| 1. |
CÔNG TY TNHH TÂN SAO Á |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 3548.10-A1 |
Hết hạn hiệu lực |
|
14/9/2023 |
|
|
| 2. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7939.10.7A/237 |
|
|
|
|
|
| 3. |
CÔNG TY TNHH ĐỊNH HƯỚNG DINH DƯỠNG EZ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3086.10.7A/007 |
|
|
|
|
|
| 4. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung |
VICB 3326.10-A3 |
Hết hạn hiệu lực |
|
18/11/2023 |
|
|
| 5. |
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI - CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
QCVN 01-183:2016/BNPTNT |
Thức ăn chăn nuôi |
VICB 1947.10-A2-R1 |
Hết hạn hiệu lực |
|
13/11/2021 |
|
|
| 6. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VPS |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7991.10.7A/114 |
|
|
|
|
|
| 7. |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI HOÀNG AN PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7062.10.7A/014 |
|
|
|
|
|
| 8. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3592.10.7A/014 |
|
|
|
|
|
| 9. |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại xuất nhập khẩu Vietsun |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3698.10.7A/222 |
|
|
|
|
|
| 10. |
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Chăn Nuôi Jily Phú Khải |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9672.10.7A/034 |
|
|
|
|
|
| 11. |
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7852.10.7A/114 |
|
|
|
|
|
| 12. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9770.10.7A/432 |
|
|
|
|
|
| 13. |
CÔNG TY CỔ PHẦN EL MUNDO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11603.10.7A/004 |
|
|
|
|
|
| 14. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/438 |
|
|
|
|
|
| 15. |
CÔNG TY CỔ PHẦN UNITED BIOTECH VIỆT NAM |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 10379.10.7B/003 |
|
|
|
|
|
| 16. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AZOVET VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7406.10.7A/002 |
|
|
|
|
|
| 17. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VICTA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6916.10.7A/458 |
|
|
|
|
|
| 18. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI NGUYÊN XƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3485.10.7A/184 |
|
|
|
|
|
| 19. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10747.10.7A/029 |
|
|
|
|
|
| 20. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT – Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
VICB 9770.10.7A/423 |
|
|
|
|
|
| 21. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7939.10.7A/191 |
|
|
|
|
|
| 22. |
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI - CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
|
VICB 1947-23-C2/Mở rộng |
Hết hạn hiệu lực |
|
13/11/2021 |
|
|
| 23. |
CÔNG TY TNHH ANI NUTRI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9226.10.7A/136 |
|
|
|
|
|
| 24. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/406 |
|
|
|
|
|
| 25. |
CÔNG TY TNHH ANI NUTRI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9226.10.7A/169 |
|
|
|
|
|
| 26. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH SẢN XUẤT KINH DOANH THỨC ĂN THỦY SẢN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2760.10.7A/106 |
|
|
|
|
|
| 27. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10747.10.7A/044 |
|
|
|
|
|
| 28. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1713.10.7A/495 |
|
|
|
|
|
| 29. |
Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang |
V00-13.1.1.12 |
V00-13.1.1.23 |
VICB 1720-23-C2 |
Hết hạn hiệu lực |
|
18/3/2021 |
|
|
| 30. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3592.10.7A/025 |
|
|
|
|
|
| 31. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/527 |
|
|
|
|
|
| 32. |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Phong Thái |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9190.10.7A/045 |
|
|
|
|
|
| 33. |
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7084.10.7A/074 |
|
|
|
|
|
| 34. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/125 |
|
|
|
|
|
| 35. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VICTA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6916.10.7A/505 |
|
|
|
|
|
| 36. |
CÔNG TY TNHH ALLTECH VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2650.10.7A/241 |
|
|
|
|
|
| 37. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VPS |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7991.10.7A/115 |
|
|
|
|
|
| 38. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
VICB 3326.10-A1 |
Hết hạn hiệu lực |
|
18/11/2023 |
|
|
| 39. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN |
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT |
sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
VICB 3326.10-A2 |
Hết hạn hiệu lực |
|
18/11/2023 |
|
|
| 40. |
CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG ĐÔNG |
HQ Thức ăn chăn nuôi |
01 sản phẩm thức ăn tinh hỗn hợp cho bò thịt |
VICB 0742-23-C3 |
Hết hạn hiệu lực |
|
25/11/2021 |
|
|
| 41. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH TRANG SG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7064.10.7A/117 |
|
|
|
|
|
| 42. |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THÚ Y VÀNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3165.10.7A/009 |
|
|
|
|
|
| 43. |
CÔNG TY TNHH ALLTECH VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2650.10.7A/238 |
|
|
|
|
|
| 44. |
CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2428.10.7A/557 |
|
|
|
|
|
| 45. |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại xuất nhập khẩu Vietsun |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3698.10.7A/242 |
|
|
|
|
|
| 46. |
Công ty CP Dinh dưỡng Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 999.10.7A/054 |
|
|
|
|
|
| 47. |
CÔNG TY CỔ PHẦN UNITED BIOTECH VIỆT NAM |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 10379.10.7B/001 |
|
|
|
|
|
| 48. |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU AVI VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6999.10.7A/048 |
|
|
|
|
|
| 49. |
CÔNG TY TNHH AQUAVET |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6947.10.7A/035 |
|
|
|
|
|
| 50. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7939.10.7A/071 |
|
|
|
|
|
| 51. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/054 |
|
|
|
|
|
| 52. |
Công ty Cổ phần Việt Úc - Bạc Liêu |
|
QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNT |
VICB 3514.10.7B-007 |
|
|
|
|
|
| 53. |
Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1720.10.7A/140 |
|
|
|
|
|
| 54. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y HOÀNG KIM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7986.10.7A/026 |
|
|
|
|
|
| 55. |
Công ty Tư vấn KHCN KIS |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và SỬA ĐỔI 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNP |
|
|
|
|
|
|
| 56. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH NHƠN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9397.10.7A/002 |
|
|
|
|
|
| 57. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3592.10.7A/005 |
|
|
|
|
|
| 58. |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THÚ Y VÀNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3165.10.7A/007 |
|
|
|
|
|
| 59. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0544.10-A1-R5 |
Hiệu lực |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
|
|
| 60. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0544.10-A2-R1 |
Hiệu lực |
06/1/2026 |
05/1/2029 |
|
|
| 61. |
CÔNG TY TNHH HẢI LONG BÌNH ĐỊNH |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 7781.10-A2-R1 |
Hiệu lực |
04/1/2026 |
03/1/2029 |
|
|
| 62. |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỰC PHẨM AN GIANG |
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT |
Thức ăn thủy sản - thức ăn hỗn hợp - phần 1 |
VICB 0584.10-A2-R2 |
Hiệu lực |
27/12/2025 |
26/12/2028 |
|
|
| 63. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI VINA |
ISO 9001:2015 |
Sản xuất và cung ứng thức ăn chăn nuôi |
VICB 0596.1-R2 |
Hiệu lực |
19/12/2025 |
18/12/2028 |
|
|
| 64. |
CÔNG TY TNHH HẢI LONG BÌNH ĐỊNH |
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp |
VICB 7781.10-A1-R1 |
Hiệu lực |
08/12/2025 |
07/12/2028 |
|
|
| 65. |
CÔNG TY TNHH TONGWEI HÒA BÌNH |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 2471.10-A1-R3 |
Hiệu lực |
30/11/2025 |
29/11/2028 |
|
|
| 66. |
CÔNG TY TNHH D&J CHEMICAL INDUSTRIAL (VN) |
ISO 9001:2015 |
Sản xuất sản phẩm nhựa (màu) và các chất phụ gia khác phục vụ cho ngành cao su. Gia công phối màu theo đơn đặt hàng. |
VICB 2304.1-R3 |
Hiệu lực |
22/11/2025 |
21/11/2028 |
|
|
| 67. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BB SUN VIỆT NAM |
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 2488.10-A1-R3 |
Hiệu lực |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
|
|
| 68. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BB SUN VIỆT NAM |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 2488.10-A2-R1 |
Hiệu lực |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
|
|
| 69. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG HÀ BÌNH ĐỊNH |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 1239.10-A2-R1 |
Hiệu lực |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
|
|
| 70. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG HÀ BÌNH ĐỊNH |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 1239.10-A1-R4 |
Hiệu lực |
20/11/2025 |
19/11/2028 |
|
|
| 71. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11645.10.7A/021 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 72. |
CÔNG TY TNHH SỮA CHO TƯƠNG LAI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9452.10.7A/006 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 73. |
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Giang |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 8265.10.7/02 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 74. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/736 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 75. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU J&T VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8457.10.7A/016 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 76. |
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2183.10.7A/442 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 77. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/332 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 78. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/176 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 79. |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1903.10.7A/337 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 80. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/1141 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 81. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN ĐỨC PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8847.10.7A/132 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 82. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN ĐỨC PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8847.10.7A/131 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 83. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/610 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 84. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/337 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 85. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/339 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 86. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/196 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 87. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1713.10.7A/504 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 88. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/199 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 89. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/804 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 90. |
Công ty Cổ phần Sữa Đà Lạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0382.10.7A/077 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 91. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/196 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 92. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/175 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 93. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/174 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 94. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/173 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 95. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/345 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 96. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI NGUYÊN XƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3485.10.7A/220 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 97. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/198 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 98. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3506.10.7A/251 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 99. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/734 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 100. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0796.10.7A/534 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 101. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BIO VITA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8036.10.7A/045 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 102. |
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y TẦM NHÌN MỚI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 12000.10.7A/002 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 103. |
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ĐỔI MỚI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6927.10.7A/027 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 104. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/302 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 105. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1603 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 106. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/273 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 107. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/1139 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 108. |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2852.10.7A/250 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 109. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/414 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 110. |
CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6791.10.7A/490 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 111. |
CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6791.10.7A/488 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 112. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/711 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 113. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/737 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 114. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SỮA TH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1589.10.7A/476 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 115. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/351 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 116. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11645.10.7A/024 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 117. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/735 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 118. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1366 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 119. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1364 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 120. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1363 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 121. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/016 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 122. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11645.10.7A/020 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 123. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/710 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 124. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2527.10.7A/179 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 125. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1070 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 126. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1074 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 127. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/712 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 128. |
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7740.10.7A/083 |
|
14/11/2025 |
|
|
|
| 129. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1075 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 130. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1073 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 131. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1072 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 132. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11645.10.7A/023 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 133. |
CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL ĐỒNG NAI - CHI NHÁNH LONG AN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9479.10.7A/088 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 134. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/020 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 135. |
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7740.10.7A/081 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 136. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TOÀN HÓA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7287.10.7A/025 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 137. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT – Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
VICB 9770.10.7A/438 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 138. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT – Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
VICB 9770.10.7A/439 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 139. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/609 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 140. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ THÁI VƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9142.10.7A/030 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 141. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1607 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 142. |
CÔNG TY TNHH SONG KIM VINA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 12010.10.7A/001 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 143. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP MINH HƯNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3592.10.7A/028 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 144. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1604 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 145. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1605 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 146. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/490 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 147. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/733 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 148. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH NHƠN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9397.10.7A/026 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 149. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/347 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 150. |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI HOÀNG AN PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7062.10.7A/040 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 151. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7939.10.7A/239 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 152. |
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ HBIO |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Thức ăn chăn nuôi |
VICB 10774.10-A1-T1 |
Hiệu lực |
13/11/2025 |
08/6/2028 |
|
|
| 153. |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1903.10.7A/336 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 154. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI KHATOCO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3487.10.7A/091 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 155. |
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3262.10.7A/151 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 156. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/566 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 157. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/565 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 158. |
CÔNG TY TNHH BZT USA |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản |
VICB 2252.10-A1-R1-T1 |
Hiệu lực |
13/11/2025 |
12/9/2026 |
|
|
| 159. |
CÔNG TY TNHH VINA |
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp |
VICB 0583.10-A3-E2 |
Hiệu lực |
13/11/2025 |
12/11/2028 |
|
|
| 160. |
CÔNG TY TNHH VINA |
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0583.10-A1-R4-U |
Hiệu lực |
13/11/2025 |
22/3/2027 |
|
|
| 161. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/338 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 162. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1071 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 163. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/489 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 164. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/817 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 165. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/346 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 166. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7/1602 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 167. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/415 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 168. |
CÔNG TY TNHH GROWMAX VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 7748.10.7/192 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 169. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY NGÂN |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3156.10.7/324 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 170. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/564 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 171. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI 2-9 |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 8770.10.7/121 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 172. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/816 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 173. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/818 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 174. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1713.10.7A/502 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 175. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/019 |
|
13/11/2025 |
|
|
|
| 176. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/348 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 177. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10747.10.7A/046 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 178. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1599 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 179. |
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7852.40.7A/126 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 180. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DINH DƯỠNG VIỆT ÁO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8806.10.7A/017 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 181. |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1903.10.7A/335 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 182. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1721.10.7A/867 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 183. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1721.10.7A/865 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 184. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN ĐẠI NAM |
ISO 9001:2015 |
Sản xuất và cung ứng sản phẩm Bột khoáng trong Sản phẩm Xử lý môi trường Nuôi trồng thủy sản, sản phẩm thức ăn truyền thống, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. |
VICB 11379.1-I |
Hiệu lực |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
|
|
| 185. |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0797.10.7A/595 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 186. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1713.10.7A/503 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 187. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/819 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 188. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ME NON |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9013.10.7A/054 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 189. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 190. |
CÔNG TY TNHH C&K INTERTRADE |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6946.10.7A/009 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 191. |
CÔNG TY TNHH PETOUR VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9448.10.7A/045 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 192. |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG HỒNG HÀ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0559.10.7A/240 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 193. |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG HỒNG HÀ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0559.10.7A/239 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 194. |
CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL ĐỒNG NAI - CHI NHÁNH LONG AN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9479.10.7A/087 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 195. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MARUBENI VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3557.10.7/628 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 196. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MARUBENI VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3557.10.7/627 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 197. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI 2-9 |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 8770.10.7/120 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 198. |
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT M.K.V.N |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 11936.10.7/01 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 199. |
CÔNG TY TNHH CỎ MAY LAI VUNG |
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp |
VICB 1712.10-A1-R1-T1 |
Hiệu lực |
12/11/2025 |
20/5/2026 |
|
|
| 200. |
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP NIKA |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 8892.10.7/73 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 201. |
CÔNG TY TNHH VIỆT PHƯƠNG HÀ NAM |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 3047.10-A1 |
Hiệu lực |
12/11/2025 |
11/11/2028 |
|
|
| 202. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1600 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 203. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/563 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 204. |
CÔNG TY TNHH DACHAN (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2659.10.7A/126 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 205. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn bổ sung |
VICB 6985.10-A2-R1-T1 |
Hiệu lực |
12/11/2025 |
28/5/2027 |
|
|
| 206. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2527.10.7A/178 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 207. |
CÔNG TY TNHH GROWMAX VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 7748.10.7/191 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 208. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1069 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 209. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/1137 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 210. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3607.10.7B/341 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 211. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/1138 |
|
12/11/2025 |
|
|
|
| 212. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/177 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 213. |
CÔNG TY TNHH LIONPRO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10558.10.7A/025 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 214. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1367 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 215. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0796.10.7A/532 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 216. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MIMO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9526.10.7A/028 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 217. |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2629.10.7A/155 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 218. |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP VIỆT NÔNG |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3345.10.7/130 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 219. |
Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0522.10.7A/346 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 220. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/856 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 221. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT. |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 3506.10-A2-T1 |
Hiệu lực |
11/11/2025 |
12/6/2026 |
|
|
| 222. |
CÔNG TY CỔ PHẦN LÚA VÀNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8705.10.7A/163 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 223. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/331 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 224. |
Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0522.10.7A/349 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 225. |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1966.10.7A/429 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 226. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1068 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 227. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRỌNG PHÚC |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0551.10-A3-R1-E1-T1 |
Hiệu lực |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
|
|
| 228. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRỌNG PHÚC |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0551.10-A1-R5-E1-T1 |
Hiệu lực |
11/11/2025 |
09/10/2027 |
|
|
| 229. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/178 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 230. |
CÔNG TY TNHH NOR FEED VIỆT NAM |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 3505.10-A3-T1 |
Hiệu lực |
11/11/2025 |
05/6/2027 |
|
|
| 231. |
CÔNG TY TNHH SAGOPHAR |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản - phần 1 |
VICB 7213.10-A1-R1 |
Hiệu lực |
11/11/2025 |
19/9/2028 |
|
|
| 232. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/279 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 233. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM3 TẠI ĐỒNG NAI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2044.10.7A/400 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 234. |
CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2428.10.7A/726 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 235. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/330 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 236. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/350 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 237. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/306 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 238. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/256 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 239. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1891.10.7A/204 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 240. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2023.10.7A/258 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 241. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/349 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 242. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/310 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 243. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/258 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 244. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/259 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 245. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/275 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 246. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/278 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 247. |
CÔNG TY TNHH MINH HIẾU - HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0612.10.7A/113 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 248. |
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2308.10.7A/028 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 249. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7075.10.7A/227 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 250. |
CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3335.10.7A/044 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 251. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/335 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 252. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/608 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 253. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/257 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 254. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/194 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 255. |
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2308.10.7A/029 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 256. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0613.10.7A/051 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 257. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3506.10.7A/250 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 258. |
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Nông nghiệp Việt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6699.10.7A/012 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 259. |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2852.10.7A/248 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 260. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7075.10.7A/228 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 261. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0613.10.7A/052 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 262. |
CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2242.10.7A/294 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 263. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1891.10.7A/203 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 264. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1361 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 265. |
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2308.10.7A/027 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 266. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/859 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 267. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/170 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 268. |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2852.10.7A/249 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 269. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/860 |
|
11/11/2025 |
|
|
|
| 270. |
Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0060.10.7A/348 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 271. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/479 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 272. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1601 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 273. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/340 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 274. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/413 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 275. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/336 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 276. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1360 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 277. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/336 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 278. |
CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0900.10.7A/200 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 279. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H-VCN TẠI HÀ NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3371.10.7A/297 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 280. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/328 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 281. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/329 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 282. |
CÔNG TY TNHH OLMIX ASIALAND VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8716.10.7A/077 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 283. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1067 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 284. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/171 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 285. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KẾT NÔNG |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3315.10.7/957 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 286. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/342 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 287. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/172 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 288. |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TRANG TRẠI BỀN VỮNG VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7397.10.7A/024 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 289. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1598 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 290. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KẾT NÔNG |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3315.10.7/956 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 291. |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9819.10.7A/009 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 292. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC TÂN VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6703.10.7A/285 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 293. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/346 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 294. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AN TỶ |
Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho gà |
VietGAHP-CN-22-04-79-0010 |
Hiệu lực |
10/11/2025 |
09/11/2027 |
|
|
| 295. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/347 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 296. |
CÔNG TY TNHH ĐỊNH HƯỚNG DINH DƯỠNG EZ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3086.10.7A/006 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 297. |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN THỦY SẢN NEWHOPE ĐỒNG THÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1903.10.7A/334 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 298. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/341 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 299. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/334 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 300. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/335 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 301. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/803 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 302. |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TRANG TRẠI BỀN VỮNG VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7397.10.7A/025 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 303. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HÀNG HÓA QUỐC TẾ VINA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3470.10.7A/307 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 304. |
CÔNG TY TNHH BUÔN BÁN THUỐC BVTV HƯNG NÔNG |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 305. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT LẬP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8666.10.7A/178 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 306. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/330 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 307. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6710.10.7A/416 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 308. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI KHATOCO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3487.10.7A/090 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 309. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3607.10.7B/340 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 310. |
CÔNG TY TNHH CORTEVA AGRISCIENCE VIỆT NAM |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 311. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/337 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 312. |
CÔNG TY TNHH TWINS HẢI DƯƠNG VIỆT NAM |
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn hỗn hợp |
VICB 2874.10-A2 |
Hiệu lực |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
|
|
| 313. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/179 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 314. |
CÔNG TY TNHH ASIA PET SERVICES |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9814.10.7A/033 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 315. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/344 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 316. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1066 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 317. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/176 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 318. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/562 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 319. |
CÔNG TY TNHH AUSTFEED BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2374.10.7A/011 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 320. |
CÔNG TY TNHH MEGAFEED NUTRITION VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10202.10.7A/010 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 321. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/717 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 322. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GOFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9026.10.7A/343 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 323. |
CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG ĐÔNG |
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0742.10-A1-R4 |
Hiệu lực |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
|
|
| 324. |
CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG ĐÔNG |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 0742.10-A2-R2 |
Hiệu lực |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
|
|
| 325. |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KYOTO VIỆT NAM |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 11873.10-A2 |
Hiệu lực |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
|
|
| 326. |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KYOTO VIỆT NAM |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung |
VICB 11873.10-A1 |
Hiệu lực |
10/11/2025 |
09/11/2028 |
|
|
| 327. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MT INTERCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7351.10.7A/084 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 328. |
Công ty TNHH NOSU – BIOTECH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1204.10.7A/110 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 329. |
Công ty TNHH Thương mại VANCO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7383.10.7A/062 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 330. |
Công ty TNHH NOSU – BIOTECH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1204.10.7A/109 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 331. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/412 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 332. |
CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2428.10.7A/727 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 333. |
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Chăn Nuôi Jily Phú Khải |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9672.10.7A/035 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 334. |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ CUỘC SỐNG VIỆT |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 10353.10.7/47 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 335. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/173 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 336. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/174 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 337. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/175 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 338. |
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3262.10.7A/149 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 339. |
NHÀ MÁY ĐỒNG NAI - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10783.10.7A/013 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 340. |
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7740.10.7A/085 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 341. |
CÔNG TY TNHH VIỆT PHƯƠNG HÀ NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3047.10.7A/228 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 342. |
CÔNG TY TNHH DACHAN (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2659.10.7A/124 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 343. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/561 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 344. |
Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0060.10.7A/352 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 345. |
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7740.10.7A/084 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 346. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BIO VITA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8036.10.7A/044 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 347. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/802 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 348. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/731 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 349. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/411 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 350. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VICTA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6916.10.7A/507 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 351. |
Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1720.10.7A/237 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 352. |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0797.10.7A/593 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 353. |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINTEXCO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10959.10.7A/003 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 354. |
CÔNG TY TNHH ANI NUTRI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9226.10.7A/174 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 355. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC TÂN VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6703.10.7A/284 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 356. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/195 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 357. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1597 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 358. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/195 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 359. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11645.10.7A/025 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 360. |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÁP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2629.10.7A/154 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 361. |
CÔNG TY TNHH CHD VIETNAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10988.10.7A/012 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 362. |
Công ty TNHH BASF Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6945.10.7A/711 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 363. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT – Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
VICB 9770.10.7A/435 |
|
10/11/2025 |
|
|
|
| 364. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AFARM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9330.10.7A/021 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 365. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ |
QCVN 01-188:2018/BNNPTNT |
Sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật |
VICB 7293.10-A1-E1 |
Hiệu lực |
08/11/2025 |
07/11/2028 |
|
|
| 366. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/018 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 367. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1740 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 368. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1739 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 369. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1738 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 370. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/017 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 371. |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7701.10.7A/179 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 372. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1737 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 373. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI 2-9 |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 8770.10.7/119 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 374. |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1966.10.7A/428 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 375. |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2769.10.7A/093 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 376. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ DIÊN KHÁNH |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
|
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 377. |
Công ty TNHH Nam Hoa Hưng Yên |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7852.10.7A/125 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 378. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1713.10.7A/501 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 379. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC LINH NHI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8780.10.7A/005 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 380. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/799 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 381. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1359 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 382. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/331 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 383. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/798 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 384. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1352 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 385. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1356 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 386. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/327 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 387. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7075.10.7A/229 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 388. |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CAN VN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11882.10.7A/002 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 389. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3538.10.7A/139 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 390. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1365 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 391. |
Công ty TNHH Một Thành Viên Bò Sữa Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6696.10.7A/058 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 392. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/847 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 393. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/333 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 394. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2669.10.7A/149 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 395. |
CÔNG TY TNHH DACHAN (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2659.10.7A/123 |
|
08/11/2025 |
|
|
|
| 396. |
CÔNG TY TNHH ANT (MV) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1432.10.7A/369 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 397. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/297 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 398. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/815 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 399. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/814 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 400. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/811 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 401. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/813 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 402. |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0797.10.7A/592 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 403. |
CÔNG TY CỔ PHẦN TH PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10554.10.7A/007 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 404. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3538.10.7A/138 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 405. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI WINWIN AGRI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8970.10.7A/142 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 406. |
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Chăn Nuôi Jily Phú Khải |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9672.10.7A/033 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 407. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10 tháng 11 năm 2015 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho Lợn |
VietGAHP-CN-22-04-14-0003 |
Hiệu lực |
07/11/2025 |
06/11/2027 |
|
|
| 408. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1721.10.7A/864 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 409. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẢI ĐĂNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6931.10.7A/178 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 410. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN HOÀNG PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8261.10.7A/192 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 411. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TIẾP VẬN HOÀNG PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8261.10.7A/191 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 412. |
CÔNG TY TNHH BIỂN HỒ |
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 3621.10-A2-R1-T1 |
Hiệu lực |
07/11/2025 |
30/8/2026 |
|
|
| 413. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 3607.10.7B/339 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 414. |
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO NÔNG NGHIỆP VÀ THỰC PHẨM SỮA YÊN MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9829.10.7A/046 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 415. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2527.10.7A/176 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 416. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2527.10.7A/177 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 417. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1596 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 418. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2023.10.7A/257 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 419. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT LẬP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8666.10.7A/177 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 420. |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nông sản Thành Đạt |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6727.10.7A/326 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 421. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/014 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 422. |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - PHÁP SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC PROCONCO HẢI PHÒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2852.10.7A/246 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 423. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0796.10.7A/530 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 424. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/296 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 425. |
CÔNG TY TNHH TUẤN MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1265.10.7A/026 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 426. |
CÔNG TY CỔ PHẦN LÚA VÀNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8705.10.7A/161 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 427. |
CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN |
|
QCVN 02-31-1:2019/BNNPTNT |
VICB 0561.10.7B/458 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 428. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 1721.10-A2 |
Hiệu lực |
07/11/2025 |
06/11/2028 |
|
|
| 429. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN USFEED |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT. |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 2800.10-A1-R2-E2-T1 |
Hiệu lực |
07/11/2025 |
18/6/2026 |
|
|
| 430. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG THANH THÚY |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và SỬA ĐỔI 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Thức ăn chăn nuôi |
VICB 3602.10-A1-R2 |
Hiệu lực |
07/11/2025 |
06/11/2028 |
|
|
| 431. |
CÔNG TY TNHH PETOUR VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9448.10.7A/049 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 432. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT LẬP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8666.10.7A/176 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 433. |
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3262.10.7A/150 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 434. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/801 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 435. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/715 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 436. |
CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2428.10.7A/725 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 437. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/334 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 438. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/812 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 439. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1595 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 440. |
CÔNG TY TNHH MIXSCIENCE ASIA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7401.10.7A/049 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 441. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/606 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 442. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/607 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 443. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1921.10.7A/560 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 444. |
CÔNG TY TNHH HAID HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2646.10.7A/133 |
|
07/11/2025 |
|
|
|
| 445. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/800 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 446. |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VINAFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10449.10.7A/010 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 447. |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VINAFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10449.10.7A/011 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 448. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/277 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 449. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1934.10.7A/237 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 450. |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1966.10.7A/427 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 451. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/274 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 452. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 453. |
Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0522.10.7A/347 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 454. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/299 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 455. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ANYOU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2527.10.7A/175 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 456. |
CÔNG TY TNHH HAID HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2646.10.7A/132 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 457. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6710.10.7A/415 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 458. |
CÔNG TY TNHH MIXSCIENCE ASIA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7401.10.7A/050 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 459. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP XANH VÀ XANH |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm phân bón |
VICB 9120.10-A1 |
Hiệu lực |
06/11/2025 |
05/11/2028 |
|
|
| 460. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/732 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 461. |
Công ty TNHH KANEMATSU Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1109.10.7A/015 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 462. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/298 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 463. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3506.10.7A/249 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 464. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9284.10.7A/112 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 465. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9284.10.7A/114 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 466. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3506.10.7A/247 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 467. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9284.10.7A/115 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 468. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/295 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 469. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/300 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 470. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/301 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 471. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN O.P.S |
|
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
VICB 6897.10.7B/061 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 472. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1594 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 473. |
CÔNG TY TNHH MTV DINH DƯỠNG ÁNH DƯƠNG KHANG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7060.10.7A/004 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 474. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HẢI DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11545.10.7A/015 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 475. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3506.10.7A/248 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 476. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/410 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 477. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1721.10.7A/863 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 478. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG NGHIỆP Á ÂU |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7815.10.7A/183 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 479. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1934.10.7A/236 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 480. |
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu VTD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1202.10.7A/044 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 481. |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y THỊNH VƯỢNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8631.10.7A/007 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 482. |
Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0522.10.7A/345 |
|
06/11/2025 |
|
|
|
| 483. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/1135 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 484. |
CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2242.10.7A/293 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 485. |
CÔNG TY TNHH XNK NÔNG SẢN THÀNH PHÁT GLOBAL |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9046.10.7A/051 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 486. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/409 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 487. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ANT (HN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0767.10.7A/730 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 488. |
CÔNG TY TNHH ADC |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 489. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM – CHI NHÁNH XUÂN MAI HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 11645.10.7A/022 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 490. |
CÔNG TY TNHH ECOVET |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1433.10.7A/265 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 491. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MINH TRANG SG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7064.10.7A/134 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 492. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1433.10.7A/265 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 493. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/714 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 494. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỦY SẢN THIÊN HÀ |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung |
VICB 9015.10-A1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
12/10/2026 |
|
|
| 495. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/345 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 496. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/603 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 497. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ V-TEK |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Thức ăn chăn nuôi |
VICB 11464.10-A1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
|
|
| 498. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/713 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 499. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - NHÀ MÁY THỨC ĂN GIA SÚC BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1636.10.7A/716 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 500. |
CÔNG TY TNHH CJ VINA AGRI-CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2822.10.7A/198 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 501. |
CÔNG TY TNHH CJ VINA AGRI-CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2822.10.7A/197 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 502. |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0573.10.7A/364 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 503. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ÉN VÀNG |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản bổ sung |
VICB 7305.10-A1-R1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
19/6/2027 |
|
|
| 504. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ÉN VÀNG |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phảm xử lý môi trường thủy sản |
VICB 7305.10-A2-R1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
19/6/2027 |
|
|
| 505. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ÉN VÀNG |
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT |
Sản phảm xử lý môi trường thủy sản |
VICB 7305.10-A3-R1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
19/6/2027 |
|
|
| 506. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1433.10.7A/266 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 507. |
CÔNG TY CỔ PHẦN LÚA VÀNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8705.10.7A/162 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 508. |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0573.10.7A/366 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 509. |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0573.10.7A/365 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 510. |
CÔNG TY TNHH ADC |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 511. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MẠNH CƯỜNG |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
VICB 8227.10-A1-R1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
|
|
| 512. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HÙNG |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phảm thức ăn thủy sản bổ sung |
VICB 7306.10-A1-R1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
19/6/2027 |
|
|
| 513. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HÙNG |
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 7306.10-A3-R1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
19/6/2027 |
|
|
| 514. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HÙNG |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 7306.10-A2-R1-T1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
19/6/2027 |
|
|
| 515. |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y TRUNG ƯƠNG |
QCVN 01- 183:2016/BNNPTNT và QCVN 01-183:2024/BNNPTNT sửa đổi, bổ sung QCVN 01-183:2016/BNNPTNT. |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi |
VICB 7681.10-A1-R1 |
Hiệu lực |
05/11/2025 |
04/11/2028 |
|
|
| 516. |
CÔNG TY TNHH KHAI NHẬT |
|
QCVN 02-31-3:2019/BNNPTNT |
VICB 8313.10.7B/051 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 517. |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP NÔNG NGHIỆP TIÊN TIẾN |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 9089.10.7/12 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 518. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH LONG AN VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0529.10.7A/151 |
|
05/11/2025 |
|
|
|
| 519. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/193 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 520. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ A.P.C |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1305.10.7A/010 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 521. |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN ĐỨC PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8847.10.7A/130 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 522. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NUMICRO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2825.10.7A/054 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 523. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI NGUYÊN XƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3485.10.7A/219 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 524. |
CÔNG TY TNHH ECOVET |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7834.10.7A/063 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 525. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1736 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 526. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT – Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
VICB 9770.10.7A/428 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 527. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1593 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 528. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn bổ sung |
VICB 7705.10-A2 |
Hiệu lực |
04/11/2025 |
03/11/2028 |
|
|
| 529. |
Công ty TNHH Cargill Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0797.10.7A/591 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 530. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/605 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 531. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/482 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 532. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/854 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 533. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/483 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 534. |
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2183.10.7A/441 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 535. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/484 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 536. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/485 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 537. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/487 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 538. |
CÔNG TY TNHH C&K INTERTRADE |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6946.10.7A/011 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 539. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/810 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 540. |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP E.H VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0544.10.7A/194 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 541. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1721.10.7A/862 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 542. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/809 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 543. |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI HÀNG HẢI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7864.10.7B/067 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 544. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/191 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 545. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H-VCN TẠI HÀ NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3371.10.7A/288 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 546. |
CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0561.10.7A/459 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 547. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MTK HỮU THÀNH |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 9257.10.7/72 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 548. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ PHÁT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6710.10.7A/414 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 549. |
CÔNG TY TNHH ANT (MV) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1432.10.7A/368 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 550. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/795 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 551. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/796 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 552. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1713.10.7A/500 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 553. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG Á CHÂU (VN) TẠI BÌNH DƯƠNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2878.10.7A/333 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 554. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/481 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 555. |
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI BÒ SỮA CÔNG NGHỆ CAO PHÚ YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7740.10.7A/082 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 556. |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0665.10.7A/797 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 557. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 3538.10.7B/137 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 558. |
CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 0561.10.7B/455 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 559. |
CÔNG TY TNHH LIONPRO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10558.10.7A/023 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 560. |
CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2242.10.7A/290 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 561. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/342 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 562. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1064 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 563. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1358 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 564. |
CÔNG TY CP THỨC ĂN CHĂN NUÔI VINA - HÀ NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2773.10.7A/028 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 565. |
CÔNG TY TNHH VIỆT PHƯƠNG HÀ NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3047.10.7A/227 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 566. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1063 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 567. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/807 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 568. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/305 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 569. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1735 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 570. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1934.10.7A/238 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 571. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/344 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 572. |
Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Hải Phòng Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0522.10.7A/348 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 573. |
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam- Chi Nhánh Tại Bình Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1692.10.7A/343 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 574. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1357 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 575. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1891.10.7A/200 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 576. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/307 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 577. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/308 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 578. |
CÔNG TY TNHH UCHINI VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 7775.10.7/46 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 579. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/254 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 580. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/255 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 581. |
CÔNG TY TNHH UCHINI VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 7775.10.7/45 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 582. |
CÔNG TY TNHH CPV FOOD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7166.10.7A/253 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 583. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/304 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 584. |
Công Ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi Nhánh NM2 Tại Bình Phước |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7187.10.7A/309 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 585. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1734 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 586. |
CÔNG TY TNHH PETOUR VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9448.10.7A/048 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 587. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/857 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 588. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1058 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 589. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1587 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 590. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1588 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 591. |
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ HAPPY Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7085.10.7A/093 |
|
04/11/2025 |
|
|
|
| 592. |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MỚI UHP |
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm thức ăn thủy sản - thức ăn bổ sung |
VICB 8423.10-A1-T3 |
Hiệu lực |
03/11/2025 |
27/2/2026 |
|
|
| 593. |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MỚI UHP |
QCVN 02-32-1:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản |
VICB 8423.10-A2-T3 |
Hiệu lực |
03/11/2025 |
27/2/2026 |
|
|
| 594. |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MỚI UHP |
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT |
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
VICB 8423.10-A3-T2 |
Hiệu lực |
03/11/2025 |
27/2/2026 |
|
|
| 595. |
CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP VẠN HƯNG |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm phân bón |
VICB 3101.10-A1-R2-T1 |
Hiệu lực |
03/11/2025 |
02/3/2028 |
|
|
| 596. |
CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP VẠN HƯNG |
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
Sản phẩm phân bón |
VICB 3101.10-A1-R2-T2 |
Hiệu lực |
03/11/2025 |
14/9/2028 |
|
|
| 597. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC TÂN VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6703.10.7A/283 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 598. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1589 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 599. |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG HỒNG HÀ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0559.10.7A/238 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 600. |
Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0060.10.7A/350 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 601. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/602 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 602. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1586 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 603. |
Công ty TNHH ANT (LA) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0809.10.7A/486 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 604. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN O.P.S |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 6897.10.7B/059 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 605. |
Công ty TNHH Nhập Khẩu và Phân phối Hoa Lâm |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0060.10.7A/351 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 606. |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE HÀ NỘI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2623.10.7A/1062 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 607. |
CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0721.10.7A/604 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 608. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1733 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 609. |
Công ty TNHH Kemin Industries (Việt Nam) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8001.10.7A/294 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 610. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1732 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 611. |
CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2242.10.7A/292 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 612. |
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1966.10.7A/425 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 613. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1731 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 614. |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NOBEN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10595.10.7A/029 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 615. |
CÔNG TY TNHH SÀI GÒN TAPICA |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và sửa đổi 01:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
Nguyên liệu thức ăn thủy sản |
VICB 11607.10-A1 |
Hiệu lực |
03/11/2025 |
02/11/2028 |
|
|
| 616. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1730 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 617. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1729 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 618. |
CÔNG TY TNHH GROWMAX VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 7748.10.7/190 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 619. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN THUẬN AN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9335.10.7A/026 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 620. |
CÔNG TY TNHH LIONPRO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10558.10.7A/024 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 621. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VNT |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 11542.10.7/005 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 622. |
CÔNG TY TNHH NAGU VIỆT NAM |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 3073.10.7/1728 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 623. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VNT |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 11542.10.7/004 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 624. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MTK HỮU THÀNH |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 9257.10.7/71 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 625. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MTK HỮU THÀNH |
|
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT |
VICB 9257.10.7/70 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 626. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU J&T VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8457-06.10.7A/015 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 627. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ |
|
QCVN 1-188/2018/BNNPTNT |
|
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 628. |
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đan Dương |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6177.10.7A/106 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 629. |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT NHẬT PHÚ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8788.10.7A/028 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 630. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/808 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 631. |
Công Ty TNHH Hóa Chất Nano |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7460.10.7A/020 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 632. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/806 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 633. |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7807.10.7A/019 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 634. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1582 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 635. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1591 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 636. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1592 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 637. |
Công ty TNHH BASF Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6945.10.7A/710 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 638. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/805 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 639. |
CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2769.10.7A/091 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 640. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1349 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 641. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3538.10.7A/136 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 642. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1353 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 643. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1351 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 644. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIMI |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3214.10.7A/804 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 645. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN THUẬN AN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9335.10.7A/025 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 646. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1585 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 647. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1354 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 648. |
CÔNG TY TNHH FUSION GROUP |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1107.10.7A/071 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 649. |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VIỆT VIỄN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7407.10.7A/052 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 650. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/193 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 651. |
CÔNG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0561.10.7A/453 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 652. |
Công ty TNHH Ruby |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3527.10.7A/1590 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 653. |
CÔNG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2428.10.7A/724 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 654. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VIỆT |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9284.10.7A/113 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 655. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN NAM HOA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 5371.10.7A/192 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 656. |
CÔNG TY CỔ PHẦN CTCBIO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7939.10.7A/238 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 657. |
CÔNG TY TNHH PDMM VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7705.10.7A/171 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 658. |
CÔNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6926.10.7A/108 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 659. |
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0550.10.7A/332 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 660. |
CÔNG TY TNHH GIFA |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7017.10.7A/093 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 661. |
Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1720.10.7A/238 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 662. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI VĨNH PHÚC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2644.10.7A/855 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 663. |
Công ty Cổ phần Chăn Nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy Tiền Giang |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1720.10.7A/239 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 664. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH HÀ TÂY VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1934.10.7A/235 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 665. |
Công Ty Cổ Phần Boca Commodity |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1178.10.7A/1136 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 666. |
CÔNG TY TNHH RICHCOM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6720.10.7A/168 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 667. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIGRFEED HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1100.10.7A/024 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 668. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/271 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 669. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1343 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 670. |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0573.10.7A/363 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 671. |
Công ty TNHH Vimark |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1417.10.7A/057 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 672. |
CÔNG TY TNHH ANT (MV) |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1432.10.7A/367 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 673. |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÚ HƯNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7347.10.7A/012 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 674. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG GREENADD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 10747.10.7A/045 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 675. |
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Tân Hóa |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7701.10.7A/178 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 676. |
CÔNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6985.10.7A/408 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 677. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7075.10.7A/226 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 678. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6701.10.7A/1355 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 679. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/272 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 680. |
Công ty TNHH BASF Việt Nam |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6945.10.7A/709 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 681. |
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MỸ |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT – Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
VICB 9770.10.7A/433 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 682. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DE HEUS TẠI HẢI PHÒNG |
|
QCVN 02-31-2:2019/BNNPTNT |
VICB 3607.10.7B/338 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 683. |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DINH DƯỠNG VIỆT ÁO |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 8806.10.7A/016 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 684. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0796.10.7A/529 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 685. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI BÌNH ĐỊNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6909.10.7A/065 |
|
03/11/2025 |
|
|
|
| 686. |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MIMO VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9526.10.7A/027 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 687. |
CÔNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 6926.10.7A/107 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 688. |
CÔNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2242.10.7A/291 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 689. |
CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2023.10.7A/255 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 690. |
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG GIA NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1512.10.7A/269 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 691. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 0796.10.7A/523 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 692. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1891.10.7A/199 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 693. |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG LẠC HỒNG |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2841.10.7A/129 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 694. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TĨNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9584.10.7A/048 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 695. |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TĨNH |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 9584.10.7A/049 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 696. |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3506.10.7A/244 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 697. |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 1891.10.7A/197 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 698. |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO NUTRITION |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 7075.10.7A/219 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 699. |
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Trung HD |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 2308.10.7A/026 |
|
01/11/2025 |
|
|
|
| 700. |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H-VCN TẠI HÀ NAM |
|
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT và Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/BNNPTNT |
VICB 3371.10.7A/296 |
|
01/11/2025 |
|
|
|