVN 11892-1:2017: VietGAP TT
ISO 10005:2018
ISO 17021-1:2015
ISO 17021-2:2016
ISO 17021-3:2017
ISO 22003:2013
ISO 17065:2013
V01-04 Quy chế hoạt động
V01-01 Quy định chứng nhận hệ thống
QCVN 01-188:2018/BNNPTNT
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT
QCVN 12-1:2011/BYT
QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
QCVN 6-2:2010/BYT
TCVN 7888:2014, JIS A 5335:1987, JIS A 5373:2010
Quyết định 2509/QĐ-BNN-CN - Lợn nông hộ
Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Vịt, Ngan
Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Gà
Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Lợn
IEC 60227-5:2011
60227 IEC 53
60227 IEC 56
Quyết định 2509/QĐ-BNN-CN: gà nông hộ
TCVN 8699:2011
QĐ 4653/QĐ-BNN-CN
Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP Bò thịt
Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP ong
Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN: VietGAP bò sữa
IAF MD4
JIS G 3141:2021
JIS G 3302
JIS G 3321
JIS G 3312
JIS G 3312
JIS G 3322
JIS G 3444
JIS G 3466
ASTM A653/A653M
ASTM A792/A792M
ASTM A755/A755M
TCVN 11041-8:2018
TCVN 11041-8:2018
GMP - CODEX ALIMENTARIUS
2509/QĐ-BNN-CN
TCVN 1453:1986
Fami-QS
HACCP Codex Alimentarius - CXC 1-1969, Rev.5 - 2020)
Dịch vụ GMP
ISO/IEC 17025:2017
TCVN 13528-1:2022
TCVN 13528-1:2022: VietGAP thủy sản
JFS-C
Tình trạng
Đình chỉ
Hết hạn hiệu lực
Hiệu lực
Hủy bỏ
Khôi phục HL
Tên khách hàng
Mã hợp quy
Tìm
×