Tìm


# Tên khách hàng Tiêu chuẩn Phạm vi chứng nhận Số chứng chỉ Tình trạng Ngày hiệu lực Hạn hiệu lực Ngày đình chỉ Ngày hủy bỏ
1. CÔNG TY TNHH TÂN SAO Á QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT Xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 3548.10-A1 Hết hạn hiệu lực 14/9/2023
2. CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7939.10.7A/237
3. CÔNG TY TNHH ĐỊNH HƯỚNG DINH DƯỠNG EZ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3086.10.7A/007
4. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT Thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung VICB 3326.10-A3 Hết hạn hiệu lực 18/11/2023
5. CHI NHÁNH ĐỒNG NAI - CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-183:2016/BNPTNT Thức ăn chăn nuôi VICB 1947.10-A2-R1 Hết hạn hiệu lực 13/11/2021
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VPS QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7991.10.7A/114
7. CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI HOÀNG AN PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7062.10.7A/014
8. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3592.10.7A/014
9.  Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại xuất nhập khẩu Vietsun QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3698.10.7A/222
10. Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Chăn Nuôi Jily Phú Khải QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9672.10.7A/034
11. Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7852.10.7A/114
12. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9770.10.7A/432
13. CÔNG TY CỔ PHẦN EL MUNDO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11603.10.7A/004
14. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/438
15. CÔNG TY CỔ PHẦN UNITED BIOTECH VIỆT NAM QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 10379.10.7B/003
16. CÔNG TY CỔ PHẦN AZOVET VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7406.10.7A/002
17. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VICTA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6916.10.7A/458
18. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI NGUYÊN XƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3485.10.7A/184
19. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10747.10.7A/029
20. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT –
Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và
nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
VICB 9770.10.7A/423
21. CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7939.10.7A/191
22. CHI NHÁNH ĐỒNG NAI - CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-183:2016/BNNPTNT VICB 1947-23-C2/Mở rộng Hết hạn hiệu lực 13/11/2021
23. CÔNG TY TNHH ANI NUTRI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9226.10.7A/136
24. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/406
25. CÔNG TY TNHH ANI NUTRI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9226.10.7A/169
26. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH SẢN XUẤT KINH DOANH THỨC ĂN THỦY SẢN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2760.10.7A/106
27. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10747.10.7A/044
28. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1713.10.7A/495
29. Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang V00-13.1.1.12   V00-13.1.1.23 VICB 1720-23-C2 Hết hạn hiệu lực 18/3/2021
30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3592.10.7A/025
31. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/527
32. Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Phong Thái QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9190.10.7A/045
33. CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7084.10.7A/074
34. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/125
35. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VICTA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6916.10.7A/505
36. CÔNG TY TNHH ALLTECH VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2650.10.7A/241
37. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VPS QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7991.10.7A/115
38. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT   sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản VICB 3326.10-A1 Hết hạn hiệu lực 18/11/2023
39. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản VICB 3326.10-A2 Hết hạn hiệu lực 18/11/2023
40. CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG ĐÔNG HQ Thức ăn chăn nuôi   01 sản phẩm thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt VICB 0742-23-C3 Hết hạn hiệu lực 25/11/2021
41. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH TRANG SG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7064.10.7A/117
42. CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THÚ Y VÀNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3165.10.7A/009
43. CÔNG TY TNHH ALLTECH VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2650.10.7A/238
44. CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2428.10.7A/557
45.  Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại xuất nhập khẩu Vietsun QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3698.10.7A/242
46. Công ty CP Dinh dưỡng Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 999.10.7A/054
47. CÔNG TY CỔ PHẦN UNITED BIOTECH VIỆT NAM QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 10379.10.7B/001
48. CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU AVI VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6999.10.7A/048
49. CÔNG TY TNHH AQUAVET QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6947.10.7A/035
50. CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7939.10.7A/071
51. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/054
52. Công ty Cổ phần Việt Úc - Bạc Liêu QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNT VICB 3514.10.7B-007
53. Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1720.10.7A/140
54. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y HOÀNG KIM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7986.10.7A/026
55. Công ty Tư vấn KHCN KIS QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và SỬA ĐỔI 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNP
56. CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH NHƠN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9397.10.7A/002
57. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3592.10.7A/005
58. CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THÚ Y VÀNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3165.10.7A/007
59. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0544.10-A1-R5 Hiệu lực 06/1/2026 05/1/2029
60. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0544.10-A2-R1 Hiệu lực 06/1/2026 05/1/2029
61. CÔNG TY TNHH HẢI LONG BÌNH ĐỊNH QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 7781.10-A2-R1 Hiệu lực 04/1/2026 03/1/2029
62. CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỰC PHẨM AN GIANG QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT  Thức ăn thủy sản - thức ăn hỗn hợp - phần 1 VICB 0584.10-A2-R2 Hiệu lực 27/12/2025 26/12/2028
63. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI VINA ISO 9001:2015 Sản xuất và cung ứng thức ăn chăn nuôi VICB 0596.1-R2 Hiệu lực 19/12/2025 18/12/2028
64. CÔNG TY TNHH HẢI LONG BÌNH ĐỊNH QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp VICB 7781.10-A1-R1 Hiệu lực 08/12/2025 07/12/2028
65. CÔNG TY TNHH TONGWEI HÒA BÌNH QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 2471.10-A1-R3 Hiệu lực 30/11/2025 29/11/2028
66. CÔNG TY TNHH D&J CHEMICAL INDUSTRIAL (VN) ISO 9001:2015 Sản xuất sản phẩm nhựa (màu) và các chất phụ gia khác phục vụ cho ngành cao su. Gia công phối màu theo đơn đặt hàng. VICB 2304.1-R3 Hiệu lực 22/11/2025 21/11/2028
67. CÔNG TY CỔ PHẦN BB SUN VIỆT NAM QCVN 01-183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 2488.10-A1-R3 Hiệu lực 20/11/2025 19/11/2028
68. CÔNG TY CỔ PHẦN BB SUN VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 2488.10-A2-R1 Hiệu lực 20/11/2025 19/11/2028
69. CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG HÀ BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 1239.10-A2-R1 Hiệu lực 20/11/2025 19/11/2028
70. CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG HÀ BÌNH ĐỊNH QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 1239.10-A1-R4 Hiệu lực 20/11/2025 19/11/2028
71. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11645.10.7A/021 14/11/2025
72. CÔNG TY TNHH SỮA CHO TƯƠNG LAI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9452.10.7A/006 14/11/2025
73. Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 8265.10.7/02 14/11/2025
74. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/736 14/11/2025
75. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU J&T VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8457.10.7A/016 14/11/2025
76. CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2183.10.7A/442 14/11/2025
77. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/332 14/11/2025
78. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/176 14/11/2025
79. CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1903.10.7A/337 14/11/2025
80. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/1141 14/11/2025
81. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN ĐỨC PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8847.10.7A/132 14/11/2025
82. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN ĐỨC PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8847.10.7A/131 14/11/2025
83. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/610 14/11/2025
84. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/337 14/11/2025
85. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/339 14/11/2025
86. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/196 14/11/2025
87. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1713.10.7A/504 14/11/2025
88. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/199 14/11/2025
89. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/804 14/11/2025
90. Công ty Cổ phần Sữa Đà Lạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0382.10.7A/077 14/11/2025
91. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/196 14/11/2025
92. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/175 14/11/2025
93. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/174 14/11/2025
94. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/173 14/11/2025
95. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/345 14/11/2025
96. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI NGUYÊN XƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3485.10.7A/220 14/11/2025
97. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/198 14/11/2025
98. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3506.10.7A/251 14/11/2025
99. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/734 14/11/2025
100. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0796.10.7A/534 14/11/2025
101. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BIO VITA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8036.10.7A/045 14/11/2025
102. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y TẦM NHÌN MỚI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 12000.10.7A/002 14/11/2025
103. CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ĐỔI MỚI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6927.10.7A/027 14/11/2025
104. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/302 14/11/2025
105. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1603 14/11/2025
106. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/273 14/11/2025
107. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/1139 14/11/2025
108. CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2852.10.7A/250 14/11/2025
109. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/414 14/11/2025
110. CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6791.10.7A/490 14/11/2025
111. CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6791.10.7A/488 14/11/2025
112. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/711 14/11/2025
113. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/737 14/11/2025
114. CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SỮA TH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1589.10.7A/476 14/11/2025
115. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/351 14/11/2025
116. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11645.10.7A/024 14/11/2025
117. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/735 14/11/2025
118. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1366 14/11/2025
119. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1364 14/11/2025
120. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1363 14/11/2025
121. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/016 14/11/2025
122. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11645.10.7A/020 14/11/2025
123. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/710 14/11/2025
124. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2527.10.7A/179 14/11/2025
125. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1070 14/11/2025
126. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1074 14/11/2025
127. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/712 14/11/2025
128. CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7740.10.7A/083 14/11/2025
129. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1075 13/11/2025
130. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1073 13/11/2025
131. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1072 13/11/2025
132. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11645.10.7A/023 13/11/2025
133. CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL ĐỒNG NAI - CHI NHÁNH LONG AN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9479.10.7A/088 13/11/2025
134. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/020 13/11/2025
135. CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7740.10.7A/081 13/11/2025
136. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TOÀN HÓA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7287.10.7A/025 13/11/2025
137. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT –
Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và
nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
VICB 9770.10.7A/438 13/11/2025
138. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT –
Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và
nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
VICB 9770.10.7A/439 13/11/2025
139. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/609 13/11/2025
140. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ THÁI VƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9142.10.7A/030 13/11/2025
141. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1607 13/11/2025
142. CÔNG TY TNHH SONG KIM VINA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 12010.10.7A/001 13/11/2025
143. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3592.10.7A/028 13/11/2025
144. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1604 13/11/2025
145. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1605 13/11/2025
146. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/490 13/11/2025
147. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/733 13/11/2025
148. CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH NHƠN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9397.10.7A/026 13/11/2025
149. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/347 13/11/2025
150. CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI HOÀNG AN PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7062.10.7A/040 13/11/2025
151. CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7939.10.7A/239 13/11/2025
152. CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ HBIO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT Thức ăn chăn nuôi VICB 10774.10-A1-T1 Hiệu lực 13/11/2025 08/6/2028
153. CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1903.10.7A/336 13/11/2025
154. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI KHATOCO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3487.10.7A/091 13/11/2025
155. CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3262.10.7A/151 13/11/2025
156. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/566 13/11/2025
157. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/565 13/11/2025
158. CÔNG TY TNHH BZT USA QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản VICB 2252.10-A1-R1-T1 Hiệu lực 13/11/2025 12/9/2026
159. CÔNG TY TNHH VINA QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp VICB 0583.10-A3-E2 Hiệu lực 13/11/2025 12/11/2028
160. CÔNG TY TNHH VINA QCVN 01-183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT   Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0583.10-A1-R4-U Hiệu lực 13/11/2025 22/3/2027
161. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/338 13/11/2025
162. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1071 13/11/2025
163. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/489 13/11/2025
164. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/817 13/11/2025
165. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/346 13/11/2025
166. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7/1602 13/11/2025
167. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/415 13/11/2025
168. CÔNG TY TNHH GROWMAX VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 7748.10.7/192 13/11/2025
169. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY NGÂN QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3156.10.7/324 13/11/2025
170. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/564 13/11/2025
171. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI 2-9 QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 8770.10.7/121 13/11/2025
172. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/816 13/11/2025
173. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/818 13/11/2025
174. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1713.10.7A/502 13/11/2025
175. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/019 13/11/2025
176. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/348 12/11/2025
177. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10747.10.7A/046 12/11/2025
178. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1599 12/11/2025
179. Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7852.40.7A/126 12/11/2025
180. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DINH DƯỠNG VIỆT ÁO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8806.10.7A/017 12/11/2025
181. CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1903.10.7A/335 12/11/2025
182. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1721.10.7A/867 12/11/2025
183. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1721.10.7A/865 12/11/2025
184. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN ĐẠI NAM ISO 9001:2015 Sản xuất và cung ứng sản phẩm Bột khoáng trong Sản phẩm Xử lý môi trường Nuôi trồng thủy sản, sản phẩm thức ăn truyền thống, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. VICB 11379.1-I Hiệu lực 12/11/2025 11/11/2028
185. Công ty TNHH Cargill Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0797.10.7A/595 12/11/2025
186. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1713.10.7A/503 12/11/2025
187. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/819 12/11/2025
188. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ME NON QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9013.10.7A/054 12/11/2025
189. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 12/11/2025
190. CÔNG TY TNHH C&K INTERTRADE QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6946.10.7A/009 12/11/2025
191. CÔNG TY TNHH PETOUR VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9448.10.7A/045 12/11/2025
192.  CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG HỒNG HÀ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0559.10.7A/240 12/11/2025
193.  CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG HỒNG HÀ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0559.10.7A/239 12/11/2025
194. CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL ĐỒNG NAI - CHI NHÁNH LONG AN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9479.10.7A/087 12/11/2025
195. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MARUBENI VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3557.10.7/628 12/11/2025
196. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MARUBENI VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3557.10.7/627 12/11/2025
197. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI 2-9 QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 8770.10.7/120 12/11/2025
198. CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT M.K.V.N QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 11936.10.7/01 12/11/2025
199. CÔNG TY TNHH CỎ MAY LAI VUNG QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp VICB 1712.10-A1-R1-T1 Hiệu lực 12/11/2025 20/5/2026
200. CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP NIKA QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 8892.10.7/73 12/11/2025
201. CÔNG TY TNHH VIỆT PHƯƠNG HÀ NAM QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 3047.10-A1 Hiệu lực 12/11/2025 11/11/2028
202. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1600 12/11/2025
203. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/563 12/11/2025
204. CÔNG TY TNHH DACHAN (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2659.10.7A/126 12/11/2025
205. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn bổ sung VICB 6985.10-A2-R1-T1 Hiệu lực 12/11/2025 28/5/2027
206. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2527.10.7A/178 12/11/2025
207. CÔNG TY TNHH GROWMAX VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 7748.10.7/191 12/11/2025
208. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1069 12/11/2025
209. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/1137 12/11/2025
210. CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3607.10.7B/341 12/11/2025
211. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/1138 12/11/2025
212. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/177 11/11/2025
213. CÔNG TY TNHH LIONPRO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10558.10.7A/025 11/11/2025
214. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1367 11/11/2025
215. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0796.10.7A/532 11/11/2025
216. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MIMO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9526.10.7A/028 11/11/2025
217. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2629.10.7A/155 11/11/2025
218. CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP VIỆT NÔNG QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3345.10.7/130 11/11/2025
219. Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0522.10.7A/346 11/11/2025
220. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/856 11/11/2025
221. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT.  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 3506.10-A2-T1 Hiệu lực 11/11/2025 12/6/2026
222. CÔNG TY CỔ PHẦN LÚA VÀNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8705.10.7A/163 11/11/2025
223. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/331 11/11/2025
224. Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0522.10.7A/349 11/11/2025
225. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1966.10.7A/429 11/11/2025
226. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1068 11/11/2025
227. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRỌNG PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0551.10-A3-R1-E1-T1 Hiệu lực 11/11/2025 09/10/2027
228. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRỌNG PHÚC QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0551.10-A1-R5-E1-T1 Hiệu lực 11/11/2025 09/10/2027
229. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/178 11/11/2025
230. CÔNG TY TNHH NOR FEED VIỆT NAM QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 3505.10-A3-T1 Hiệu lực 11/11/2025 05/6/2027
231. CÔNG TY TNHH SAGOPHAR QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản - phần 1 VICB 7213.10-A1-R1 Hiệu lực 11/11/2025 19/9/2028
232. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/279 11/11/2025
233. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM3 TẠI ĐỒNG NAI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2044.10.7A/400 11/11/2025
234. CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2428.10.7A/726 11/11/2025
235. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/330 11/11/2025
236. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/350 11/11/2025
237. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/306 11/11/2025
238. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/256 11/11/2025
239. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1891.10.7A/204 11/11/2025
240. CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2023.10.7A/258 11/11/2025
241. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/349 11/11/2025
242. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/310 11/11/2025
243. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/258 11/11/2025
244. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/259 11/11/2025
245. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/275 11/11/2025
246. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/278 11/11/2025
247. CÔNG TY TNHH MINH HIẾU - HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0612.10.7A/113 11/11/2025
248. Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2308.10.7A/028 11/11/2025
249. CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7075.10.7A/227 11/11/2025
250. CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3335.10.7A/044 11/11/2025
251. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/335 11/11/2025
252. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/608 11/11/2025
253. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/257 11/11/2025
254. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/194 11/11/2025
255. Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2308.10.7A/029 11/11/2025
256. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0613.10.7A/051 11/11/2025
257. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3506.10.7A/250 11/11/2025
258. Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Nông nghiệp Việt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6699.10.7A/012 11/11/2025
259. CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2852.10.7A/248 11/11/2025
260. CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7075.10.7A/228 11/11/2025
261. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0613.10.7A/052 11/11/2025
262. CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2242.10.7A/294 11/11/2025
263. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1891.10.7A/203 11/11/2025
264. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1361 11/11/2025
265. Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2308.10.7A/027 11/11/2025
266. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/859 11/11/2025
267. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/170 11/11/2025
268. CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2852.10.7A/249 11/11/2025
269. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/860 11/11/2025
270. Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0060.10.7A/348 10/11/2025
271. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/479 10/11/2025
272. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1601 10/11/2025
273. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/340 10/11/2025
274. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/413 10/11/2025
275. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/336 10/11/2025
276. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1360 10/11/2025
277. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/336 10/11/2025
278.  CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0900.10.7A/200 10/11/2025
279. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H-VCN TẠI HÀ NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3371.10.7A/297 10/11/2025
280. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/328 10/11/2025
281. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/329 10/11/2025
282. CÔNG TY TNHH OLMIX ASIALAND VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8716.10.7A/077 10/11/2025
283. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1067 10/11/2025
284. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/171 10/11/2025
285. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KẾT NÔNG QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3315.10.7/957 10/11/2025
286. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/342 10/11/2025
287. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/172 10/11/2025
288. CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TRANG TRẠI BỀN VỮNG VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7397.10.7A/024 10/11/2025
289. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1598 10/11/2025
290. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KẾT NÔNG QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3315.10.7/956 10/11/2025
291. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9819.10.7A/009 10/11/2025
292. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC TÂN VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6703.10.7A/285 10/11/2025
293. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/346 10/11/2025
294. CÔNG TY CỔ PHẦN AN TỶ Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015 Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho gà VietGAHP-CN-22-04-79-0010 Hiệu lực 10/11/2025 09/11/2027
295. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/347 10/11/2025
296. CÔNG TY TNHH ĐỊNH HƯỚNG DINH DƯỠNG EZ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3086.10.7A/006 10/11/2025
297. CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1903.10.7A/334 10/11/2025
298. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/341 10/11/2025
299. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/334 10/11/2025
300. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/335 10/11/2025
301. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/803 10/11/2025
302. CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TRANG TRẠI BỀN VỮNG VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7397.10.7A/025 10/11/2025
303. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HÀNG HÓA QUỐC TẾ VINA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3470.10.7A/307 10/11/2025
304. CÔNG TY TNHH BUÔN BÁN THUỐC BVTV HƯNG NÔNG QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 10/11/2025
305. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT LẬP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8666.10.7A/178 10/11/2025
306. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/330 10/11/2025
307. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6710.10.7A/416 10/11/2025
308. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI KHATOCO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3487.10.7A/090 10/11/2025
309. CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3607.10.7B/340 10/11/2025
310. CÔNG TY TNHH CORTEVA AGRISCIENCE VIỆT NAM QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 10/11/2025
311. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/337 10/11/2025
312.  CÔNG TY TNHH TWINS HẢI DƯƠNG VIỆT NAM QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn hỗn hợp VICB 2874.10-A2 Hiệu lực 10/11/2025 09/11/2028
313. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/179 10/11/2025
314. CÔNG TY TNHH ASIA PET SERVICES QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9814.10.7A/033 10/11/2025
315. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/344 10/11/2025
316. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1066 10/11/2025
317. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/176 10/11/2025
318. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/562 10/11/2025
319. CÔNG TY TNHH AUSTFEED BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2374.10.7A/011 10/11/2025
320. CÔNG TY TNHH MEGAFEED NUTRITION VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10202.10.7A/010 10/11/2025
321. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/717 10/11/2025
322. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9026.10.7A/343 10/11/2025
323. CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG ĐÔNG QCVN 01-183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0742.10-A1-R4 Hiệu lực 10/11/2025 09/11/2028
324. CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG ĐÔNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 0742.10-A2-R2 Hiệu lực 10/11/2025 09/11/2028
325. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KYOTO VIỆT NAM QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 11873.10-A2 Hiệu lực 10/11/2025 09/11/2028
326. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KYOTO VIỆT NAM QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung VICB 11873.10-A1 Hiệu lực 10/11/2025 09/11/2028
327. CÔNG TY CỔ PHẦN MT INTERCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7351.10.7A/084 10/11/2025
328. Công ty TNHH NOSU – BIOTECH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1204.10.7A/110 10/11/2025
329. Công ty TNHH Thương mại VANCO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7383.10.7A/062 10/11/2025
330. Công ty TNHH NOSU – BIOTECH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1204.10.7A/109 10/11/2025
331. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/412 10/11/2025
332. CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2428.10.7A/727 10/11/2025
333. Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Chăn Nuôi Jily Phú Khải QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9672.10.7A/035 10/11/2025
334. CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ CUỘC SỐNG VIỆT QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 10353.10.7/47 10/11/2025
335. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/173 10/11/2025
336. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/174 10/11/2025
337. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/175 10/11/2025
338. CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3262.10.7A/149 10/11/2025
339. NHÀ MÁY ĐỒNG NAI - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10783.10.7A/013 10/11/2025
340. CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7740.10.7A/085 10/11/2025
341. CÔNG TY TNHH VIỆT PHƯƠNG HÀ NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3047.10.7A/228 10/11/2025
342. CÔNG TY TNHH DACHAN (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2659.10.7A/124 10/11/2025
343. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/561 10/11/2025
344. Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0060.10.7A/352 10/11/2025
345. CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7740.10.7A/084 10/11/2025
346. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BIO VITA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8036.10.7A/044 10/11/2025
347. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/802 10/11/2025
348. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/731 10/11/2025
349. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/411 10/11/2025
350. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VICTA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6916.10.7A/507 10/11/2025
351. Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1720.10.7A/237 10/11/2025
352. Công ty TNHH Cargill Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0797.10.7A/593 10/11/2025
353. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINTEXCO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10959.10.7A/003 10/11/2025
354. CÔNG TY TNHH ANI NUTRI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9226.10.7A/174 10/11/2025
355. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC TÂN VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6703.10.7A/284 10/11/2025
356. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/195 10/11/2025
357. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1597 10/11/2025
358. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/195 10/11/2025
359. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11645.10.7A/025 10/11/2025
360. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÁP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2629.10.7A/154 10/11/2025
361. CÔNG TY TNHH CHD VIETNAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10988.10.7A/012 10/11/2025
362. Công ty TNHH BASF Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6945.10.7A/711 10/11/2025
363. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT –
Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và
nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
VICB 9770.10.7A/435 10/11/2025
364. CÔNG TY CỔ PHẦN AFARM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9330.10.7A/021 08/11/2025
365. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ QCVN 01-188:2018/BNNPTNT  Sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật VICB 7293.10-A1-E1 Hiệu lực 08/11/2025 07/11/2028
366. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/018 08/11/2025
367. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1740 08/11/2025
368. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1739 08/11/2025
369. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1738 08/11/2025
370. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/017 08/11/2025
371. Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7701.10.7A/179 08/11/2025
372. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1737 08/11/2025
373. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI 2-9 QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 8770.10.7/119 08/11/2025
374. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1966.10.7A/428 08/11/2025
375. CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2769.10.7A/093 08/11/2025
376. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ DIÊN KHÁNH QCVN 01-189:2019/BNNPTNT 08/11/2025
377. Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7852.10.7A/125 08/11/2025
378. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1713.10.7A/501 08/11/2025
379. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC LINH NHI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8780.10.7A/005 08/11/2025
380. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/799 08/11/2025
381. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1359 08/11/2025
382. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/331 08/11/2025
383. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/798 08/11/2025
384. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1352 08/11/2025
385. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1356 08/11/2025
386. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/327 08/11/2025
387. CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7075.10.7A/229 08/11/2025
388. CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CAN VN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11882.10.7A/002 08/11/2025
389. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3538.10.7A/139 08/11/2025
390. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1365 08/11/2025
391. Công ty TNHH Một Thành Viên Bò Sữa Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6696.10.7A/058 08/11/2025
392. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/847 08/11/2025
393. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/333 08/11/2025
394. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2669.10.7A/149 08/11/2025
395. CÔNG TY TNHH DACHAN (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2659.10.7A/123 08/11/2025
396. CÔNG TY TNHH ANT (MV) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1432.10.7A/369 07/11/2025
397. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/297 07/11/2025
398. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/815 07/11/2025
399. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/814 07/11/2025
400. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/811 07/11/2025
401. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/813 07/11/2025
402. Công ty TNHH Cargill Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0797.10.7A/592 07/11/2025
403. CÔNG TY CỔ PHẦN TH PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10554.10.7A/007 07/11/2025
404. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3538.10.7A/138 07/11/2025
405. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI WINWIN AGRI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8970.10.7A/142 07/11/2025
406. Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Chăn Nuôi Jily Phú Khải QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9672.10.7A/033 07/11/2025
407. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015 Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho Lợn VietGAHP-CN-22-04-14-0003 Hiệu lực 07/11/2025 06/11/2027
408. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1721.10.7A/864 07/11/2025
409. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẢI ĐĂNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6931.10.7A/178 07/11/2025
410. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN HOÀNG PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8261.10.7A/192 07/11/2025
411. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN HOÀNG PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8261.10.7A/191 07/11/2025
412. CÔNG TY TNHH BIỂN HỒ QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT  Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 3621.10-A2-R1-T1 Hiệu lực 07/11/2025 30/8/2026
413. CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 3607.10.7B/339 07/11/2025
414. CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO NÔNG NGHIỆP VÀ THỰC PHẨM SỮA YÊN MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9829.10.7A/046 07/11/2025
415. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2527.10.7A/176 07/11/2025
416. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2527.10.7A/177 07/11/2025
417. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1596 07/11/2025
418. CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2023.10.7A/257 07/11/2025
419. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT LẬP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8666.10.7A/177 07/11/2025
420. Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6727.10.7A/326 07/11/2025
421. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/014 07/11/2025
422. CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2852.10.7A/246 07/11/2025
423. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0796.10.7A/530 07/11/2025
424. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/296 07/11/2025
425. CÔNG TY TNHH TUẤN MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1265.10.7A/026 07/11/2025
426. CÔNG TY CỔ PHẦN LÚA VÀNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8705.10.7A/161 07/11/2025
427. CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT VICB 0561.10.7B/458 07/11/2025
428. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 1721.10-A2 Hiệu lực 07/11/2025 06/11/2028
429. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN USFEED QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT.  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 2800.10-A1-R2-E2-T1 Hiệu lực 07/11/2025 18/6/2026
430. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG THANH THÚY QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và SỬA ĐỔI 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT   Thức ăn chăn nuôi VICB 3602.10-A1-R2 Hiệu lực 07/11/2025 06/11/2028
431. CÔNG TY TNHH PETOUR VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9448.10.7A/049 07/11/2025
432. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT LẬP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8666.10.7A/176 07/11/2025
433. CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3262.10.7A/150 07/11/2025
434. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/801 07/11/2025
435. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/715 07/11/2025
436. CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2428.10.7A/725 07/11/2025
437. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/334 07/11/2025
438. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/812 07/11/2025
439. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1595 07/11/2025
440. CÔNG TY TNHH MIXSCIENCE ASIA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7401.10.7A/049 07/11/2025
441. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/606 07/11/2025
442. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/607 07/11/2025
443. CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1921.10.7A/560 07/11/2025
444. CÔNG TY TNHH HAID HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2646.10.7A/133 07/11/2025
445. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/800 06/11/2025
446. CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VINAFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10449.10.7A/010 06/11/2025
447. CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VINAFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10449.10.7A/011 06/11/2025
448. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/277 06/11/2025
449. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1934.10.7A/237 06/11/2025
450. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1966.10.7A/427 06/11/2025
451. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/274 06/11/2025
452. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 06/11/2025
453. Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0522.10.7A/347 06/11/2025
454. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/299 06/11/2025
455. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2527.10.7A/175 06/11/2025
456. CÔNG TY TNHH HAID HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2646.10.7A/132 06/11/2025
457. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6710.10.7A/415 06/11/2025
458. CÔNG TY TNHH MIXSCIENCE ASIA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7401.10.7A/050 06/11/2025
459. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP XANH VÀ XANH QCVN 01-189:2019/BNNPTNT  Sản phẩm phân bón VICB 9120.10-A1 Hiệu lực 06/11/2025 05/11/2028
460. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/732 06/11/2025
461. Công ty TNHH KANEMATSU Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1109.10.7A/015 06/11/2025
462. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/298 06/11/2025
463. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3506.10.7A/249 06/11/2025
464. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9284.10.7A/112 06/11/2025
465. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9284.10.7A/114 06/11/2025
466. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3506.10.7A/247 06/11/2025
467. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9284.10.7A/115 06/11/2025
468. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/295 06/11/2025
469. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/300 06/11/2025
470. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/301 06/11/2025
471. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN O.P.S QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT VICB 6897.10.7B/061 06/11/2025
472. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1594 06/11/2025
473. CÔNG TY TNHH MTV DINH DƯỠNG ÁNH DƯƠNG KHANG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7060.10.7A/004 06/11/2025
474. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11545.10.7A/015 06/11/2025
475. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3506.10.7A/248 06/11/2025
476. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/410 06/11/2025
477. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1721.10.7A/863 06/11/2025
478. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG NGHIỆP Á ÂU QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7815.10.7A/183 06/11/2025
479. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1934.10.7A/236 06/11/2025
480.  Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VTD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1202.10.7A/044 06/11/2025
481. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y THỊNH VƯỢNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8631.10.7A/007 06/11/2025
482. Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0522.10.7A/345 06/11/2025
483. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/1135 05/11/2025
484. CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2242.10.7A/293 05/11/2025
485. CÔNG TY TNHH XNK NÔNG SẢN THÀNH PHÁT GLOBAL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9046.10.7A/051 05/11/2025
486. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/409 05/11/2025
487. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0767.10.7A/730 05/11/2025
488. CÔNG TY TNHH ADC QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 05/11/2025
489. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 11645.10.7A/022 05/11/2025
490. CÔNG TY TNHH ECOVET QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1433.10.7A/265 05/11/2025
491. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH TRANG SG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7064.10.7A/134 05/11/2025
492. CÔNG TY TNHH NEW HOPE BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1433.10.7A/265 05/11/2025
493. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/714 05/11/2025
494. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỦY SẢN THIÊN HÀ QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung VICB 9015.10-A1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 12/10/2026
495. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/345 05/11/2025
496. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/603 05/11/2025
497. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ V-TEK QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT   Thức ăn chăn nuôi VICB 11464.10-A1 Hiệu lực 05/11/2025 04/11/2028
498. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/713 05/11/2025
499. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1636.10.7A/716 05/11/2025
500. CÔNG TY TNHH CJ VINA AGRI-CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2822.10.7A/198 05/11/2025
501. CÔNG TY TNHH CJ VINA AGRI-CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2822.10.7A/197 05/11/2025
502. CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0573.10.7A/364 05/11/2025
503. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ÉN VÀNG QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn thủy sản bổ sung VICB 7305.10-A1-R1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 19/6/2027
504. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ÉN VÀNG QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT Sản phảm xử lý môi trường thủy sản VICB 7305.10-A2-R1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 19/6/2027
505. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ÉN VÀNG QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT Sản phảm xử lý môi trường thủy sản VICB 7305.10-A3-R1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 19/6/2027
506. CÔNG TY TNHH NEW HOPE BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1433.10.7A/266 05/11/2025
507. CÔNG TY CỔ PHẦN LÚA VÀNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8705.10.7A/162 05/11/2025
508. CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0573.10.7A/366 05/11/2025
509. CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0573.10.7A/365 05/11/2025
510. CÔNG TY TNHH ADC QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 05/11/2025
511. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MẠNH CƯỜNG QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT  Sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản VICB 8227.10-A1-R1 Hiệu lực 05/11/2025 04/11/2028
512. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HÙNG QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT Sản phảm thức ăn thủy sản bổ sung VICB 7306.10-A1-R1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 19/6/2027
513. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HÙNG QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 7306.10-A3-R1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 19/6/2027
514. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HÙNG QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 7306.10-A2-R1-T1 Hiệu lực 05/11/2025 19/6/2027
515. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y TRUNG ƯƠNG QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT.  Sản phẩm thức ăn chăn nuôi VICB 7681.10-A1-R1 Hiệu lực 05/11/2025 04/11/2028
516. CÔNG TY TNHH KHAI NHẬT QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNT VICB 8313.10.7B/051 05/11/2025
517. CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP NÔNG NGHIỆP TIÊN TIẾN QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 9089.10.7/12 05/11/2025
518. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH LONG AN VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0529.10.7A/151 05/11/2025
519. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/193 04/11/2025
520. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ A.P.C QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1305.10.7A/010 04/11/2025
521. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN ĐỨC PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8847.10.7A/130 04/11/2025
522. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NUMICRO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2825.10.7A/054 04/11/2025
523. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI NGUYÊN XƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3485.10.7A/219 04/11/2025
524. CÔNG TY TNHH ECOVET QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7834.10.7A/063 04/11/2025
525. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1736 04/11/2025
526. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT –
Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và
nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
VICB 9770.10.7A/428 04/11/2025
527. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1593 04/11/2025
528. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT   Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn bổ sung VICB 7705.10-A2 Hiệu lực 04/11/2025 03/11/2028
529. Công ty TNHH Cargill Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0797.10.7A/591 04/11/2025
530. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/605 04/11/2025
531. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/482 04/11/2025
532. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/854 04/11/2025
533. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/483 04/11/2025
534. CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2183.10.7A/441 04/11/2025
535. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/484 04/11/2025
536. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/485 04/11/2025
537. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/487 04/11/2025
538. CÔNG TY TNHH C&K INTERTRADE QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6946.10.7A/011 04/11/2025
539. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/810 04/11/2025
540. CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0544.10.7A/194 04/11/2025
541. CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1721.10.7A/862 04/11/2025
542. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/809 04/11/2025
543. CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI HÀNG HẢI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7864.10.7B/067 04/11/2025
544. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/191 04/11/2025
545. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H-VCN TẠI HÀ NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3371.10.7A/288 04/11/2025
546. CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0561.10.7A/459 04/11/2025
547. CÔNG TY CỔ PHẦN MTK HỮU THÀNH QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 9257.10.7/72 04/11/2025
548. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ PHÁT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6710.10.7A/414 04/11/2025
549. CÔNG TY TNHH ANT (MV) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1432.10.7A/368 04/11/2025
550. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/795 04/11/2025
551. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/796 04/11/2025
552. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1713.10.7A/500 04/11/2025
553. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2878.10.7A/333 04/11/2025
554. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/481 04/11/2025
555. CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7740.10.7A/082 04/11/2025
556. CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0665.10.7A/797 04/11/2025
557. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 3538.10.7B/137 04/11/2025
558. CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 0561.10.7B/455 04/11/2025
559. CÔNG TY TNHH LIONPRO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10558.10.7A/023 04/11/2025
560. CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2242.10.7A/290 04/11/2025
561. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/342 04/11/2025
562. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1064 04/11/2025
563. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1358 04/11/2025
564. CÔNG TY CP THỨC ĂN CHĂN NUÔI VINA - HÀ NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2773.10.7A/028 04/11/2025
565. CÔNG TY TNHH VIỆT PHƯƠNG HÀ NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3047.10.7A/227 04/11/2025
566. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1063 04/11/2025
567. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/807 04/11/2025
568. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/305 04/11/2025
569. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1735 04/11/2025
570. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1934.10.7A/238 04/11/2025
571. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/344 04/11/2025
572. Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0522.10.7A/348 04/11/2025
573. Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1692.10.7A/343 04/11/2025
574. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1357 04/11/2025
575. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1891.10.7A/200 04/11/2025
576. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/307 04/11/2025
577. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/308 04/11/2025
578. CÔNG TY TNHH UCHINI VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 7775.10.7/46 04/11/2025
579. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/254 04/11/2025
580. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/255 04/11/2025
581. CÔNG TY TNHH UCHINI VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 7775.10.7/45 04/11/2025
582. CÔNG TY TNHH CPV FOOD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7166.10.7A/253 04/11/2025
583. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/304 04/11/2025
584. Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7187.10.7A/309 04/11/2025
585. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1734 04/11/2025
586. CÔNG TY TNHH PETOUR VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9448.10.7A/048 04/11/2025
587. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/857 04/11/2025
588. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1058 04/11/2025
589. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1587 04/11/2025
590. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1588 04/11/2025
591. Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ HAPPY Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7085.10.7A/093 04/11/2025
592. CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MỚI UHP QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn bổ sung VICB 8423.10-A1-T3 Hiệu lực 03/11/2025 27/2/2026
593. CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MỚI UHP QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản VICB 8423.10-A2-T3 Hiệu lực 03/11/2025 27/2/2026
594. CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MỚI UHP QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản VICB 8423.10-A3-T2 Hiệu lực 03/11/2025 27/2/2026
595. CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP VẠN HƯNG QCVN 01-189:2019/BNNPTNT  Sản phẩm phân bón VICB 3101.10-A1-R2-T1 Hiệu lực 03/11/2025 02/3/2028
596. CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP VẠN HƯNG QCVN 01-189:2019/BNNPTNT  Sản phẩm phân bón VICB 3101.10-A1-R2-T2 Hiệu lực 03/11/2025 14/9/2028
597. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC TÂN VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6703.10.7A/283 03/11/2025
598. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1589 03/11/2025
599.  CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG HỒNG HÀ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0559.10.7A/238 03/11/2025
600. Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0060.10.7A/350 03/11/2025
601. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/602 03/11/2025
602. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1586 03/11/2025
603. Công ty TNHH ANT (LA) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0809.10.7A/486 03/11/2025
604. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN O.P.S QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 6897.10.7B/059 03/11/2025
605. Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0060.10.7A/351 03/11/2025
606. CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2623.10.7A/1062 03/11/2025
607. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0721.10.7A/604 03/11/2025
608. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1733 03/11/2025
609. Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8001.10.7A/294 03/11/2025
610. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1732 03/11/2025
611. CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2242.10.7A/292 03/11/2025
612. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1966.10.7A/425 03/11/2025
613. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1731 03/11/2025
614. CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NOBEN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10595.10.7A/029 03/11/2025
615. CÔNG TY TNHH SÀI GÒN TAPICA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT   Nguyên liệu thức ăn thủy sản VICB 11607.10-A1 Hiệu lực 03/11/2025 02/11/2028
616. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1730 03/11/2025
617. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1729 03/11/2025
618. CÔNG TY TNHH GROWMAX VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 7748.10.7/190 03/11/2025
619. CÔNG TY CỔ PHẦN THAN THUẬN AN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9335.10.7A/026 03/11/2025
620. CÔNG TY TNHH LIONPRO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10558.10.7A/024 03/11/2025
621. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VNT QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 11542.10.7/005 03/11/2025
622. CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 3073.10.7/1728 03/11/2025
623. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VNT QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 11542.10.7/004 03/11/2025
624. CÔNG TY CỔ PHẦN MTK HỮU THÀNH QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 9257.10.7/71 03/11/2025
625. CÔNG TY CỔ PHẦN MTK HỮU THÀNH QCVN 01-189:2019/BNNPTNT VICB 9257.10.7/70 03/11/2025
626. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU J&T VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8457-06.10.7A/015 03/11/2025
627. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ QCVN 1-188/2018/BNNPTNT 03/11/2025
628.  Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đan Dương QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6177.10.7A/106 03/11/2025
629. CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT NHẬT PHÚ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8788.10.7A/028 03/11/2025
630. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/808 03/11/2025
631. Công Ty TNHH Hóa Chất Nano QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7460.10.7A/020 03/11/2025
632. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/806 03/11/2025
633. CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7807.10.7A/019 03/11/2025
634. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1582 03/11/2025
635. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1591 03/11/2025
636. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1592 03/11/2025
637. Công ty TNHH BASF Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6945.10.7A/710 03/11/2025
638. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/805 03/11/2025
639. CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2769.10.7A/091 03/11/2025
640. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1349 03/11/2025
641. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3538.10.7A/136 03/11/2025
642. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1353 03/11/2025
643. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1351 03/11/2025
644. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3214.10.7A/804 03/11/2025
645. CÔNG TY CỔ PHẦN THAN THUẬN AN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9335.10.7A/025 03/11/2025
646. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1585 03/11/2025
647. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1354 03/11/2025
648. CÔNG TY TNHH FUSION GROUP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1107.10.7A/071 03/11/2025
649. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VIỆT VIỄN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7407.10.7A/052 03/11/2025
650. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/193 03/11/2025
651. CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0561.10.7A/453 03/11/2025
652. Công ty TNHH Ruby QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3527.10.7A/1590 03/11/2025
653. CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2428.10.7A/724 03/11/2025
654. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9284.10.7A/113 03/11/2025
655. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 5371.10.7A/192 03/11/2025
656. CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7939.10.7A/238 03/11/2025
657. CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7705.10.7A/171 03/11/2025
658. CÔNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6926.10.7A/108 03/11/2025
659. Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0550.10.7A/332 03/11/2025
660. CÔNG TY TNHH GIFA QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7017.10.7A/093 03/11/2025
661. Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1720.10.7A/238 03/11/2025
662. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2644.10.7A/855 03/11/2025
663. Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1720.10.7A/239 03/11/2025
664. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1934.10.7A/235 03/11/2025
665. Công Ty Cổ Phần Boca Commodity QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1178.10.7A/1136 03/11/2025
666. CÔNG TY TNHH RICHCOM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6720.10.7A/168 03/11/2025
667. CÔNG TY CỔ PHẦN BIGRFEED HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1100.10.7A/024 03/11/2025
668. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/271 03/11/2025
669. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1343 03/11/2025
670. CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0573.10.7A/363 03/11/2025
671. Công ty TNHH Vimark QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1417.10.7A/057 03/11/2025
672. CÔNG TY TNHH ANT (MV) QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1432.10.7A/367 03/11/2025
673. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÚ HƯNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7347.10.7A/012 03/11/2025
674. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 10747.10.7A/045 03/11/2025
675. Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7701.10.7A/178 03/11/2025
676. CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6985.10.7A/408 03/11/2025
677. CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7075.10.7A/226 03/11/2025
678. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6701.10.7A/1355 03/11/2025
679. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/272 03/11/2025
680. Công ty TNHH BASF Việt Nam QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6945.10.7A/709 03/11/2025
681. CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT –
Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và
nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
VICB 9770.10.7A/433 03/11/2025
682. CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT VICB 3607.10.7B/338 03/11/2025
683. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DINH DƯỠNG VIỆT ÁO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 8806.10.7A/016 03/11/2025
684. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0796.10.7A/529 03/11/2025
685. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI BÌNH ĐỊNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6909.10.7A/065 03/11/2025
686. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MIMO VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9526.10.7A/027 01/11/2025
687. CÔNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 6926.10.7A/107 01/11/2025
688. CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2242.10.7A/291 01/11/2025
689. CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2023.10.7A/255 01/11/2025
690. CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1512.10.7A/269 01/11/2025
691. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 0796.10.7A/523 01/11/2025
692. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1891.10.7A/199 01/11/2025
693. CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG LẠC HỒNG QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2841.10.7A/129 01/11/2025
694. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TĨNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9584.10.7A/048 01/11/2025
695. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TĨNH QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 9584.10.7A/049 01/11/2025
696. CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3506.10.7A/244 01/11/2025
697. CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 1891.10.7A/197 01/11/2025
698. CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 7075.10.7A/219 01/11/2025
699. Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 2308.10.7A/026 01/11/2025
700. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H-VCN TẠI HÀ NAM QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT VICB 3371.10.7A/296 01/11/2025